Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Trả lời :
Bạn có khỏe không ?
=> How are you ?
Tôi khỏe , Cảm ơn ! Còn bạn ?
=> I'm fine , Thanks . And you ?
Chúc bạn học tốt !
Đoạn hội thoại:
Fred: Hello. I’m Fred. What’s your name?
Sally: Hi. I’m Sally. How are you?
Fred: I’m fine, thanks. How are you?
Sally: I’m fine, thank you.
Fred: Goodbye.
Sally: Bye.
Hướng dẫn dịch:
Fred: Xin chào. Mình là Fred. Tên bạn là gì?
Sally: Chào cậu. Mình là Sally. Bạn có khỏe không?
Fred: Mình khỏe, cảm ơn bạn. Bạn có khỏe không?
Sally: Mình khỏe, cảm ơn bạn.
Fred: Tạm biệt bạn.
Sally: Tạm biệt.
What's your name ?
`=>` My name's ....
How are you ?
`=>` I'm fine.
How old are you ?
`=>` I'm ... years old.
My name's/name is...
I'm fine/great.
I'm/I am 7 years old
Hi ⇔ hello Mary, how are you?
⇒ Xin chào Mary, bạn có khỏe không?
*⇔ : Sử dụng Hi hoặc Hello đều được
Thanks @Lưu Nguyễn Hà An !