Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Các cụm từ:
- book a cab / taxi / a hotel room / a holiday
(đặt taxi / taxi / phòng khách sạn / kỳ nghỉ)
- check in a hotel / a flight
(làm thủ tục vào khách sạn / chuyến bay)
- check into a hotel
(nhận phòng khách sạn)
- hail a cab / taxi
(gọi taxi)
- hire a car
(thuê một chiếc xe hơi)
- miss a plane / a train
(lỡ máy bay/tàu hỏa)
- reach a destination
(đến điểm đến)
- stay at a hotel / a holiday destination
(ở tại một khách sạn / một điểm đến du lịch)
*Nối danh từ vào mục g-i
g. men
(đàn ông)
f. sheep
(con cừu)
i. clothes
(quần áo)
g. men
(đàn ông)
f. sheep
(con cừu)
i. clothes
(quần áo)
1-s
2-es
3-es
4-s
5-ies
6-ves
Cụm danh – tính hoàn chỉnh
1. ambitious (adj): tham vọng
=> ambition (n): sự tham vọng
2. cheerful (adj): vui vẻ
=> cheerfulness (n): sự vui vẻ
3. creative (adj): sáng tạo
=> creativity (n): sự sáng tạo
4. enthusiastic (adj): nhiệt tình
=> enthusiasm (n): sự nhiệt tình
5. flexible (adj): linh hoạt
=> flexibility (n): sự linh hoạt
6. generous (adj): hào phóng
=> generosity (n): sự hào phóng
7. honest (adj): trung thực
=> honesty (n): sự trung thực
8. idealistic (adj): lý tưởng
=> idealism (n): sự lý tưởng
9. intelligent (adj): thông minh
=> intelligence (n): sự thông minh
10. loyal (adj): trung thành
=> loyalty (n): sự trung thành
11. mature (adj): chín chắn
=> maturity (n): sự chín chắn
12. modest (adj): khiêm tốn
=> modesty (n): sự khiêm tốn
13. optimistic (adj): lạc quan
=> optimism (n): sự lạc quan
14. patient (adj): kiên nhẫn
=> patience (n): sự kiên nhẫn
15. pessimistic (adj): bi quan
=> pessimism (n): sự bi quan
16. punctual (adj): đúng giờ
=> punctuality (n): sự đúng giờ
17. realistic (adj): thực tế
=> realism (n): sự thực tế
18. self-confident (adj): tự tin
=> self-confidence (n): sự tự tin
19. serious (adj): nghiêm túc
=> seriousness (n): sự nghiêm túc
20. shy (adj): nhút nhát
=> shyness (n): sự nhút nhát
21. sociable (adj): hòa đồng
=> sociability (n): sự hòa đồng
22. stubborn (adj): bướng bỉnh
=> stubbornness (n): sự bướng bỉnh
23. sympathetic (adj): đồng cảm
=> sympathy (n): sự đồng cảm
24. thoughtful (adj): chu đáo
=> thoughtfulness (n): sự chu đáo
1. each | 2. every | 3. a little | 4. any |
5. no | 6. all | 7. a few | 8. both |
9. many | 10. some | 11. any |
|
Giải thích:
- a few + danh từ đếm được số nhiều: 1 vài
- a little + danh từ không đếm được: 1 ít
- all + danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được: tất cả
- any + danh từ đếm được và danh từ không đếm được: bất kì
- both + danh từ đếm được số nhiều: cả hai
- each + danh từ đếm được số ít: mỗi
- every + danh từ đếm được và danh từ không đếm được: mọi
- many + danh từ đếm được số nhiều: nhiều
- no + danh từ không đếm được và danh từ đếm được: không
- some + danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được: một vài
1 It was a courageous (courage) decision, and fortunately his friends were very supportive (support).
(Đó là một quyết định dũng cảm, và may mắn thay bạn bè của anh ấy đã rất ủng hộ.)
2 Parts of the route were very mountainous (mountain) and quite dangerous (danger).
(Các phần của tuyến đường rất nhiều núi và khá nguy hiểm)
3 He's popular because of his friendly (friend) and likeable (like) personality.
(Anh ấy nổi tiếng vì tính cách thân thiện và dễ mến.)
4 The film wasn't wonderful (wonder) but it was quite watchable (watch).
(Bộ phim không tuyệt vời nhưng nó khá đáng xem)
5 It was a snowy (snow) day and the drive home was hazardous (hazard).
(Đó là một ngày tuyết rơi và việc lái xe về nhà rất nguy hiểm)
6 She was trying to be helpful (help), I know, but it was careless (care) of her to drop my laptop bag.
(Cô ấy đang cố gắng trở nên hữu ích, tôi biết, nhưng cô ấy đã bất cẩn làm rơi túi đựng máy tính xách tay của tôi.)
1 It was a courageous (courage) decision, and fortunately his friends were very supportive (support).
(Đó là một quyết định dũng cảm, và may mắn thay bạn bè của anh ấy đã rất ủng hộ.)
2 Parts of the route were very mountainous (mountain) and quite dangerous (danger).
(Các phần của tuyến đường rất nhiều núi và khá nguy hiểm)
3 He's popular because of his friendly (friend) and likeable (like) personality.
(Anh ấy nổi tiếng vì tính cách thân thiện và dễ mến.)
4 The film wasn't wonderful (wonder) but it was quite watchable (watch).
(Bộ phim không tuyệt vời nhưng nó khá đáng xem)
5 It was a snowy (snow) day and the drive home was hazardous (hazard).
(Đó là một ngày tuyết rơi và việc lái xe về nhà rất nguy hiểm)
6 She was trying to be helpful (help), I know, but it was careless (care) of her to drop my laptop bag.
(Cô ấy đang cố gắng trở nên hữu ích, tôi biết, nhưng cô ấy đã bất cẩn làm rơi túi đựng máy tính xách tay của tôi.)
1.
adolescence (n): thời niên thiếu
adolescent (n): thanh thiếu niên
2.
dependent (adj): phụ thuộc
dependence (n): sự phụ thuộc
3.
private (adj): riêng tư
privacy (n): sự riêng tư
4.
emotion (n): cảm xúc
emotional (adj): thuộc về cảm xúc
5.
critic (n): nhà phê bình
critical (adj): phê bình
6.
distrustful (adj): không tin tưởng
Verb + preposition
(Động từ + giới từ)
1 work for (a business, etc.)
(làm việc cho (một doanh nghiệp, v.v.))
2 disapprove of
(từ chối)
3 call for something
(kêu gọi cho một cái gì đó)
4 give up something
(từ bỏ một cái gì đó)
5 result in something
(dẫn đến kết quả gì đó)
6 warn somebody about something
(cảnh báo ai về điều gì)
7 concern oneself about something
(quan tâm đến một cái gì đó)
8 lead to something
(dẫn đến một cái gì đó)
Type 1: flood lights, football pitch, mountain range, tennis court, safety net, sea shore, tennis player. tower block.
(Loại 1: đèn pha, sân bóng đá, dãy núi, sân tennis, lưới an toàn, bờ biển, người chơi tennis, tòa tháp.)
Type 2: swimming pool.
(Loại 2: bể bơi.)
Type 3: main road.
(Loại 3: đường chính.)
=> Type 1 has the most examples.
(Loại 1 có nhiều ví dụ nhất.)
1. start | 2. write | 3. publish | 4. found |
5. carry out | 6. build | 7. retire | 8. attend |
1 start your own business (gây dựng dự nghiệp của riêng bạn.)
2 write an article for a newspaper (viết một bài báo cho tờ báo)
3 publish a book (xuất bản một cuốc sách)
4 found a hospital (thành lập một bệnh viện)
5 carry out a scientific experiment (thực hiện một thí nghiệm khoa học)
6 build strong relations between two countries (xây dựng mối quan hệ thân thiết giữ 2 nước)
7 retire from a job (nghỉ hưu)
8 attend a funeral (tham dự đám tang)
1. shape 2. responsibilities 3. reports 4. gap 5. a hand 6. track
1 take shape: có hình dạng
2 assume responsibilities: nhận trách nhiệm
3 send reports: gửi báo cáo
4 bridge the gap: khắc phục khoảng cách
5 offer a hand: giúp đỡ
6 keep track: dõi theo