Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Đề bài: Bạn đáng lẽ không cần phải giặt giũ. Nhân viên khách sạn sẽ làm.
A. Thật tốt khi bạn giặt khăn trải giường.
B. Không cần thiết phải giặt khăn trải giường, mặc dù bạn đã làm.
C. Cần phải giặt khăn trải giường nhưng bạn đã không làm điều đó.
D. Cần phải giặt khăn trải giường và bạn đã không làm điều đó.
Chọn D
Có thể thấy đây là câu điều kiện loại 3( dùng để diễn tả điều kiện không thể xảy ra trong quá khứ ) Tuy nhiên ở mệnh đề chứa “if” không thấy có xuất hiện dạng “had Ved” tức là câu đang được viết ở dạng đảo ngữ. Vậy chọn D.
Đáp án C
with a view to + V.ing: để, với mục đích là
so that + clause: để mà
in order to + V.inf: để
Dịch nghĩa: Tôi đã mua quyển sách ngữ pháp này để tôi có thể vượt qua được những môn chúng ta học trong năm nay.
Chọn đáp án D
Giải thích: take a break: nghỉ ngơi.
Dịch nghĩa: Chúng ta đã làm việc thật chăm chỉ. Nghỉ ngơi thôi!
Đáp án D
Kiến thức: Nối câu
Giải thích:
Sử dụng cấu trúc Ving hoặc “having been P2” để thay thế cho mệnh đề mang nghĩa chủ động( cùng chủ ngữ). Mệnh đề cần thay thế là “We have been friends for years) => having been friends for years.
Chúng tôi đã làm bạn trong nhiều năm. Thật dễ dàng để chia sẻ bí mật giữa chúng tôi.
A. Là bạn bè trong nhiều năm, chúng tôi thấy khá dễ dàng để chia sẻ bí mật.
B. Chúng tôi thấy khá dễ dàng để chia sẻ bí mật, là bạn bè trong nhiều năm.
C. Chúng tôi là bạn bè để dễ dàng chia sẻ bí mật giữa chúng ta.
D. Đã là bạn bè trong nhiều năm, chúng tôi thấy khá dễ dàng để chia sẻ bí mật giữa chúng tôi.
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn văn là gì?
A. Hành vi giao tiếp của cá heo
B. Động vật có vú thông minh trong điều kiện nuôi nhốt
C. Xu hướng xã hội của cá heo với con người
D. Các đặc điểm phức tạp trong cuộc sống của cá heo
Thông tin: Dolphins are one of the most intelligent species on the planet, which makes them a very interesting animal to scientists. In their natural habitats, dolphins use various vocalization techniques. They whistle and squeak to recognize members of their pod, identify and protect their young, and call out warnings of danger. They also make clicking sounds used for echolocation to find food and obstacles in dark and murky waters.
Their ability to communicate is impressive and worthy of study.
Tạm dịch: Cá heo là một trong những loài thông minh nhất hành tinh, điều đó khiến chúng trở thành một loài động vật rất thú vị đối với các nhà khoa học. Trong môi trường sống tự nhiên của chúng, cá heo sử dụng các kỹ thuật phát âm khác nhau. Chúng huýt sáo và ré lên để nhận ra các thành viên trong nhóm của mình, xác định và bảo vệ những con cá heo con, đồng thời kêu gọi cảnh báo nguy hiểm. Họ cũng tạo ra âm thanh nhấp chuột được sử dụng cho tiếng vang để tìm thức ăn và chướng ngại vật trong vùng nước tối và âm u.
Khả năng giao tiếp của chúng rất ấn tượng và đáng để nghiên cứu.
Chọn A
Dịch bài đọc:
Cá heo là một trong những loài thông minh nhất hành tinh, điều đó khiến chúng trở thành một loài động vật rất thú vị đối với các nhà khoa học. Trong môi trường sống tự nhiên của chúng, cá heo sử dụng các kỹ thuật phát âm khác nhau. Chúng huýt sáo và ré lên để nhận ra các thành viên trong nhóm của mình, xác định và bảo vệ những con cá heo con, đồng thời kêu gọi cảnh báo nguy hiểm. Chúng cũng tạo ra âm thanh nhấp chuột được sử dụng cho tiếng vang để tìm thức ăn và chướng ngại vật trong vùng nước tối và âm u.
Thật đáng ngạc nhiên, âm thanh huýt sáo mà cá heo mũi chai tạo ra đã được tìm thấy có một đặc điểm tương tự như ngôn ngữ của con người. Chúng luôn tạo ra những âm thanh trò chuyện khi chào nhau. Nếu bạn lắng nghe tiếng ré và tiếng rít của cá heo, có vẻ như chúng đang có một cuộc trò chuyện.
Cá heo thường sử dụng cả âm thanh và ngôn ngữ cơ thể để giao tiếp với nhau. Nó giao tiếp thông qua cử chỉ và ngôn ngữ cơ thể, tuy nhiên, hầu hết điều đó được huấn luyện bởi con người. Cá heo có thể được huấn luyện để thực hiện các thủ thuật phức tạp. Điều này cho thấy chúng có trí thông minh và năng lực giao tiếp cao. Nếu chúng được huấn luyện trong một khoảng thời gian dài với một huấn luyện viên, chúng có thể nhận ra và hiểu các mệnh lệnh của con người.
Rất nhiều hành vi giao tiếp của cá heo đã được nghiên cứu bằng cách để cá heo trong môi trường nuôi nhốt. Những nghiên cứu này đã bị chỉ trích vì một số nhà sinh học biển tin rằng cá heo sống trong bể cá hoặc trung tâm nghiên cứu không thể được coi là "bình thường". Mặc dù vậy, hầu hết đều tin rằng nghiên cứu hành vi giao tiếp của cá heo trong điều kiện nuôi nhốt là hữu ích để bắt đầu hiểu được sự phức tạp trong sự giao tiếp cá heo. Xét cho cùng, cá heo là một trong những loài động vật thông minh nhất. Khả năng giao tiếp của chúng rất ấn tượng và đáng để nghiên cứu.
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
vocalization = the process of producing sounds (n): phát ra âm thanh
making gestures: tạo ra cử chỉ
creating words: tạo ra từ ngữ
closing eyes: nhắm mắt
Thông tin: Dolphins are one of the most intelligent species on the planet, which makes them a very interesting animal to scientists. In their natural habitats, dolphins use various vocalization techniques. They whistle and squeak to recognize members of their pod, identify and protect their young, and call out warnings of danger. They also make clicking sounds used for echolocation to find food and obstacles in dark and murky waters.
Tạm dịch: Cá heo là một trong những loài thông minh nhất hành tinh, điều đó khiến chúng trở thành một loài động vật rất thú vị đối với các nhà khoa học. Trong môi trường sống tự nhiên của chúng, cá heo sử dụng các kỹ thuật phát âm khác nhau. Chúng huýt sáo và ré lên để nhận ra các thành viên trong nhóm của mình, xác định và bảo vệ những con cá heo con, đồng thời kêu gọi cảnh báo nguy hiểm. Họ cũng tạo ra âm thanh nhấp chuột được sử dụng cho tiếng vang để tìm thức ăn và chướng ngại vật trong vùng nước tối và âm u.
Chọn C
Dịch bài đọc:
Cá heo là một trong những loài thông minh nhất hành tinh, điều đó khiến chúng trở thành một loài động vật rất thú vị đối với các nhà khoa học. Trong môi trường sống tự nhiên của chúng, cá heo sử dụng các kỹ thuật phát âm khác nhau. Chúng huýt sáo và ré lên để nhận ra các thành viên trong nhóm của mình, xác định và bảo vệ những con cá heo con, đồng thời kêu gọi cảnh báo nguy hiểm. Chúng cũng tạo ra âm thanh nhấp chuột được sử dụng cho tiếng vang để tìm thức ăn và chướng ngại vật trong vùng nước tối và âm u.
Thật đáng ngạc nhiên, âm thanh huýt sáo mà cá heo mũi chai tạo ra đã được tìm thấy có một đặc điểm tương tự như ngôn ngữ của con người. Chúng luôn tạo ra những âm thanh trò chuyện khi chào nhau. Nếu bạn lắng nghe tiếng ré và tiếng rít của cá heo, có vẻ như chúng đang có một cuộc trò chuyện.
Cá heo thường sử dụng cả âm thanh và ngôn ngữ cơ thể để giao tiếp với nhau. Nó giao tiếp thông qua cử chỉ và ngôn ngữ cơ thể, tuy nhiên, hầu hết điều đó được huấn luyện bởi con người. Cá heo có thể được huấn luyện để thực hiện các thủ thuật phức tạp. Điều này cho thấy chúng có trí thông minh và năng lực giao tiếp cao. Nếu chúng được huấn luyện trong một khoảng thời gian dài với một huấn luyện viên, chúng có thể nhận ra và hiểu các mệnh lệnh của con người.
Rất nhiều hành vi giao tiếp của cá heo đã được nghiên cứu bằng cách để cá heo trong môi trường nuôi nhốt. Những nghiên cứu này đã bị chỉ trích vì một số nhà sinh học biển tin rằng cá heo sống trong bể cá hoặc trung tâm nghiên cứu không thể được coi là "bình thường". Mặc dù vậy, hầu hết đều tin rằng nghiên cứu hành vi giao tiếp của cá heo trong điều kiện nuôi nhốt là hữu ích để bắt đầu hiểu được sự phức tạp trong sự giao tiếp cá heo. Xét cho cùng, cá heo là một trong những loài động vật thông minh nhất. Khả năng giao tiếp của chúng rất ấn tượng và đáng để nghiên cứu.
C
“need”: cần, “needn’t”: không cần, ở đây được dùng như động từ khuyết thiếu
“need/needn’t” + V nguyên thể
Nếu chỉ hành động trong quá khứ, “need/needn’t” + have + động từ phân từ II