Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
his/is/farm/a/driving/to/he/car
=> He is driving his car to a farm
their/are/for/teacher/students/waiting/the
=> The students are waiting for their teacher
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
his/is/farm/a/driving/to/he/car
↔He is driving his car to a farrm
their/are/for/teacher/students/waiting/the
→The students are waiting for their teacher
1/What time do your family have lunch?
2/Are there any trees near your house?
3/At about 9 a.m
4/She doesn't listen to music "very night"(????)(Xem lại cái đề nha)
5/There is a bookstore next to my house
6/Miss Lan goes to school on foot every day
7/At 8a.m
Làm theo yêu cầu trong ngoặc
1/ My family has lunch at hatf past twelve (đạt câu hỏi với từ gạch chân)
=>What time does your family have lunch ?
2/ any trees/near/are there/your house (sắp xếp những từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
=>Are there any trees near your house?
3/ what time do you have classes on monday (trả lời)
=>I have classes on Moday at 7:15
4/ she/music/doesn't/to very/listen/night (sắp xếp các từ lộn xộn thành câu hoàn chỉnh)
=> She doesn't listen to music every night
5/ there/a bookstore/next/my house (dùng từ, cụm từ gợi ý viết thành câu hoàn chỉnh)
=>There is a bookstore next to my house
6/ miss lan walks to school every day (viết lại câu nghĩa không thay đổi)
=>Miss Lan goes to school on foot every day
7/ what time do you go to school (trả lời)
=> I go to school at 6:30
1. Andy Murray’s full name is Andrew Baron Murray.
(Andy Murray tên đầy đủ là Andrew Baron Murray.)
2. He’s a tennis player from Scotland.
(Anh ấy là một vận động viên quần vợt đến từ Scotland.)
3. He was on born in 15th May 1987.
(Anh ấy sinh ngày 15 tháng 5 năm 1987.)
4. Murray first competed in tennis matches when he was at school.
(Murray lần đầu tiên thi đấu quần vợt khi còn ngồi trên ghế nhà trường.)
5. At the age of seventeen, he won the Junior US open.
(Năm 17 tuổi, anh ấy đã giành được giải Junior US mở rộng.)
6. He won a gold medal at Olympics.
(Anh ấy đã giành được huy chương vàng tại Thế vận hội.)
7. He’s one of the most successful British tennis players.
(Anh ấy là một trong những vận động viên quần vợt người Anh thành công nhất.)
Sắp xếp các từ sau thành một câu hoàn chỉnh
going/town/tomorrow./ to cycle/around to discover/ We're/this lovely
=>We're going to cycle around to discover this lovely town tomorrow
he has been to sa pa three times
Has he ever been to beaches in Sydney many times??