Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Everytime summer is coming, I have chance to travel to many places, enjoy the things that only summer brings about. My favorite place is the beach, where is sunny, windy. I can have chance to enjoy swimming, diving into the sea, contemplating the colorful coral reefs. My sister and I always play volleyball with the other on the beach, sunbathe and build our own sand castle. In addition, we also paripate in some adventure games such as parachuting, surfing, highwire ... It brings to me extremely comfortable moment and fun. My favorite food in summer is ice cream, there are many different flavors chocolate, vanilla, matcha or coconut. It is very cool and delicious. In addition, some fruits such as orange, mango, watermelon are so available and nutritious, provide us with the necessary vitamins, which keeping beautiful skin, enhancing immune system, purifying the body. These are special gifts that only summer brings about, it also makes me love summer very much.
Dịch
Mỗi mùa hè về, mình có cơ hội đi du lịch biết bao nơi, tận hưởng những thứ mà chỉ mùa hè mới mang đến. Địa điểm mà mình yêu thích nhất là bãi biển đầy nắng đầy gió. Mình được thỏa thích bơi lội, lặn xuống lòng biển, chiêm ngưỡm những rặng san hô sặc sỡ màu sắc. Mình và chị gái thường chơi bóng chuyền với mọi người trên bãi biển, nằm tắm nắng và xây nên những lâu đài cát cho riêng mình. Ngoài ra, chúng mình còn tham gia một số trò chơi mạo hiểm như nhảy dù, lướt ván, highwire... Chúng đem lại cho mình những phút giây vô cùng thoải mái và vui vẻ. Món ăn mà mình yêu thích nhất vào mùa hè là kem, có rất nhiều các vị khác nhau như socola, vani, matcha hay dừa. Nó rất là mát và ngon miệng. Ngoài ra, một số loại hoa quả như cam, xoài, dưa hấu cũng rất sẵn và bổ dưỡng, cung cấp cho chúng mình lượng vitamin cần thiết, giúp đẹp da, tăng cường miễn dịch, thanh lọc cơ thể. Đây là những thức quà đặc biệt mà chỉ mùa hè mang đến, nó cũng làm mình thêm yêu mùa hè hơn.
This vacation will be a great vacation for me because I will be going to Ha Long Bay, in Quang Ninh. It is recognized as the most beautiful scenic spot in Vietnam. We will go there by car, and then we will stay in a beach hotel for 3 days. We'll go to the beach, and eat a lot of seafood, it's sure to be great. I will also go buy a lot of souvenirs. And the best thing about visiting Ha Long is sailing to visit the islands. And the largest island there is Tuan Chau. Then I will also go explore the deep and dark caves, it's amazing. In the evening, we will go to the nearby amusement park and play all the games there. And after 3 days, we will go home. The trip is sure to be interesting, I'm looking forward to it
1: science
2: notebook
3: geography
4: maths
5: History
6: ICT
1. I like science.
(Tôi thích môn Khoa học.)
2. This is my school notebook.
(Đây là vở ghi chép của tôi ở trường.)
3. We love geography.
(Chúng tôi thích địa lý.)
4. She's good at maths.
(Cô ấy giỏi Toán.)
5. History is my favourite subject.
(Lịch sử là môn học yêu thích của tôi.)
6. ICT is interesting.
(Công nghệ thông tin và truyền thông rất thú vị.)
1. meteorologist: nhà khí tượng học
2. engineer: kĩ sư
3. nurse: y tá
4. biochemist: nhà hóa sinh
5. astronaut: phi hành gia
6. geologist: nhà địa chất
7. dietitian: chuyên gia dinh dưỡng
8. veterinarian (vet) : bác sĩ thú y
9. kinesiologist: bác sĩ động học
10. pilot: phi công
11. ecologist: nhà sinh thái học
12. scientist: nhà khoa học
*Em dùng pc nên hơi lười điền vào bảng T^T*
- Environmental pollution: ô nhiễm môi trường
- Contamination: sự làm nhiễm độc
- Protection/preservation/conservation: bảo vệ/bảo tồn
- Air/soil/water pollution: ô nhiễm không khí/đất/nước
- Greenhouse: hiệu ứng nhà kính
- Government's regulation: sự điều chỉnh/luật pháp của chính phủ
- Shortage/ the lack of: sự thiếu hụt
- Wind/solar power/energy: năng lượng gió/mặt trời
- Alternatives: giải pháp thay thế
- Solar panel: tấm năng lượng mặt trời
- Woodland/forest fire: cháy rừng
- Deforestation: phá rừng
- Gas exhaust/emission: khí thải
- Carbon dioxin: CO2
- Culprit (of): thủ phạm (của)
- Ecosystem: hệ thống sinh thái
- Soil erosion: xói mòn đất
- Pollutant: chất gây ô nhiễm
- Polluter: người/tác nhân gây ô nhiễm
- Pollution: sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm
- Preserve biodiversity: bảo tồn sự đa dạng sinh học
- Natural resources: tài nguyên thiên nhiên
- Greenhouse gas emissions: khí thải nhà kính
- A marine ecosystem: hệ sinh thái dưới nước
- The ozone layer: tầng ozon
- Ground water: nguồn nước ngầm
- The soil: đất
- Crops: mùa màng
- Absorption: sự hấp thụ
- Adsorption: sự hấp phụ
- Acid deposition: mưa axit
- Acid rain: mưa axit
- Activated carbon: than hoạt tính
- Activated sludge: bùn hoạt tính
- Aerobic attached-growth treatment process: Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám
- Aerobic suspended-growth treatment process: Quá trình xử lý sinh học hiếu khí lơ lửng
II. Tính từ về chủ đề môi trường:
- Toxic/poisonous: độc hại
- Effective/efficient/efficacious: hiệu quả
- Thorny/head-aching/head splitting: đau đầu
- Serious/acute: nghiêm trọng
- Excessive: quá mức
- Fresh/pure: trong lành
- Pollutive: bị ô nhiễm
III. Động từ về chủ đề môi trường:
- Pollute: ô nhiễm
- Dispose/release/get rid of: thải ra
- Contaminate/pollute: làm ô nhiễm/làm nhiễm độc
- Catalyze (for): xúc tác (cho)
- Exploit: khai thác
- Cut/reduce: giảm thiểu
- Conserve: giữ gìn
- Make use of/take advantage of: tận dụng/lợi dụng
- Over-abuse: lạm dụng quá mức
- Halt/discontinue/stop: dừng lại
- Tackle/cope with/deal with/grapple: giải quyết
- Damage/destroy: phá hủy
- Limit/curb/control: hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát
- Cause/contribute to climate change/global warming: gây ra/góp phần vào sự biến đổi khí hậu/nóng lên toàn cầu
- Produce pollution/CO2/greenhouse (gas) emissions: tạo ra sự ô nhiễm/khí CO2/khí thải nhà kính
- Damage/destroy the environment/a marine ecosystem/the ozone layer/coral reefs: phá hủy môi trường/hệ sinh thái dưới nước/tầng ozon/rặng san hô
- Degrade ecosystems/habitats/the environment: làm suy thoái hệ sinh thái/môi trường sống
- Harm the environment/wildlife/marine life: gây hại cho môi trường/đời sống tự nhiên/đời sống dưới nước
- Threaten natural habitats/coastal ecosystems/a species with extinction: đe dọa môi trường sống tự nhiên/hệ sinh thái ven bờ/giống loài có nguy cơ tuyệt chủng
- Deplete natural resources/the ozone layer: làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên/tầng ozon
- Pollute rivers and lakes/waterways/the air/the atmosphere/the environment/oceans: làm ô nhiễm sống và hồ/luồng nước/không khí/bầu khí quyển/môi trường/đại dương
- Contaminate groundwater/the soil/food/crops: làm ô nhiễm nguồn nước ngầm/đất/thực phẩm/mùa màng
- Log forests/rainforests/trees: chặt phá rừng/rừng nhiệt đới/cây cối
- Address/combat/tackle the threat/effects/impact of climate change: giải quyết/chống lại/ xử lí những đe dọa/ảnh hưởng/tác động của biến đổi khí hậu
- Fight/take action on/reduce/stop global warming: đấu tranh/hành động/giảm/ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu
- Limit/curb/control air/water/atmospheric/environmental pollution: hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát sự ô nhiễm không khí, nước, bầu khí quyển, môi trường
- Cut/reduce pollution/greenhouse gas emissions: giảm sự ô nhiễm hoặc lượng khí thải nhà kính
- Offset carbon/CO2 emissions: làm giảm lượng khí thải carbon/CO2
- Reduce (the size of) your carbon footprint: làm giảm (kích cỡ của) dấu chân carbon của bạn.
- Achieve/promote sustainable development: đạt được/thúc đẩy sự phát triển bền vững
- Preserve/conserve biodiversity/natural resources: bảo tồn/ giữ gìn sự đa dạng sinh học/tài nguyên thiên nhiên
- Protect endangered species/a coastal ecosystem: bảo vệ chủng loài có nguy cơ tuyệt chủng/hệ sinh thái ven bờ
- Prevent/stop soil erosion/overfishing/massive deforestation/damage to ecosystems: ngăn chặn sự xói mòn đất/sự đánh bắt cá quá mức/sự phá hủy rừng trên diện rộng/sự tàn phá hệ sinh thái
- Raise awareness of environmental issues: nâng cao nhận thức về những vấn đề môi trường
- Save the planet/the rainforests/an endangered species: cứu lấy hành tinh/những khu rừng nhiệt đới/loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng
Environmentalist /ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst/ n Nhà bảo vệ môi trường Environmentalists are people who love the natural world. | Climate /ˈklaɪmət/ n Khí hậu They wanted to move to a warmer climate. | Biodiversity /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsəti/ n Đa dạng sinh học The mining project threatens one of the world's richest areas of biodiversity. |
Atmosphere /ˈætməsfɪr/ n Bầu khí quyển If the Earth was an orange, the crust would be as thick as the skin, but the atmosphere is as thin as the plastic wrap on the outside. | Ozone layer /ˈoʊzoʊn ˈleɪər/ compound n. Tầng Ôzôn The ozone layer is in better shape now that certain chemicals are banned, which is proof that environmental laws are important. | Habitat /ˈhæbɪtæt/ n Môi trường sống The panda's natural habitat is the bamboo forest. |
Conservation /ˌkɑːnsərˈveɪʃn/ n Bảo tồn Road development in the area has been severely affected by the council's conservation programmes. | Endangered /ɪnˈdeɪndʒərd/ adj Có nguy cơ tuyệt chủng The sea turtle is an endangered species. | Creature /ˈkriːtʃər/ n Sinh vật The mouse is a shy, nocturnal creature. |
Save /seɪv/ v Cứu, tiết kiệm To protect the environment, we should save energy, reduce pollution, and preserve our natural resources. | Protect /prəˈtekt/ v Bảo vệ Students understand the need for protecting the environment because they know it’s really about the future health and happiness of people everywhere. | Recycle /ˌriːˈsaɪkl/ v Tái chế Denmark recycles nearly 85% of its paper. |
Destroy /dɪˈstrɔɪ/ v Phá hủy The house was completely destroyed by fire. | Pollute /pəˈluːt/ v Làm ô nhiễm The river has been polluted with toxic waste from local factories. | Use up /juːz ʌp/ phr. v. Dùng hết kiệt Cars use up energy and cause pollution. |
Throw away /θroʊ əˈweɪ/ phr. v. Vứt bỏ, ném đi Don’t throw anything away, we try to recycle a lot. | Cut down /kʌt daʊn/ phr. v. Chặt bỏ đi, cắt giảm Cutting down trees affects us and our environment by making floods worse for everyone. | Contaminate /kənˈtæmɪneɪt/ v Làm bẩn, đầu độc The soil has been seriously contaminated. |
Threaten /ˈθretn/ v Đe dọa Plastic waste threatens our marine environment. | Dump /dʌmp/ v Vứt bỏ, đổ Old washing machines have been dumped near the beach. | Leak /liːk/ v Rò rỉ The tank had leaked a small amount of water. |
Die out /daɪ aʊt/ phr. v. Tuyệt chủng, chết hết There might have been a change in the climate of a particular region, and the plants or animals on which the species lived could have died out because of the change in the weather. | Renewable energy /rɪˈnjuːəbl ˈenərdʒi/ compound n. Năng lượng tái sinh Renewable energy is energy which comes from natural resources such as sunlight, wind, rain, tides, and geothermal heat. | Nuclear Energy /ˈnjuːkliər ˈenərdʒi/ compound n. Năng lượng nguyên tử A major advantage of nuclear energy is that it doesn't put carbon dioxide (CO2) into the atmosphere. |
Solar energy /ˈsəʊlər ˈenərdʒi/ compound n. Năng lượng mặt trời Solar energy technologies use the sun's energy and light to provide heat and electricity for homes, businesses, and industry. | Forest fire /ˈfɔːrɪst ˈfaɪər/ n Cháy rừng Prime Minister Nguyen Tan Dung has issued an order asking ministries, industries and localities to take drastic measures to prevent forest fires. | Disaster /dɪˈzæstər/ n Thảm họa Thousands of animals died in the environmental disaster. |
Extinction /ɪkˈstɪŋkʃn/ n Sự tuyệt chủng We know of several mass extinctions in the earth's history. | Deforestation /ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃn/ n Nạn phá rừng Human activities, particularly agriculture and deforestation, have increased erosion rates. | Famine /ˈfæmɪn/ n Nạn đói The Irish Famine of 1846-50 took as many as a million lives from hunger and disease. |
Oil slick /ɔɪl slɪk/ compound n. Tràn dầu Oil slicks cause untold damage to algae, seaweed, plant life, fish, birds, sea mammals, shellfish, and the soil and rocks on beaches. | Dust /dʌst/ n Bụi bẩn Do not inhale the dust, it's dangerous. | Pollution /pəˈluːʃn/ n Sự ô nhiễm Pollution is caused when harmful or poisonous substances are released into the air, rivers, seas, animals, plants or even our bodies. |
Climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ compound n. Biến đổi khí hậu Climate change is now widely recognized as the major environmental problem facing the globe. | Greenhouse effect /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/ compound n. Hiệu ứng nhà kính We are all beginning to experience global warming due to the enhanced greenhouse effect. | Earthquake /ˈɜːθkweɪk/ n Động đất The earthquake measured 6.8 on the Richter scale. |
Global warming /ɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/ compound n. Hiện tượng ấm lên toàn cầu There is growing evidence that current global warming is human-caused and that it is having widespread impacts. | Drought /draʊt/ n Hạn hán The country's entire grain harvest has been hit by drought. | Volcanic eruption /vɒlˈkænɪk ɪˈrʌptʃn/ compound n. Sự phun trào của núi lửa Erupting volcanoes can pose many hazards, not only in the immediate vicinity of the eruption. |
Tsunami /tsuːˈnɑːmi/ n Sóng thần These people are from 3 villages affected by the tsunami. | Flood /flʌd/ n Lũ lụt The heavy rain has caused floods in many parts of the country. | Typhoon /taɪˈfuːn/ n Bão nhiệt đới Almost 70 % of the island's total rainfall occurs during the summer typhoon months. |
Acid rain /ˈæsɪd reɪn/ compound n. Mưa axít The governments of both the USA and Canada are trying to solve the problems caused by acid rain in a number of ways. | Storm /stɔːrm/ n Bão I think we're in for a storm. | T ornado /tɔːrˈneɪdoʊ/ n Lốc xoáy Tornadoes ripped through the Southern United States yesterday. |
Nếu bạn muốn nghe và hiểu được các câu ví dụ, bạn tham gia vào link đây nha
http://www.tienganh123.com/tieng-anh-co-ban2-bai-5/7065-vocabulary.html
hello my name is science, 6d grade intelligent, intelligent 12-year-old middle school thcs bar, tea and shakes his loyal py in Thai Nguyen
on every morning I usually teach from 6 hours, then go get dressed, brush your teeth, wash your face, then eat breakfast, go to school. Afternoon often helps her parents with housework and homework, his hobby is eating fried chicken, cake, and then go out with their parents. on his summer days often parents for a swim, go fishing there like her very often at his winter home and go to bed very early, I like to play sports as jumping rope, badminton, confused .
hello my name is science , 6d grade intelligent , intelligent 12 -year-old middle school thcs bar , tea and shakes his loyal py in Thai Nguyen on every morning I usually teach from 6 hours , then go get dressed , brush your teeth , wash your face , then eat breakfast , go to school . Afternoon often helps her parents with housework and homework, his hobby is eating fried chicken , cake , and then go out with their parents. on his summer days often parents for a swim , go fishing there like her very often at his winter home and go to bed very early, I like to play sports as jumping rope , badminton , confused .
Bạn tự dịch nghĩa nhé ^-^
Paris là thành phố thủ đô của nước Pháp, cũng là một trong ba thành phố phát triển kinh tế nhanh nhất thế giới cùng Luân Đôn và New York và cũng là một trung tâm hành chính của vùng Île-de-France. Nằm ở phía bắc nước Pháp, khu vực trung tâm của châu Âu, Paris được xây dựng hai bên bờ sông Seine với tâm là đảo Île de la Cité. Đây cũng là nơi hợp lưu của sông Seine và sông Marne.
Paris nằm ở điểm gặp nhau của các hành trình thương mại đường bộ và đường sông, và là trung tâm của một vùng nông nghiệpgiàu có. Vào thế kỷ 10, Paris đã là một trong những thành phố chính của Pháp cùng các cung điện hoàng gia, các tu viện và nhà thờ. Từ thế kỷ 12, Paris trở thành một trong những trung tâm của châu Âu về giáo dục và nghệ thuật. Thế kỷ 14, Paris là thành phố quan trọng bậc nhất của Cơ Đốc giáo và trong các thế kỷ 16, 17, đây là nơi diễn ra Cách mạng Pháp cùng nhiều sự kiện lịch sử quan trọng của Pháp và châu Âu. Đến thế kỷ 19 và 20, thành phố trở thành một trong những trung tâm văn hóa của thế giới, thủ đô của nghệ thuật và giải trí.
Năm 2005, nội ô Paris có dân số là 2.153.600 người, mật độ 20.408 người/km², thuộc hàng cao nhất trong các thủ đô châu Âu. Nếu tính toàn bộ vùng đô thị Paris, vào năm 1999, dân số Paris là 11.174.740 người, đứng thứ ba châu Âu sau Moskva, ngang với Luân Đôn và khoảng thứ 20 thế giới. Là thành phố thủ đô, Paris tập trung các hoạt động văn hóa, tài chính, thương mại... của toàn nước Pháp. Năm 2006, GDP của Paris cùng với toàn vùng Île-de-France đạt 500,839 tỷ euro, tương đương với nước Hà Lan.
Nổi tiếng với tên gọi Kinh đô ánh sáng, Paris là một trung tâm văn hóa lớn của thế giới và cũng là một trong những thành phố du lịch thu hút nhất. Sự nhộn nhịp, các công trình kiến trúc và không khí nghệ sĩ đã giúp Paris mỗi năm có đến 30 triệu khách nước ngoài. Thành phố còn được xem như kinh đô của thời trang cao cấp với nhiều khu phố xa xỉ cùng các trung tâm thương mại lớn. Là nơi đặt trụ sở chính của các tổ chức quốc tế như OECD, UNESCO... cộng với những hoạt động đa dạng về tài chính, kinh doanh, chính trị và du lịch đã khiến Paris trở thành một trong những trung tâm trung chuyển lớn nhất trên thế giới và được coi như một trong bốn "thành phố toàn cầu" cùng với New York, Luân Đôn và Tokyo.
Mk nhác wá... hì hì
Thế này ok chưa ạ