Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Dịch nghĩa của các từ Tiếng Anh dưới đây:
Xanh lá: ___green__
Xanh biển: ___blue__
Nâu: ____brown__
Trắng: ___white____
Hồng: _____pink___
Đen: _black_______
Vàng: __yellow_____
Cam: ____orange___
Tím: ____purple___
Đỏ: ____red____
thehal = health (sức khỏe)
mumine = immune (sức đề kháng; phải hong ta :> )
tainbydo = antibody (kháng thể)
sitanced = distance (khoảng cách)
taineg = antigen (kháng nguyên)
dangerous= nguy hiem
neighborhood= hang xom
paddy= ruong lua . k cho mik ik
dangerous : nguy hiểm
neightbourhood : người háng xóm
paddy : thóc
Hok tốt !
Refer
1. This air ticket was ordered for Emma’s mother.
2. Her new dress are lent to her friends (by her).
3. Seven million dollars was left to his relatives (by him).
4. These gifts were handed to the customer (by the shop manager).
5. The first prize was awarded to the outstanding (by the board of directors).
6. Have the christmas cards been sent to her family?
7. Ann was given some apples and some rose flowers (by us).
8. The fridge was moved to the second floor (by my father).
9. Some cups of coffee were brought to the visitors in the kitchen (by my mother).
10. The note wasn’t taken to the assistant (by the manager).
3 từ : SOS ----> SOS
dead ---->dead
noon -----> noon
Cục đá
Máy tính bảng
Phẩm chất
Có ý nghĩa
Thị trưởng
chuyến du lịch
ít
chất độc
tàn tật
phòng thu
dangerous:nguy hiểm.
famous:nổi danh.
dinosour:khủng long.
daughter:Con gái.
alligator:cá sấu mõm ngắn.(ở Bắc Mĩ)
parent:cha mẹ.
shop keeper:chủ cửa hàng.
nguy hiểm, nổi tiếng, khủng long, con gái, cá sấu, cha mẹ, người giữ cửa hàng
tk mk đi