K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

9 tháng 3 2019

chú rể

gia đình

người vợ

quân đội

Chúc học tốt na !

10 tháng 3 2019

chú rể

gia đình 

người vợ 

quân đội

3 tháng 1 2021
Bạn nói đúng đấy
7 tháng 4 2018

dangerous:nguy hiểm.
famous:nổi danh.
dinosour:khủng long.
daughter:Con gái.
alligator:cá sấu mõm ngắn.(ở Bắc Mĩ)
parent:cha mẹ.
shop keeper:chủ cửa hàng.

7 tháng 4 2018

nguy hiểm, nổi tiếng, khủng long, con gái, cá sấu, cha mẹ, người giữ cửa hàng

tk mk đi

8 tháng 2 2022

 

Dịch nghĩa của các từ Tiếng Anh dưới đây:

Xanh lá: ___green__

Xanh biển: ___blue__

Nâu: ____brown__

Trắng: ___white____

Hồng: _____pink___

Đen: _black_______

Vàng: __yellow_____

Cam: ____orange___

Tím: ____purple___

Đỏ: ____red____

8 tháng 2 2022

Xanh lá: green

Xanh biển: blue

Nâu: brown

Trắng: white

Hồng: pink

Đen: black

Vàng: yellow

Cam: orange

Tím: purple

Đỏ: red

20 tháng 9 2023

Quả táo

20 tháng 9 2023

Quả táo

5 tháng 5 2021

quả táo:apple

boy: con trai 

Táo: Apple ; Boy: bạn trai
5 tháng 12 2021

toi yeu ban

5 tháng 12 2021
You:bạn I love you: tôi yêu bạn

3 từ : SOS ----> SOS

          dead ---->dead

          noon -----> noon

11 tháng 5 2021

giỏi thế :>

4 tháng 1 2019

1/This is a library with more than 300 books

2/Every day, he spends 3 hours learning English

3/We are the people who love playing football

*nhớ k cho mik nha

  • .This library contains over 300 books. ( contains not contans : sai chính tả câu này)

          ->There are 300 books in the library

  •  The boy spends 3 hours a day learning English.

      ->It takes the boy 3 hours a day to learn English.

  •  We enjoy playing football.

          ->We are interested playing football.

- health 

- immune

- antibody

- distande

- antigen

29 tháng 8 2021

thehal = health (sức khỏe)

mumine = immune (sức đề kháng; phải hong ta :> )

tainbydo = antibody (kháng thể)

sitanced = distance (khoảng cách)

taineg = antigen (kháng nguyên)