Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Ellie is more enthusiastic about seeing the film.
Thông tin: I've been looking forward to it for weeks. It stars my favourite actor. And I've already bought the tickets!
(Tôi đã mong đợi nó trong nhiều tuần. Nó có sự tham gia của diễn viên yêu thích của tôi. Và tôi đã mua vé rồi!)
To: anna@email.com
Hi Anna,
Hope everything is OK with you. We've just moved to a new flat nearer the centre of town. It's brilliant being so close to the shops, and the flat is bigger than our old one. It's quite noisy, though, as there is a lot of traffic. I'd rather it was further from the main road. I met one of our neighbours yesterday. She is about my age and she is very friendly. She has invited me to a party next weekend. Can you go with me? I hope so. To be honest, I'd rather not go alone. Also, would it be OK if I used your bike for a few days? Mine is at the bike shop and I'd rather cycle to school than get the bus.
Got to go now. I'd better finish my homework before bed. I look forward to receiving your reply.
Love,
Ellie
1 a piece of formal language. How could you make it informal?
(phần ngôn ngữ trang trọng. Làm thế nào bạn có thể làm cho nó không trang trọng?)
There is no formal language in Ellie's email.
(Không có ngôn từ trang trọng trong email của Ellie.)
2 three different contractions. Can you find any more places where Ellie could have used contractions?
(ba dạng rút gọn khác nhau. Bạn có thể tìm thấy bất kỳ chỗ nào khác mà Ellie có thể sử dụng các dạng rút gọn không?)
- We've (We have)
- I'd (I would/ I had)
- It's (It is)
There are no other places where Ellie could have used contractions.
(Không có chỗ nào khác mà Ellie có thể sử dụng các dạng rút gọn.)
3 an example of a sentence with words omitted at the start. What exactly has been omitted?
(một ví dụ về một câu với những từ bỏ đi ở đầu. Chính xác những gì đã được bỏ qua?)
"Got to go now."
(Phải đi ngay bây giờ.)
The word "I've" (I have) has been omitted.
(Từ "I've" đã bị lược bỏ.)
1. Two friends are talking in the classroom.
-Jack: "How long does it take you to go to school?"
John: "___.I walk every day”
A. My father drives me to school
B. About 20 kilometres
C. About 5 minutes
D. Let me see
2. A father and a son are talking on the phone.
- Peter: "Dad, I've won a scholarship to study in the USA."
-Peter's father: "___”
A. Congratulations! I'm proud of you
B. Good luck
C. Come on. You can do it
D. Let's go to the cinema
3. The Browns are watching TV in the evening.
- Mr. Brown: "I like this talk show."
-Mrs. Brown: “____.The topic is interesting"
A. So do I
B. Neither do I
C. Really?
D. I am, too
4. Tom and Tony, two school boysare talking in the classroom.
- Tom"Can I borrow your pen, Tony?"
- Tony: "____”
A. Not at all
B. You're welcome
C. Sure. Here you are
D. Yes, I'd love to
5. Peter and David are on the way home after school.
-Peter: "Would you like to come to my house for dinner?"
- David: "____, but I'm busy tonight"
A. Not at all
B. You're welcome
C. I'd like to
D. Really?
6. Jane is talking to Alice at a party.
- Jane: You look really beautiful in this dress, Alice."
-Alice: "_____. I'm glad you like it."
A. Thanks anyway
B. Thank you
C. Can you say it again?
D. I hope so
7. Tom and Tony, two primary students, are playing near the river.
- Tom: "Let's swim across the river."
- Tony: "____.It's dangerous"
A. No, let's not
B. Can you swim?
C. No problem
D. Great idea
8. Tom and Tony are talking on the way home after school.
- Tom: "Why don't we go swimming?"
-Tony: "____. It's too hot here."
A. Sorry. I've got to go
B. How lovely it is!
C. Don't do that
D. That sounds great
9. Jack and David are talking at the school canteen.
- Jack: "Can I get you a soda?"
- David: "____”
A. That would be nice
B. I hope so
C. I'm sorryI can't
D. I'm glad you like it
10. Mrs. Brown and Mrs. Smith are talking at a party.
-Mrs. Brown: "I can't sleep well."
- Mrs. Smith: “____”
A. Go to bed and sleep
B. Stay at home and watch TV
C. Drink a glass of hot milk and relax before bedtime
D. Help yourself
\(\text{≌₰⇴⩸⨙⩸※◡⨦}\)
1 Janet is more confident than Ryan.
(Janet tự tin hơn Ryan.)
Ryan is less confident than Janet.
(Ryan kém tự tin hơn Janet.)
2 Hannah and Ellie are more intelligent than Vicky.
(Hannah và Ellie thông minh hơn Vicky.)
Vicky is the least intelligent of the three girls.
(Vicky là người kém thông minh nhất trong ba cô gái.)
3 Marcus's house and Daniel's house are more spacious than Donna's.
(Nhà của Marcus và nhà của Daniel rộng rãi hơn nhà của Donna.)
Donna's house is the least spacious of the three.
(Ngôi nhà của Donna là ngôi nhà kém rộng rãi nhất trong ba ngôi nhà.)
4 Harriet's flat is more cramped than Clare's flat.
(Căn hộ của Harriet chật chội hơn căn hộ của Clare.)
Clare's flat is less cramped than Harriet's flat.
(Căn hộ của Clare ít chật chội hơn căn hộ của Harriet.)
5 Jess and Maisy live in a more lively area than Annie.
(Jess và Maisy sống ở khu sôi động hơn Annie.)
Annie lives in the least lively area.
(Annie sống ở khu vực ít sôi động nhất.)
A: How often do you watch films?
(Bạn có thường xuyên xem phim không?)
B: If there is an interesting movie playing at the cinema, I’ll go to see it. It’s nice to go out to see a movie with my friends sometimes.
(Nếu có một bộ phim thú vị đang chiếu ở rạp chiếu phim, tôi sẽ đi xem. Thật tuyệt khi thỉnh thoảng ra ngoài xem phim với bạn bè.)
A: How do you watch them: at the cinema, on DVD, on live TV, or online?
(Bạn xem chúng bằng cách nào: tại rạp chiếu phim, trên DVD, trên truyền hình trực tiếp hoặc trực tuyến?)
B: I often watch them online on YouTube because I don't have much time to watch it, so I find it quite convenient to watch it again on YouTube.
(Tôi thường xem chúng trực tuyến trên YouTube vì tôi không có nhiều thời gian để xem chúng, vì vậy tôi thấy việc xem lại trên YouTube khá tiện lợi.)
A: Are some types of film better to watch at the cinema than on TV?
(Có phải một số loại phim xem ở rạp chiếu phim hay hơn xem trên TV không?)
B: In my opinion, horror and action movies will be better to watch at the cinema than on TV because we can see them on a big screen with a better sound system. I think it makes the movie more impressive. For example, if we watch horror film at home with a small TV, it will be hard to enjoy the feeling of being scared that it brings.
(Theo ý kiến của tôi, phim kinh dị và hành động sẽ tốt hơn để xem ở rạp chiếu phim hơn là trên TV bởi vì chúng ta có thể xem chúng trên màn hình lớn với hệ thống âm thanh tốt hơn. Tôi nghĩ nó làm cho bộ phim ấn tượng hơn. Ví dụ, nếu chúng ta xem phim kinh dị ở nhà với một chiếc TV nhỏ, chúng ta sẽ khó tận hưởng cảm giác sợ hãi mà nó mang lại.)
A: Could you please tell me about the last time you were in a restaurant? How were the food and service?
(Bạn có thể vui lòng cho tôi biết về lần cuối cùng bạn ở đến một nhà hàng không? Thức ăn và dịch vụ như thế nào?)
B: The last time I was in a restaurant was last week. I went to a sushi restaurant on Saturday and it was a good choice. The sushi was delicious and the waiter who served us was really kind. I would definitely go there again.
(Lần cuối cùng tôi ở nhà hàng là vào tuần trước. Tôi đã đến một nhà hàng sushi vào thứ bảy và đó là một lựa chọn tốt. Món sushi rất ngon và người phục vụ phục vụ chúng tôi rất tốt bụng. Tôi chắc chắn sẽ đến đó một lần nữa.)
A: Which local restaurants would you recommend to a foreign visitor and why?
(Bạn muốn giới thiệu nhà hàng địa phương nào cho du khách nước ngoài và tại sao?)
B: If I can recommend a foreign visitor to a local restaurant, I will choose Viet restaurant. The food there is really delicious and plentiful. Moreover, all the food is traditional Vietnamese dishes. The staff is also well trained and thoughtful. In addition, the restaurant also has a lot of pictures which are about landmarks of Vietnam. It's really amazing.
(Nếu tôi có thể giới thiệu cho du khách nước ngoài một nhà hàng địa phương, tôi sẽ chọn nhà hàng Việt. Thức ăn ở đó rất ngon và phong phú. Hơn nữa, tất cả các món ăn là món ăn truyền thống của Việt Nam. Đội ngũ nhân viên cũng được đào tạo bài bản và chu đáo. Ngoài ra, quán còn có rất nhiều tranh ảnh về các địa danh của Việt Nam. Nó thật sự tuyệt vời.)
A: She looks worried.
(Cô ấy có vẻ lo lắng.)
B: She has been thinking about her final exam since yesterday.
(Cô ấy đã suy nghĩ về bài kiểm tra cuối kỳ của cô ấy từ hôm qua.)
A: He looks sleepy.
(Anh ấy trông buồn ngủ.)
B: He has been staying up late for three nights to finish his project.
(Anh ấy đã thức khuya ba đêm để hoàn thành dự án của mình.)
1. How long has Ellie been waiting?
(Ellie đã đợi bao lâu rồi?)
2. How long has Ellie been looking forward to the film?
(Ellie đã mong chờ bộ phim bao lâu rồi?)
3. Why has Ellie been looking forward to the film?
(Tại sao Ellie mong chờ bộ phim?)
4. How long has Jack been running?
(Jack đã chạy được bao lâu rồi?)
5. Why has Jack been running?
(Tại sao Jack lại chạy?)