Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Các tính từ bổ sung từng nhóm
a. cheerful, colorful
(vui vẻ, đầy màu sắc)
b. fearless, harmless
(không sợ hãi, vô hại)
c. sunny, windy
(đầy nắng, đầy gió)
d. noticeable, manageable
(đáng chú ý, có thể quản lý)
e. dangerous, gorgeous
(nguy hiểm, tuyệt đẹp)
f. aggressive, exhaustive
(tích cực, triệt để)
Các tính từ bổ sung từng nhóm
a. cheerful, colorful
(vui vẻ, đầy màu sắc)
b. fearless, harmless
(không sợ hãi, vô hại)
c. sunny, windy
(đầy nắng, đầy gió)
d. noticeable, manageable
(đáng chú ý, có thể quản lý)
e. dangerous, gorgeous
(nguy hiểm, tuyệt đẹp)
f. aggressive, exhaustive
(tích cực, triệt để)
1.
adolescence (n): thời niên thiếu
adolescent (n): thanh thiếu niên
2.
dependent (adj): phụ thuộc
dependence (n): sự phụ thuộc
3.
private (adj): riêng tư
privacy (n): sự riêng tư
4.
emotion (n): cảm xúc
emotional (adj): thuộc về cảm xúc
5.
critic (n): nhà phê bình
critical (adj): phê bình
6.
distrustful (adj): không tin tưởng
- Four personality adjectives in the dialogue
(4 tính từ mô tả tính cách trong bài)
friendly (thân thiện)
punctual (đúng giờ)
confident (tự tin)
brave (dũng cảm)
Ruby: So, this is your first school show, Mason. Are you excited about it?
Mason: Yes, I am. But I'm anxious too. There's going to be a big audience!
Ruby: Don't worry. They’re friendly!
Mason: I hope so. Where’s Alex? He isn't here yet.
Ruby: That's strange. He's usually very punctual.
Mason: Maybe he's too frightened to come.
Ruby: Alex? No, it can't be that. He's a really confident person.
Miss Hart: Hello, Mason. I had a message from Alex. He’s ill and can't perform tonight. He's very upset about it. Can you sing this song in the second half?
Mason: I know the song well, so maybe…
Miss Hart: Thanks, Mason. That's brave of you. Don't worry, you’ll be great.
Ruby: You've got your own song now. How exciting!
Mason: I know. But I'm terrified!
- I know 6 more personality adjectives: sociable, timid, clever, bossy, introvert, extrovert.
(Tôi biết thêm 6 tính từ tính cách: hòa đồng, rụt rè, khéo léo, hách dịch, hướng nội, hướng ngoại.)
*Nối danh từ vào mục g-i
g. men
(đàn ông)
f. sheep
(con cừu)
i. clothes
(quần áo)
g. men
(đàn ông)
f. sheep
(con cừu)
i. clothes
(quần áo)
1-s
2-es
3-es
4-s
5-ies
6-ves
Bài tham khảo
- At a party:
A: We think that sociability and cheerfulness, sense of humour are useful qualities to have when you're at a party.
B: It's best not to be shy when you are at a party.
- In a job interview:
A: We think that self-confidence, punctuality, and good communication skills are important qualities to have in a job interview.
B: It's best not to lack self-confidence or be late for a job interview.
- On a field trip:
A: We think that flexibility, thoughtfulness, and a good sense of humour are useful qualities to have on a field trip.
B: It's best not to be stubborn or lack energy on a field trip.
- In lessons:
A: We think that being attentive, having good organisational skills, and being creative are important qualities to have in lessons.
B: It's best not to lack common sense or be too pessimistic in lessons.
Tạm dịch
- Tại một bữa tiệc:
A: Chúng tôi nghĩ rằng sự hòa đồng và vui vẻ, khiếu hài hước là những phẩm chất hữu ích cần có khi bạn tham gia một bữa tiệc.
B: Tốt nhất là đừng ngại ngùng khi bạn dự tiệc.
- Khi phỏng vấn xin việc:
A: Chúng tôi nghĩ rằng sự tự tin, đúng giờ và kỹ năng giao tiếp tốt là những phẩm chất quan trọng cần có trong một cuộc phỏng vấn việc làm.
B: Tốt nhất là đừng thiếu tự tin hoặc đến trễ trong buổi phỏng vấn xin việc.
- Trên một chuyến đi thực địa:
A: Chúng tôi nghĩ rằng sự linh hoạt, chu đáo và khiếu hài hước là những phẩm chất hữu ích cần có trong một chuyến đi thực địa.
B: Tốt nhất là không nên bướng bỉnh hoặc thiếu năng lượng trong một chuyến đi thực địa.
- Trong bài học:
A: Chúng tôi nghĩ rằng chú ý, có kỹ năng tổ chức tốt và sáng tạo là những phẩm chất quan trọng cần có trong các tiết học.
B: Tốt nhất là không nên thiếu ý thức chung hoặc quá bi quan trong tiết học.
Possible ideas and vocabulary for each point:
Choice of destination:
- Places of interest in your area (e.g. museums, historical sites, natural parks)
- Nearby cities or towns with good transport links
- Beaches, mountains, lakes, or other scenic areas
- Tourist attractions or events (e.g. festivals, concerts, sports matches)
- Places that offer activities or experiences your penfriend might enjoy (e.g. hiking, surfing, shopping, trying local cuisine)
- Budget and time constraints
Vocabulary: location, scenery, attractions, transportation, accessibility, tourism, budget, preferences
Accommodation:
- Types of accommodation available in your area (e.g. hotels, hostels, B&Bs, apartments)
- Location and proximity to points of interest or transportation
- Cost and amenities (e.g. Wi-Fi, breakfast, parking)
- Reviews or recommendations from previous guests
- Cultural differences or expectations regarding accommodation
- Vocabulary: lodging, accommodation, amenities, location, cost, reviews, culture, expectations
Holiday activities:
- Outdoor activities (e.g. hiking, swimming, cycling, kayaking)
- Cultural activities (e.g. visiting museums, attending concerts or theater performances, trying local food)
- Sightseeing or guided tours
- Shopping or leisure activities
- Time for relaxation and socializing
- Safety considerations (e.g. sun protection, hydration, first aid)
Vocabulary: leisure, culture, sightseeing, safety, relaxation, socializing, activities, itinerary
What you need to take with you:
Clothing appropriate for the destination and planned activities (e.g. comfortable shoes, waterproof jacket, beachwear, formal attire)
Equipment or gear needed for specific activities (e.g. hiking boots, camera, snorkeling gear)
- Toiletries and medication
- Travel documents and money
- Entertainment (e.g. books, music, games)
- Snacks and drinks for the journey
- Baggage restrictions and transportation regulations
Vocabulary: packing, clothing, equipment, toiletries, documents, entertainment, restrictions, transportation, convenience
- castle (n): lâu đài
- cathedral (n): nhà thờ
- harbour (n): cảng
- market (n): chợ
- monument (n): đài tưởng niệm
- mosque (n): nhà thờ Hồi giáo
- museum (n): bảo tàng
- national park (n): công viên quốc gia
- old town (n): phố cổ
- opera house (n): nhà hát opera
- palace (n): cung điện
- park (n): công viên
- restaurant (n): nhà hàng
- ruins (n): tàn tích
- shopping district (n): khu mua sắm
- square (n): quảng trường
- statue (n): bức tượng
- theater (n): nhà hát
- tower (n): tòa tháp
- wildlife park (n): công viên động vật hoang dã
Lời giải:
Dave: Hi, Lan. Did you have a good holiday?
Lan: Yes, it was great, thanks.
Dave: What did you get up to?
Lan: I went on a city break with my family.
Dave: Abroad?
Lan: No, we went to Da Nang.
Dave: Cool. Did you have a good time?
Lan: Yes, we visited Ba Na Hills and Hoi An Ancient Town. We bought a lot of souvenirs.
Dave: Did you go on a boat trip to Cham Island?
Lan: No, the weather was bad. How was your holiday?
Dave: Not bad. But I didn't do much. We didn’t go away. I hung out with my friends. We went to a music festival and we visited a theme park a couple of times.
Lan: Sounds fun.
Dave: Yes, it was OK. Just a shame the holidays weren’t longer!
3 more tourist and visitor attractions in the dialogue: hills, ancient town, island.
(Thêm 3 điểm thu hút khách du lịch và khách tham quan trong cuộc đối thoại: đồi, phố cổ, đảo.)
I can think of some: landmarks, lakes, walking streets.
(Tôi có thể nghĩ ra một số: cột mốc, hồ nước, phố đi bộ.)
There are some needed virtues that should be gained to be an independent person. Firstly, it is finding information skill that helps you think independently and make your own decisions. It promotes problem solving approaches and make you become a self-reliant person. Coping with loneliness is the second important virtue. Lacking this skill may make you feel depressed, and you are likely to make wrong decisions about your life. Last but not least, teens should learn how to set a goal and persistently pursue it. A teen who knows how to track his progress is possible to stay motivated. In short, equipping with above skills is a big step in preparing girls or boys for independence and leading a successful life in the future.
Cụm danh – tính hoàn chỉnh
1. ambitious (adj): tham vọng
=> ambition (n): sự tham vọng
2. cheerful (adj): vui vẻ
=> cheerfulness (n): sự vui vẻ
3. creative (adj): sáng tạo
=> creativity (n): sự sáng tạo
4. enthusiastic (adj): nhiệt tình
=> enthusiasm (n): sự nhiệt tình
5. flexible (adj): linh hoạt
=> flexibility (n): sự linh hoạt
6. generous (adj): hào phóng
=> generosity (n): sự hào phóng
7. honest (adj): trung thực
=> honesty (n): sự trung thực
8. idealistic (adj): lý tưởng
=> idealism (n): sự lý tưởng
9. intelligent (adj): thông minh
=> intelligence (n): sự thông minh
10. loyal (adj): trung thành
=> loyalty (n): sự trung thành
11. mature (adj): chín chắn
=> maturity (n): sự chín chắn
12. modest (adj): khiêm tốn
=> modesty (n): sự khiêm tốn
13. optimistic (adj): lạc quan
=> optimism (n): sự lạc quan
14. patient (adj): kiên nhẫn
=> patience (n): sự kiên nhẫn
15. pessimistic (adj): bi quan
=> pessimism (n): sự bi quan
16. punctual (adj): đúng giờ
=> punctuality (n): sự đúng giờ
17. realistic (adj): thực tế
=> realism (n): sự thực tế
18. self-confident (adj): tự tin
=> self-confidence (n): sự tự tin
19. serious (adj): nghiêm túc
=> seriousness (n): sự nghiêm túc
20. shy (adj): nhút nhát
=> shyness (n): sự nhút nhát
21. sociable (adj): hòa đồng
=> sociability (n): sự hòa đồng
22. stubborn (adj): bướng bỉnh
=> stubbornness (n): sự bướng bỉnh
23. sympathetic (adj): đồng cảm
=> sympathy (n): sự đồng cảm
24. thoughtful (adj): chu đáo
=> thoughtfulness (n): sự chu đáo