Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Activities at Tet:
Before Tet :
- Decorate the house
- Buy some cake, candy and flowers
- Make Chung cake hoặc là Banh chung
- Prepare five-fruit tray
- Watch fireworks display in Eve new year.
During Tet :
- Wear new clothes
- Eat Chung cake
- get lucky money from my parents
- go to the pagoda to pray for luck
- visit grandparents , relatives, friend,...
- Watch Tao Quan Show.
My favorite foods and drinks in Tet :
- Chung cake
Bài nghe:
1. I like music. (Tôi thích âm nhạc.)
2. I write English. (Tôi viết tiếng Anh.)
Lời giải chi tiết:
1. a 2. c
I like English. (Tôi thích môn tiếng Anh.)
Let’s write. (Hãy viết.)
ate
went
wrote
cleaned
sold
decided
left
broke
carried
travelled
searched
visited
did
rode
eat-ate-eaten
go-went-gone
write-wrote-written
clean-cleaned-cleaned
decide-decided-decided
leave-left-left
break-broke-broken
carry-carried-carried
travel-traveled-traveled
search-searched-searched
visit-visited-visited
do-did-done
có nghĩa là : Viết về những người trong gia đình bạn . Sau đó viết về ngày , giáo viên , bộ phim và tháng yêu thích của bạn ( mifh ko chắc lắm , hc tốt )
Viết về những người trong gia đình bạn. Sau đó viết về ngày, giáo viên, bộ phim và ngày tháng yêu thích của bạn.
1.
He isn’t snorkeling. (Anh ấy đang không lặn với ống thở.)
He’s eating. (Anh ấy đang ăn.)
2.
We aren’t reading. (Chúng tôi đang không đọc.)
We’re going on a boat. (Chúng tôi đang đi trên một chiếc thuyền.)
3.
They aren’t collecting shells. (Họ đang không sưu tầm vỏ sò.)
They’re taking photos. (Họ đang chụp ảnh.)
4.
She isn’t playing with a ball. (Cô ấy đang không chơi với một quả bóng.)
She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.)
1. He gets up at six o'clock in the morning. (Anh ấy thức dậy lúc 6 giờ sáng.)
2. He eats/has breakfast at seven o'clock. (Anh ấy ăn sáng lúc 7 giờ.)
3. They go to school at eight o'clock. (Chúng tôi đi học vào 8 giờ.)
1. feather (n): lông
2. ring (n): nhẫn
3. explosion (n): nổ
4. soup (n): súp
5. treasure (n): kho báu
6. foot (n): bàn chân
1. Does he like playing chess? (Anh ấy có thích chơi cờ không?)
Yes, he does. (Anh ấy có.)
2. Do you like fishing? (Các bạn có thích câu cá không?)
Yes, we do. (Chúng tôi có.)
3. Do they like playing badminton? (Họ có thích chơi cầu lông không?)
Yes, they do. (Họ có.)
4. Does he like playing volleyball? (Anh ấy có thích chơi bóng chuyền không?)
Yes, he does. (Anh ấy có.)