Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
dangerous:nguy hiểm.
famous:nổi danh.
dinosour:khủng long.
daughter:Con gái.
alligator:cá sấu mõm ngắn.(ở Bắc Mĩ)
parent:cha mẹ.
shop keeper:chủ cửa hàng.
nguy hiểm, nổi tiếng, khủng long, con gái, cá sấu, cha mẹ, người giữ cửa hàng
tk mk đi
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Dịch nghĩa của các từ Tiếng Anh dưới đây:
Xanh lá: ___green__
Xanh biển: ___blue__
Nâu: ____brown__
Trắng: ___white____
Hồng: _____pink___
Đen: _black_______
Vàng: __yellow_____
Cam: ____orange___
Tím: ____purple___
Đỏ: ____red____
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
3 từ : SOS ----> SOS
dead ---->dead
noon -----> noon
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
1/This is a library with more than 300 books
2/Every day, he spends 3 hours learning English
3/We are the people who love playing football
*nhớ k cho mik nha
- .This library contains over 300 books. ( contains not contans : sai chính tả câu này)
->There are 300 books in the library
- The boy spends 3 hours a day learning English.
->It takes the boy 3 hours a day to learn English.
- We enjoy playing football.
->We are interested playing football.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
thehal = health (sức khỏe)
mumine = immune (sức đề kháng; phải hong ta :> )
tainbydo = antibody (kháng thể)
sitanced = distance (khoảng cách)
taineg = antigen (kháng nguyên)
chú rể
gia đình
người vợ
quân đội
Chúc học tốt na !
chú rể
gia đình
người vợ
quân đội