Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
96cm=0,96m= 96/100 m
72kg= 0,072 tấn=72/1000 tấn
324m= 324/1000 km = 0,324km
1, \(\frac{5}{12}=\frac{15}{36};\frac{7}{18}=\frac{14}{36}\)
2, 96cm = \(\frac{96}{100}=\frac{24}{25}m\)
72kg =\(\frac{72}{1000}=\frac{9}{125}\)tấn
324m = \(\frac{324}{1000}=\frac{81}{250}\)km
3, Mảnh vải đỏ dài hơn
a Đã lấy \(\frac{7}{10}\)tấm vải
Còn \(\frac{3}{10}\)tấm vải
4, \(\frac{1}{3}< \frac{1}{2}< \frac{2}{3}\)
5, \(\frac{5}{13}\times\frac{4}{15}\times13=\frac{4}{3}\)
\(\left(\frac{3}{7}+\frac{7}{5}\right)\times\frac{7}{5}=\frac{64}{25}\)
1 ) \(\frac{15}{36};\frac{14}{36}\)
2 ) \(\frac{96}{100}\)m = \(\frac{24}{25}\)m
72kg = \(\frac{72}{1000}\)tấn = \(\frac{9}{125}\)tấn
324 m = \(\frac{324}{1000}=\frac{81}{250}\)tấn
3 ) So Sánh \(\frac{5}{8}\)với \(\frac{4}{5}\)
Quy đồng mẫu số : = \(\frac{25}{40}\)và \(\frac{32}{40}\)
=> mảnh vải đỏ dài hơn
75 kg = 0.075 tấn
45 kg = 0.45 tạ
56 m = 0.056 km
75 dm2 = 0.75 m2
2 km 305m = 2305… m
6 000 000 m = …6000 km
Điền dấu >,<,= thích hợp vào chỗ chấm:
4 tấn 2 tạ <… 4 tấn 220 kg
5 tấn 9 tạ 6 yến = 5960… kg
2 yến 5kg = 25…kg
2 km 305m = 2305 m
6 000 000 m = 600 km
Điền dấu >,<,= thích hợp vào chỗ chấm:
4 tấn 2 tạ < 4 tấn 220 kg
5 tấn 9 tạ 6 yến = 5960 kg
2 yến 5kg = 205 kg
a.6m5cm=6,5m 12cm 7mm=12,7cm 435cm= 4,35 m
b.5 tấn 68kg=5,068 tấn 14 tấn 5kg=14,005 tấn 651 kg= 0,651 tấn
a) 2 yến = 20 kg; 2 yến 6kg = 26 kg;
40kg = 4 yến.
b) 5 tạ = 500 kg; 5 tạ 75 kg = 575 kg;
800kg = 8 tạ;
5 tạ = 50 yến; 9 tạ 9 kg = 909 kg;
tạ = 40 kg.
c) 1 tấn = 1000 kg; 4 tấn = 4000 kg;
2 tấn 800 kg = 28000 kg;
1 tấn = 10 tạ; 7000 kg = 7 tấn;
12 000 kg = 12 tấn;
3 tấn 90 kg = 3090 kg; tấn = 750 kg
6000 kg = 60 tạ
1/2 tấn = 500 kg
1/5 tạ = 20 kg
1/2 kg = 500 g
1/5 tạ = 20000 g
1/2 km = 500 m
1/5 m = 20cm
96 cm = 96/100 m = 24/25 m
72 kg = 72/1000 tấn = 9/125 tấn
324 m = 324/100 km = 81/250 km
thì bữa sau để ngắn đi chứ còn show tip j nữa :v
a. 3 ngày 5 giờ = ...........77............ giờ
164 phút = ......2.... giờ ....44........ phút
b. 35840 m = .........35. km ........840.... m
9 km 207 m = .................9207....... m
c. 6 tạ 4 kg = .................604............ kg
16 tấn = .........................16000....... kg
d. 4 dm2 5 cm2 = ................405..... cm2
2 m2 = ..............................2000000.... mm2
e. 2 năm 7 tháng = ..............31.... tháng
4 phút 15 giây = ..............255.... giây
f. 4m 7dm = ........................470..... cm
15 dm 3 cm = ....................153... cm
g. 6 tấn 7 tạ = ....................6700...... kg
5050 kg = ......5..... tấn ......50.... kg
h. 3479 dm2 = ...34..... m2 ......79.... dm2
4 dm2 23 cm = ................42300.... mm2
96cm=96/100m=24/25m
72kg=72/1000 tấn =9/125 tấn
324m=324/1000km=81/250km