Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Bộ phận trên cơ thể người :
hair : tóc tooth : răng arm : cánh tay elbow : khuỷu tay foot : bàn chân
eyes : mắt mouth : miệng stomach : bụng knee : đầu gối shoulder : vai
nose : mũi neck : cổ hand : bàn tay finger : ngón tay hip : hông
ears : tai chest : ngực check : má leg : chân back : lưng
2. Tính cách con người
Brave: Anh hùng
Careful: Cẩn thận
Cheerful: Vui vẻ
Easy going: Dễ gần.
Exciting: Thú vị
Friendly: Thân thiện.
Funny: Vui vẻ
Generous: Hào phóng
Hardworking: Chăm chỉ.
Kind: Tốt bụng.
Tk mh nhé , mơn nhìu !!!
~ HOK TÔTSSSSS ~
beard | râu |
cheek | má |
chin | cằm |
head | đầu |
hair | tóc |
ear | tai |
eye | mắt |
eyebrow | lông mày |
eardrum | màng nhĩ |
earlobe | dái tai |
eyelash | lông mi |
eyelid | mí mắt |
forehead | trán |
jaw | quai hàm |
lip | môi |
mouth | miệng |
nose | mũi |
moustache | ria |
tongue | lưỡi |
tooth (số nhiều: teeth) | răng |
Bài 2: – Bad-tempered: Nóng tính
– Boring: Buồn chán.
– Brave: Anh hùng
– Careful: Cẩn thận
– Careless: Bất cẩn, cẩu thả.
– Cheerful: Vui vẻ
– Crazy: Điên khùng
– Easy going: Dễ gần.
– Exciting: Thú vị
– Friendly: Thân thiện.
tui chỉ có ít thôi
quần áo:..................................
áo phôngT-shirt
váy dài: dress
chân váy:skirt
quần dài: trousers
áo khoác: jacket
áo mưa: raincoat
tất: socks
mũ: hat
khăn quàng: scarf
hoa quả:..................
chuối: banana
tao: apple
dâu strawberry
cam: oranges
nho: grapes
xoài: mango
ổi: guava
dứa: pineapple
thanh long: dragon fruit
sầu riêng: Durian
HỌC TỐT NHÉ!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!
mik ko giỏi tiếng anh lắm, dây là từ vặng mình hok ở lớp học thêm
1. dress: váy liền
2. skirt: chân váy
3. miniskirt: váy ngắn
4. blouse: áo sơ mi nữ
5. stockings: tất dài
6. tights: quần tất
7. socks: tất
8. high heels (high-heeled shoes): giày cao gót
9. sandals: dép xăng-đan
10. stilettos: giày gót nhọn
11. trainers: giầy thể thao
12. wellingtons: ủng cao su
13. slippers: dép đi trong nhà
14. shoelace: dây giày
15. boots: bốt
16. leather jacket: áo khoác da
17. gloves: găng tay
18. vest: áo lót ba lỗ
19. underpants: quần lót nam
20. knickers: quần lót nữ
21. bra: quần lót nữ
22. blazer: áo khoác nam dạng vét
23. swimming costume: quần áo bơi
24. pyjamas: bộ đồ ngủ
25. nightie (nightdress): váy ngủ
26. dressing gown: áo choàng tắm
27. bikini: bikini
28. hat: mũ
29. baseball cap: mũ lưỡi trai
30. scarf: khăn
31. overcoat: áo măng tô
32. jacket: áo khoác ngắn
33. trousers (a pair of trousers): quần dài
34. suit: bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ
35. shorts: quần soóc
36. jeans: quần bò
37. shirt: áo sơ mi
38. tie: cà vạt
39. t-shirt: áo phông
40. raincoat: áo mưa
41. anorak: áo khoác có mũ
42. pullover: áo len chui đầu
43. sweater: áo len
44. cardigan: áo len cài đằng trước
45. jumper: áo len
46. boxer shorts: quần đùi
47. top: áo
48. thong: quần lót dây
49. dinner jacket: com lê đi dự tiệc
50. bow tie: nơ thắt cổ áo nam
Exercise 1 yêu cầu một chiến lược hoặc kế hoạch cho việc học trong tương lai, không phải liệt kê các hoạt động hàng ngày. Dưới đây là một đoạn văn đáp ứng yêu cầu của Exercise 1:
Để đạt được kết quả học tốt, một chiến lược học hiệu quả là cần thiết. Đầu tiên, tôi sẽ xác định mục tiêu học tập cụ thể và rõ ràng. Bằng cách đặt ra những mục tiêu cụ thể, tôi có thể tập trung vào những kỹ năng và kiến thức cần thiết để đạt được mục tiêu đó.
Tiếp theo, tôi sẽ xây dựng một lịch học linh hoạt và có kế hoạch. Tôi sẽ phân chia thời gian hợp lý cho việc học, nghiên cứu và ôn tập. Đồng thời, tôi cũng sẽ đảm bảo rằng tôi có đủ thời gian nghỉ ngơi và giải trí để duy trì sự cân bằng trong cuộc sống.
Một yếu tố quan trọng khác trong chiến lược học của tôi là sử dụng các phương pháp học phù hợp với kiểu học của bản thân. Tôi sẽ tìm hiểu và áp dụng các phương pháp học như ghi chú, làm bài tập, thảo luận nhóm hoặc sử dụng công nghệ thông tin để tăng cường hiệu quả học tập.
Hơn nữa, tôi sẽ tìm kiếm sự hỗ trợ từ thầy cô giáo và bạn bè. Tôi sẽ không ngại hỏi thêm khi gặp khó khăn và tận dụng các nguồn tư liệu học tập có sẵn. Tôi cũng sẽ tham gia vào các nhóm học tập hoặc câu lạc bộ để chia sẻ kiến thức và học hỏi từ những người khác.
Cuối cùng, tôi sẽ đánh giá và điều chỉnh chiến lược học của mình. Tôi sẽ xem xét những điểm mạnh và điểm yếu của mình trong quá trình học tập và điều chỉnh kế hoạch nếu cần thiết. Tôi sẽ không ngừng cải thiện và luôn đặt mục tiêu cao hơn để đạt được thành công trong học tập.
II. Tính từ về chủ đề môi trường:
III. Động từ về chủ đề môi trường:
Environmentalist
/ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst/
n
Nhà bảo vệ môi trường
Environmentalists are people who love the natural world.
Climate
/ˈklaɪmət/
n
Khí hậu
They wanted to move to a warmer climate.
Biodiversity
/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsəti/
n
Đa dạng sinh học
The mining project threatens one of the world's richest areas of biodiversity.
Atmosphere
/ˈætməsfɪr/
n
Bầu khí quyển
If the Earth was an orange, the crust would be as thick as the skin, but the atmosphere is as thin as the plastic wrap on the outside.
Ozone layer
/ˈoʊzoʊn ˈleɪər/
compound n.
Tầng Ôzôn
The ozone layer is in better shape now that certain chemicals are banned, which is proof that environmental laws are important.
Habitat
/ˈhæbɪtæt/
n
Môi trường sống
The panda's natural habitat is the bamboo forest.
Conservation
/ˌkɑːnsərˈveɪʃn/
n
Bảo tồn
Road development in the area has been severely affected by the council's conservation programmes.
Endangered
/ɪnˈdeɪndʒərd/
adj
Có nguy cơ tuyệt chủng
The sea turtle is an endangered species.
Creature
/ˈkriːtʃər/
n
Sinh vật
The mouse is a shy, nocturnal creature.
Save
/seɪv/
v
Cứu, tiết kiệm
To protect the environment, we should save energy, reduce pollution, and preserve our natural resources.
Protect
/prəˈtekt/
v
Bảo vệ
Students understand the need for protecting the environment because they know it’s really about the future health and happiness of people everywhere.
Recycle
/ˌriːˈsaɪkl/
v
Tái chế
Denmark recycles nearly 85% of its paper.
Destroy
/dɪˈstrɔɪ/
v
Phá hủy
The house was completely destroyed by fire.
Pollute
/pəˈluːt/
v
Làm ô nhiễm
The river has been polluted with toxic waste from local factories.
Use up
/juːz ʌp/
phr. v.
Dùng hết kiệt
Cars use up energy and cause pollution.
Throw away
/θroʊ əˈweɪ/
phr. v.
Vứt bỏ, ném đi
Don’t throw anything away, we try to recycle a lot.
Cut down
/kʌt daʊn/
phr. v.
Chặt bỏ đi, cắt giảm
Cutting down trees affects us and our environment by making floods worse for everyone.
Contaminate
/kənˈtæmɪneɪt/
v
Làm bẩn, đầu độc
The soil has been seriously contaminated.
Threaten
/ˈθretn/
v
Đe dọa
Plastic waste threatens our marine environment.
Dump
/dʌmp/
v
Vứt bỏ, đổ
Old washing machines have been dumped near the beach.
Leak
/liːk/
v
Rò rỉ
The tank had leaked a small amount of water.
Die out
/daɪ aʊt/
phr. v.
Tuyệt chủng, chết hết
There might have been a change in the climate of a particular region, and the plants or animals on which the species lived could have died out because of the change in the weather.
Renewable energy
/rɪˈnjuːəbl ˈenərdʒi/
compound n.
Năng lượng tái sinh
Renewable energy is energy which comes from natural resources such as sunlight, wind, rain, tides, and geothermal heat.
Nuclear Energy
/ˈnjuːkliər ˈenərdʒi/
compound n.
Năng lượng nguyên tử
A major advantage of nuclear energy is that it doesn't put carbon dioxide (CO2) into the atmosphere.
Solar energy
/ˈsəʊlər ˈenərdʒi/
compound n.
Năng lượng mặt trời
Solar energy technologies use the sun's energy and light to provide heat and electricity for homes, businesses, and industry.
Forest fire
/ˈfɔːrɪst ˈfaɪər/
n
Cháy rừng
Prime Minister Nguyen Tan Dung has issued an order asking ministries, industries and localities to take drastic measures to prevent forest fires.
Disaster
/dɪˈzæstər/
n
Thảm họa
Thousands of animals died in the environmental disaster.
Extinction
/ɪkˈstɪŋkʃn/
n
Sự tuyệt chủng
We know of several mass extinctions in the earth's history.
Deforestation
/ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃn/
n
Nạn phá rừng
Human activities, particularly agriculture and deforestation, have increased erosion rates.
Famine
/ˈfæmɪn/
n
Nạn đói
The Irish Famine of 1846-50 took as many as a million lives from hunger and disease.
Oil slick
/ɔɪl slɪk/
compound n.
Tràn dầu
Oil slicks cause untold damage to algae, seaweed, plant life, fish, birds, sea mammals, shellfish, and the soil and rocks on beaches.
Dust
/dʌst/
n
Bụi bẩn
Do not inhale the dust, it's dangerous.
Pollution
/pəˈluːʃn/
n
Sự ô nhiễm
Pollution is caused when harmful or poisonous substances are released into the air, rivers, seas, animals, plants or even our bodies.
Climate change
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/
compound n.
Biến đổi khí hậu
Climate change is now widely recognized as the major environmental problem facing the globe.
Greenhouse effect
/ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/
compound n.
Hiệu ứng nhà kính
We are all beginning to experience global warming due to the enhanced greenhouse effect.
Earthquake
/ˈɜːθkweɪk/
n
Động đất
The earthquake measured 6.8 on the Richter scale.
Global warming
/ɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/
compound n.
Hiện tượng ấm lên toàn cầu
There is growing evidence that current global warming is human-caused and that it is having widespread impacts.
Drought
/draʊt/
n
Hạn hán
The country's entire grain harvest has been hit by drought.
Volcanic eruption
/vɒlˈkænɪk ɪˈrʌptʃn/
compound n.
Sự phun trào của núi lửa
Erupting volcanoes can pose many hazards, not only in the immediate vicinity of the eruption.
Tsunami
/tsuːˈnɑːmi/
n
Sóng thần
These people are from 3 villages affected by the tsunami.
Flood
/flʌd/
n
Lũ lụt
The heavy rain has caused floods in many parts of the country.
Typhoon
/taɪˈfuːn/
n
Bão nhiệt đới
Almost 70 % of the island's total rainfall occurs during the summer typhoon months.
Acid rain
/ˈæsɪd reɪn/
compound n.
Mưa axít
The governments of both the USA and Canada are trying to solve the problems caused by acid rain in a number of ways.
Storm
/stɔːrm/
n
Bão
I think we're in for a storm.
T
ornado
/tɔːrˈneɪdoʊ/
n
Lốc xoáy
Tornadoes ripped through the Southern United States yesterday.
Nếu bạn muốn nghe và hiểu được các câu ví dụ, bạn tham gia vào link đây nha
http://www.tienganh123.com/tieng-anh-co-ban2-bai-5/7065-vocabulary.html