Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án : D
Come down = đi xuống, thấp xuống. Keep up with something/somebody = theo kịp với ai/cái gì
Đáp án B
Giải thích: wreckage (n) = sự đổ nát
Damage (n) = sự phá hoại
Dịch nghĩa: When you get to the ground, you should move away from them as quickly as possible, and never smoke near the wreckage = Khi bạn đặt chân lên mặt đất, bạn nên chạy ra xa khỏi chúng càng nhanh càng tốt, và không bao giờ hút thuốc gần nơi đổ nát.
A. material (n) = nguyên liệu
C. prosperity (n) = sự thịnh vượng
D. wreck (n) = sự chìm, đắm tàu; sự phá sản; sự sụp đổ; tàn tích, xác tàu
Đáp án D
Giải thích: inflated (v) = phồng lên
Expanded (v) = mở rộng ra (về kích thước)
Dịch nghĩa: Do not jump on escape slides before they are inflated = Đừng nhảy trên dù thoát hiểm trước khi chúng được làm phồng lên.
A. extended (v) = gia tăng, kéo dài, mở rộng
B. assembled (v) = lắp ráp, tập hợp
C. lifted (v) = tăng lên, nâng lên
Đáp án D
Thông tin: If smoke is present in the cabin, you should keep your head low and cover your face with napkins, towels, or clothing.
Dịch nghĩa: Nếu có khói trong khoang ngồi, bạn nên cúi đầu thấp và phủ mặt bằng khăn giấy, khăn tắm, hoặc quần áo.
Có khói trong khoang ngồi chính là khi có hỏa hoạn trên máy bay. Do đó, phương án D. keep their heads low = giữ đầu cúi thấp; là phương án chính xác nhất.
A. wear a safety belt = đeo dây an toàn.
B. don't smoke in or near a plane = không hút thuốc trong hoặc gần một chiếc máy bay.
C. read airline safety statistics = đọc các thống kê an toàn hàng không.
Đáp án D.
Key word: airline travelers, keep, feet flat.
Clue: “During takeoffs and landings, you are advised to keep your feet flat on the floor”: Trong lúc cất cánh và hạ cánh, bạn được khuyên là nên để bàn chân sát vào nền sàn.
Phân tích đáp án:
A. especially during landings: đặc biệt trong lúc hạ cánh.
B. throughout the flight: trong suốt chuyến bay
C. only if an accident is possible: chỉ nếu khi có khả năng xảy ra tai nạn
D. during take-offs and landings: trong lúc cất cánh và hạ cánh.
Dựa vào clue ta thấy đáp án chính xác là D. during take-offs and landings: Hành khách nên để bàn chân sát xuống sàn trong lúc cất cánh và hạ cánh.
MEMORIZE - lang (v): tiếp đất, hạ cánh - land (n): đất, vùng đất - live on the fat of the land: ngồi mát ăn bát vàng |
Đáp án A.
Key word: inflated.
Clue: Do not jump on escape slides before they are fully (inflated).
Slide là cửa trượt bằng hơi trên máy bay.
Phân tích đáp án:
A. expanded: được mở rộng, làm cho lớn lên
B. lifted: được nâng lên
C. assembled: được lắp ráp
D. increased: được tăng lên
Dựa vào clue ta biết rằng thang hơi phải được bơm lên nên đáp án phù hợp nhất là A. expanded (được mở rộng, làm cho lớn lên) vì nó giúp ta liên tưởng đến việc nó được bơm đầy hơi.
Đáp án B
Trong đoạn văn, khi nào bạn nên giữ đôi chân của bạn bằng so với sàn nhà (để chân xuống sàn)?
Đáp án B – trong lúc cất cánh và hạ cánh
Dẫn chứng – Câu 6 – Đoạn 1: “. During take-offs and landings, you are advised to keep your feed flat on the floor.”
Tạm dịch: Trong khi cất cánh và hạ cánh, bạn được khuyên rằng để chân xuống sàn
Các đáp án khác
A – suốt chuyến bay
C – đặc biệt trong lúc hạ cánh
D – chỉ khi tai nạn xảy ra
Đáp án D.
Key word: survive fires.
Clue: “In the event that you are forewarned of a possible accident, you should put your hands on your ankles and keep you head down until the planes comes to a complete stop”: Trong trường hợp bạn đã được thông báo trước về tai nạn có thể xảy ra, bạn nên để tay lên mắt cá chân và cúi đầu xuống cho đến khi máy bay đỗ lại hoàn toàn.
Phân tích đáp án:
A. don’t smoke in or near a plane: đừng hút thuốc trong hoặc gần máy bay
B. read airline safety statistics: đọc số liệu về an toàn hàng không
C. wear a safety belt: thắt dây an toàn.
D. keep their heads low: giữ cho đầu cúi xuống.
Dựa vào clue ta thấy đáp án chính xác là D. keep their heads low
Đáp án A
Có thể suy ra từ đoạn văn rằng mọi người có thể có nhiều cơ hội sống sót hơn trong các đám cháy trên máy bay nếu họ?
Đáp án A – cúi thấp đầu xuống
Câu 1 – Đoạn 2: “In the event that you are forewarned of a possible accident, you should put your hands on your ankles and keep your head down until the plane comes to a complete stop.”
Tạm dịch: Trong trường hợp bạn được cảnh báo trước về 1 tai nạn có thể xảy ra, bạn nên đặt hai tay trên mắt cá chân và cúi đầu xuống cho đến khi máy bay dừng lại hoàn toàn.
Các đáp án khác
B – đeo dây an toàn
C – không hút thuốc trong hoặc gần máy bay
D – đọc số liệu thống kê an toàn hàng không
Đáp án B
keep up with: bắt kịp.
Các đáp án còn lại:
A. come up with: nảy ra ý tưởng.
C. get along with: hòa hợp với.
D. get in touch with: giữ liên lạc với.
Dịch: Điểm số của em đang đi xuống. Em nên cố gắng để bắt kịp các bạn khác trong lớp.