Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Cấu trúc, cách dùng, cách nhận biết các thì trong tiếng Anh
12 Tháng Mười Một 2020Để có thể tiếp cận những kiến thức nâng cao hơn bạn buộc phải nắm vững và thành thạo các thì trong tiếng Anh. Hay để chinh phục được các kì thi trong nước hay quốc tế như IELTS, TOEFL, SAT, ACT thì nhất định bạn phải nhớ và sử dụng nhuần nhuyễn được 12 thì trong tiếng Anh. Vì thế, bài viết sau đây YOLA sẽ giúp bạn tổng hợp các thì trong tiếng Anh về định nghĩa, cấu trúc, cách dùng, cách nhận biết cũng như mẹo để nhớ chúng một cách dễ dàng. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Xem thêm:
Thuộc hết các từ vựng tiếng anh theo chủ đề phổ biến nhấtĐặt câu hỏi đuôi như thế nào cho đúng chuẩn?Bảng tổng hợp các thì trong tiếng Anh
Thì hiện tại đơn – Present simpleĐịnh nghĩaLà thì diễn tả một sự việc, một hành động lặp đi lặp lại theo thói quen, phong tục, khả năng hay một sự thật hiển nhiên.
Cấu trúcLoại câu | Động từ thường | Động từ to be |
Khẳng định | S + V(s/es) + O Ex: She walks every day. (Cô ấy đi bộ mỗi ngày) | S + be (am/is/are) + O Ex: My sister is a nurse. (Chị tôi là một y tá.) |
Phủ định | S + do not /does not + V_inf Ex: She doesn’t like to eat durian. (Cô ấy không thích ăn sầu riêng.) | S + be (am/is/are) + not + O Ex: She is not a bad person. (Bà ấy không phải là một kẻ xấu.) |
Nghi vấn | Do/Does + S + V_inf? Ex: Do you often listen to the radio? (Bạn có thường xuyên nghe radio không?) | Am/is/are + S + O? Ex: Is she a doctor? (Bà ấy có phải là bác sĩ không?) |
1 | Diễn tả một chân lý hay một sự thật hiển nhiên. Ex: The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở hướng đông) |
2 | Diễn tả thói quen, sở thích hay hành động được lặp đi lặp lại ở hiện tại. Ex: I usually get up at 6.AM. ( Tôi thường ngủ dậy vào lúc 6 giờ sáng) |
3 | Diễn tả thời gian biểu, lịch trình, chương trình. Ex: The train leaves at 8 A.M tomorrow. (Tàu sẽ khởi hành lúc 8 giờ sáng mai.) |
Lưu ý: Khi chia động từ, nếu chủ ngữ là số ít thì cần thêm “es” ở những động từ có chữ cái tận cùng là -o, -s, -z, -x, -ch, -sh.
Dấu hiệu nhận biếtXuất hiện các trạng từ chỉ tần suất trong bảng sau
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Often |
Thường | Constantly |
Luôn luôn |
Usually | Always | ||
Frequently | Sometimes |
Thỉnh thoảng | |
Seldom |
Hiếm khi | Occasionally | |
Rarely | Everyday/night/week | Mỗi ngày/ tuần/ tháng |
Là thì diễn tả một hành động xảy ra vào thời điểm hiện tại, đang diễn ra và kéo dài ở hiện tại.
Cấu trúcLoại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + am/is/are + V_ing Ex: She is walking. (Cô ấy đang đi bộ) |
Phủ định | S + am/is/are + not + V_ing Ex: He is not doing his homework now. (Anh ấy đang không làm bài tập) |
Nghi vấn | Am/Is/Are + S + V_ing? Ex: Are they studying English? (Có phải họ đang học tiếng Anh không?) |
1 | Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại thời điểm hiện tại. Ex: He is playing soccer now. (Bây giờ, anh ấy đang chơi đá bóng.) |
2 | Tiếp theo sau mệnh lệnh, câu đề nghị Look! The child is crying. (Nhìn kìa! Đứa trẻ đang khóc.) |
3 | Diễn tả một hành động xảy ra lặp đi lặp lại khi dùng phó từ always. Ex: She is always borrowing our books and then she doesn’t remember. (Cô ấy luôn mượn sách của chúng tôi và sau đó cô ấy không còn nhớ.) |
4 | Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần Ex: Tomorrow, we are taking the train to Ohio to visit a relative. (Ngày mai, chúng ta sẽ đi tàu tới Ohio để thăm người thân) |
Trong câu có chứa các từ, cụm từ như :
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Now | Bây giờ | at the moment | |
Right now | Ngay bây giờ | at present | |
Listen! | Nghe nào! | look! | nhìn kìa! |
watch out! | cẩn thận! | be quiet! | im lặng! |
Lưu ý: Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ nhận thức, tri giác như: be, understand (hiểu), know (biết), like (thích), love(yêu), remember(nhớ), want(muốn), see(nhìn), hear(nghe), glance(liếc qua), feel(cảm thấy), think(nghĩ), smell(ngửi), hate(ghét), realize(nhận ra), seem(dường như), forget(quên),…
Thì hiện tại hoàn thành – Present perfect tenseĐịnh nghĩaLà thì diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp diễn trong tương lai.
Cấu trúcLoại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + have/has + V3/ed + O Ex: He has had dinner with his family (Anh ấy đã ăn tối với gia đình) |
Phủ định | S + have/has + not + V3/ed + O Ex: He hasn’t completed the assigned work (Anh ấy không hoàn thành công việc được giao) |
Nghi vấn | Have/has + S + V3/ed + O? Ex: Have you completed the assigned work? (Cậu đã làm xong công việc được giao chưa?) |
1 | Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ở hiện tại hay tương lai. Ex: I have been a doctor since 2016. (Tôi đã là một bác sĩ từ năm 2016.) |
2 | Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ nhưng không nói rõ thời gian xảy ra. Ex: My brother has lost my hat. (Em trai tôi đã làm mất mũ của tôi.) |
3 | Diễn tả hành động vừa xảy ra. Ex: I have just broken up with my boyfriend. (Em vừa chia tay bạn trai.) |
4 | Nói về kinh nghiệm, trải nghiệm Ex: My winter vacation last year has been the worst I’ve ever had. (Kỳ nghỉ đông năm ngoái của tôi là kỳ nghỉ tồi tệ nhất mà tôi từng có.) |
Trong câu có chứa các từ, cụm từ như :
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Since | Từ | just | Vừa mới |
for | Khoảng | ever |
Không bao giờ |
Already | Đã … rồi | never | |
Not … yet | Chưa | before | Đã từng |
recently | Gần đây | So far = until now = up to now | cho đến bây giờ |
Là thì diễn tả sự việc bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp tục ở hiện tại, có thể tiếp diễn trong tương lai hay sự việc đã kết thúc nhưng ảnh hưởng kết quả còn lưu lại ở hiện tại.
Cấu trúcLoại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + have/has + been + V_ing Ex: She has been working all day. (Cô ấy đã làm việc cả ngày nay) |
Phủ định | S + have/has + not + been + V_ing Ex: She has not been working all day. (Cô ấy không làm việc cả ngày nay) |
Nghi vấn | Has/ Have + S + been+ V_ing? Ex: Has she been working all day? (Có phải cô ấy đã làm việc cả ngày không? ) |
1 | Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc bắt đầu từ quá khứ và còn tiếp diễn đến hiện tại. Ex: Micky has been learning English for 10 years. (Micky ấy đã học tiếng Anh được 10 năm) |
2 | Diễn tả hành động vừa kết thúc với mục đích nêu lên tác dụng và kết quả của hành động ấy. Ex: He is exhausted because he has been working all day. (Anh ấy kiệt sức bởi vì anh ấy đã làm việc cả ngày) |
Trong câu sẽ xuất hiện các từ như all day, all week, all month (cả ngày/ tuần/tháng), since, for,…
Thì quá khứ đơn – Past simple tenseĐịnh nghĩaLà thì diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và đã kết thúc trong quá khứ.
Cấu trúcLoại câu | Động từ thường | Động từ to be |
Khẳng định | S + V2/ed + O Ex: I saw John last night. (Tối qua tôi đã nhìn thấy John) | S + was/were + O Ex: I was happy yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã rất hạnh phúc) |
Phủ định | S + didn’t + V_inf + O Ex: I didn’t go to work yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã không đi làm) | S + was/were + not + O Ex: The market was not full of people yesterday. (Ngày hôm qua, chợ không đông) |
Nghi vấn | Did + S + V_inf + O? Ex: Did you visit James last month? (Tháng trước bạn đến thăm James phải không ?) | Was/were + S + O? Ex: Were you tired yesterday? (Hôm qua bạn mệt phải không? |
1 | Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ Ex: I went to the movie with my boyfriend 4 days ago (Tôi đi xem phim với bạn trai vào 4 ngày trước) |
2 | Diễn tả một thói quen trong quá khứ. Ex: I used to play football with neighbor friends when I was young. (Lúc nhỏ tôi đã từng chơi đá bóng với các bạn hàng xóm) |
3 | Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp nhau. Ex: I got up, brushed my teeth and then had breakfast and went to school. (Tôi thức dậy, đánh răng rồi ăn sáng và đi học) |
4 | Dùng trong câu điều kiện loại 2 cho về thứ nhất. Ex: If Linh studied hard, she could pass the entrance examination. (Nếu Linh học hành chăm chỉ, thì cô ấy đã có thể vượt qua kỳ thi đại học) |
Trong câu thường xuất hiện các từ như ago (cách đây…), in …, yesterday (ngày hôm qua), last night/month/year (tối qua/ tháng trước/ năm trước).
Thì quá khứ tiếp diễn – Past continuous tenseĐịnh nghĩaLà thì diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra xung quanh một thời điểm trong quá khứ.
Cấu trúcLoại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + was/were + V_ing + O Ex: I was watching TV at 8 P.M last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang xem tv) |
Phủ định | S + was/were + not + V_ing + O Ex: I wasn’t watching TV at 9 P.M last night. (Tối hôm qua lúc 9 giờ tôi không xem tv) |
Nghi vấn | Was/were + S + V_ing + O? Ex: Was I watching TV at 8 P.M last night? (Có phải tối hôm qua lúc 8 giờ tôi đang xem TV?) |
1 | Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Ex: I was having dinner at 7 P.M last night. (Tôi đang ăn tối lúc 7 giờ tối hôm qua) |
2 | Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác xen vào (hành động xen vào thường được chia ở quá khứ đơn). Ex: I was working when she called. (Lúc tôi đang làm việc TV thì cô ấy gọi) |
3 | Diễn tả những hành động xảy ra song song với nhau. Ex: While Peter was reading a book, Tom was watching television. (Trong lúc Peter đang đọc sách thì Tom đang xem TV) |
Trong câu thường xuất hiện các từ như at … last, at this time last night, when/ while/ as, from … to …
Thì quá khứ hoàn thành – Past perfect tenseĐịnh nghĩaLà thì diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước thì dùng thì quá khứ hoàn thành, còn hành động xảy ra sau thì dùng thì quá khứ đơn.
Cấu trúcLoại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + had + V3/ed + O Ex: I had done homework before my dad arrived. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước bố tôi về) |
Phủ định | S + had + not + V3/ed + O Ex: He hadn’t come home when his mother got there. (Anh ấy vẫn chưa về nhà khi mẹ anh ấy đến.) |
Nghi vấn | Had + S + V3/ed + O? Ex: Had the film ended when he arrived at the cinema? (Bộ phim đã kết thúc khi anh ấy tới rạp phải không?) |
1 | Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm ở trong quá khứ. Ex: By 5pm yesterday she had left his house. (Cô ấy rời nhà trước 5 giờ hôm qua) |
2 | Diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác ở trong quá khứ. Ex: Before he went to bed, he had done his homework. (Trước khi anh ấy đi ngủ, anh ấy đã làm xong bài tập) |
3 | Dùng trong câu điều kiện loại 3. Ex: If Mary had studied hard, she could have passed the entrance examination. (Nếu Mary học hành chăm chỉ, cô ấy đã có thể vượt qua kỳ thi đại học) |
Trong câu chứa các từ như: By the time, prior to that time, as soon as, when, before, after, Until then,…
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past perfect continuous tenseĐịnh nghĩaLà thì diễn tả quá trình xảy ra một hành động bắt đầu trước một hành động khác đã xảy ra trong quá khứ. Thì này thường chỉ dùng lúc cần diễn đạt tính chính xác của hành động.
Cấu trúcLoại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + had been + V_ing + O Ex: Jelly had been working for three hours when the boss telephoned. (Jelly đã làm việc được ba giờ thì ông chủ gọi điện.) |
Phủ định | S + had + not + been + V_ing + O Ex: I haven’t been talking to Anna when I saw her. (Tôi đã không nói chuyện với Anna khi tôi nhìn thấy cô ấy.) |
Nghi vấn | Had + S + been + V_ing + O? Ex: Had she been playing soccer for two hours before he went to eat dinner? (Cô ấy đã chơi bóng đá trong hai giờ trước khi đi ăn tối?) |
1 | Diễn tả một hành động xảy ra liên tục trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước chia ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, hành động xảy ra sau chia ở thì quá khứ đơn. Ex: Staff have done some market research before my boss asked me to. (Nhân viên đã thực hiện một số nghiên cứu thị trường trước khi sếp yêu cầu tôi.) |
2 | Diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục trước một thời điểm được xác định trong quá khứ. Ex: My husband and I had been quarreling for an hour until midnight. (Tôi và chồng đã cãi nhau cả tiếng đồng hồ cho đến nửa đêm.) |
Trong câu thường chứa các từ như until then, by the time, prior to that time, before, after,…
Thì tương lai đơn – Simple future tenseĐịnh nghĩaLà thì diễn tả một hành động không có dự định trước và được quyết định ngay tại thời điểm nói.
Cấu trúcLoại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + shall/will + V(infinitive) + O Ex: I will go to Tam Dao on the weekend. (Tôi sẽ đi Tam Đảo vào cuối tuần.) |
Phủ định | S + shall/will + not + V(infinitive) + O Ex: I won’t go to Tam Dao on the weekend. (Tôi sẽ không đi Tam Đảo vào cuối tuần.) |
Nghi vấn | Shall/will+S + V(infinitive) + O? Ex: Will you go to Tam Dao on the weekend? (Bạn sẽ đi Tam Đảo vào cuối tuần đúng không?) |
1 | Diễn tả một dự đoán không có căn cứ xác định. Ex: Amy thinks it will be sunny. (Amy nghĩ rằng trời sẽ nắng.) |
2 | Diễn tả dự định đột xuất xảy ra ngay lúc nói. Ex: Amy will bring coffee to you. (Amy sẽ mang trà đến cho bạn.) |
3 | Diễn tả lời ngỏ ý, hứa hẹn, đề nghị, đe dọa. Ex: Amy won’t help you anymore. (Amy sẽ không giúp đỡ bạn nữa.) |
4 | Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại I. Ex: If John doesn’t hurry, he will be late. |
Trong câu thường chứa các từ tomorrow (ngày mai), next day/week/month/year (tuần tới/tháng/năm), in + thời gian,…
Thì tương lai tiếp diễn – Future continuous tenseĐịnh nghĩaLà thì diễn tả một hành động, sự việc sẽ diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Cấu trúcLoại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + will/shall + be + V-ing Ex: I’ll be staying at home at 9 am tomorrow. (Tôi sẽ ở nhà lúc 9 giờ sáng mai.) |
Phủ định | S + will/shall + not + be + V-ing Ex: I won’t be staying at home at 9 am tomorrow. (Tôi sẽ không ở nhà lúc 9 giờ sáng mai.) |
Nghi vấn | Will/shall + S + be + V-ing? Ex: Will she be staying at home at 8 am tomorrow? (Cô ấy sẽ ở nhà lúc 8 giờ sáng mai chứ?) |
1 | Diễn tả về một hành động xảy ra trong tương lai tại thời điểm xác định. Ex: We will be going camping at this time next Sunday. (Chúng ta sẽ đi cắm trại vào lúc này vào Chủ nhật tới.) |
2 | Diễn tả về một hành động đang xảy ra trong tương lai thì có hành động khác chen vào. Ex: Jenny will be waiting for you when the plane lands. (Jenny sẽ đợi bạn khi máy bay hạ cánh.) |
Trong câu thường chứa các cụm từ như next time/year/week, in the future, and soon,…
Thì tương lai hoàn thành – Future perfect tenseĐịnh nghĩaLà thì diễn tả một hành động sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
Cấu trúcLoại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + shall/will + have + V3/ed Ex: I will have finished my homework on Saturday. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà vào thứ bảy.) |
Phủ định | S + shall/will not + have + V3/ed Ex: I won’t have finished my homework on Saturday. (Tôi sẽ không hoàn thành bài tập về nhà vào thứ bảy.) |
Nghi vấn | Shall/Will + S + have + V3/ed? Ex: Will she have finished my homework on Saturday? (Cô ấy sẽ làm xong bài tập của tôi vào thứ bảy chứ?) |
1 | Diễn tả về một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai. Ex: She will have finished my homework by 8 o’clock. (Cô ấy sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 8 giờ.) |
2 | Diễn tả về một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai. Ex: When my father comes back, I will have done homework. (Khi bố tôi về, tôi sẽ làm xong bài tập về nhà.) |
Trong câu thường chứa các từ như by/by the time/by the end of + thời gian trong tương lai,…
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future perfect continuous tenseĐịnh nghĩaLà thì diễn tả một hành động đã xảy ra cho tới thời điểm nói trong tương lai.
Cấu trúcLoại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + shall/will + have been + V-ing + O Ex: By this August, Tony will have been studying for 2 years at this school. (Tính đến tháng 8 này thì Tony đã học tại ngôi trường này được 2 năm.) |
Phủ định | S + shall/will not + have + been + V-ing Ex: The workers will not have been finishing this bridge for 4 years by the end of next month. (Tới cuối tháng này, các công nhân sẽ không hoàn thành cây cầu này trong 4 năm.) |
Nghi vấn | Shall/Will + S+ have been + V-ing + O? Ex: Will James have been living in this house for 10 years by this week? (James sẽ sống ở căn nhà này được 10 năm tính tới tuần này phải không?) |
1 | Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ tiếp diễn liên tục đến một thời điểm cho trước trong tương lai. Ex: Until the end of this month, Jelly will have been working at YOLA for 5 years. (Cho đến cuối tháng này, Jelly sẽ làm việc tại YOLA được 5 năm.) |
Trong câu xuất hiện các từ như For + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương lai, by the time, by then,…
Cách nhớ các thì trong tiếng AnhGhi nhớ được 12 thì trong tiếng Anh dễ dàng với 3 mẹo sau đây:
Nhớ động từ dùng trong các thì tiếng AnhMỗi thì sẽ có cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng khác nhau nên để ghi nhớ được bạn cần nắm rõ mẹo chia thì trong tiếng Anh cho động từ và trợ động từ. Như vậy, việc học các thì trong tiếng Anh sẽ không bị nhầm lẫn nữa.
Đối với các thì ở hiện tại, động từ và trợ động từ được chia ở cột thứ nhất trong bảng động từ bất quy tắc.Đối với các thì ở quá khứ, động từ và trợ động từ sẽ được chia ở cột thứ hai trong bảng động từ bất quy tắc.Đối với những thì ở tương lai, bắt buộc phải có từ “will/shall” trong câu và động từ có hai dạng là “to be” và “V_ing”.1.Thì hiện tại
2.Thì quá khứ
3.Thì hiện tại tiếp diễn
4.Thì tương lai
I.Thì hiện tại
S + tobe + V(inf)
II.Thì quá khứ
S + tobe + V(ed/past 2)
III.Thì hiện tại tiếp diễn
S + tobe + V-ing
IIII.Thì tương lai
S + will be + V
1, THÌ HIỆN TẠI ĐƠN
2, THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN
3, THÌ QUÁ KHỨ
4, THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN
5, THÌ TƯƠNG LAI GẦN
T.I.C.K MIK NHAAAAAA
+) S + Vs/Ves...
-) S + do/does + not + V...
?) Do/Does + S + V...
Wh) Wh + do/does + S + V... (+)
Whs) Whs + Ves... (+)
hể | Động từ “tobe” | Động từ “thường” |
Khẳng định |
Ex: I + am; We, You, They + are He, She, It + is Ex: I am a student. (Tôi là một sinh viên.) |
We, You, They + V (nguyên thể) He, She, It + V (s/es) Ex: He often plays soccer. (Anh ấy thường xuyên chơi bóng đá) |
Phủ định |
is not = isn’t ; are not = aren’t Ex: I am not a student. (Tôi không phải là một sinh viên.) |
do not = don’t does not = doesn’t Ex: He doesn’t often play soccer. (Anh ấy không thường xuyên chơi bóng đá) |
Nghi vấn |
Q: Am/ Are/ Is (not) + S + ….? A:Yes, S + am/ are/ is. No, S + am not/ aren’t/ isn’t. Ex: Are you a student? Yes, I am. / No, I am not.
Wh + am/ are/ is (not) + S + ….? Ex: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?) |
Q: Do/ Does (not) + S + V(ng.thể)..? A:Yes, S + do/ does. No, S + don’t/ doesn’t. Ex: Does he play soccer? Yes, he does. / No, he doesn’t.
Wh + do/ does(not) + S + V(nguyên thể)….? Ex: Where do you come from? (Bạn đến từ đâu?) |
- Hỏi :
Does Julia Robert French?
- Trả lời : No, she isn't [ Is not ] French.
=> Công thức :
Thể | Động từ “tobe” | Động từ “thường” |
Khẳng định |
Ex: I + am; We, You, They + are He, She, It + is Ex: I am a student. (Tôi là một sinh viên.) |
We, You, They + V (nguyên thể) He, She, It + V (s/es) Ex: He often plays soccer. (Anh ấy thường xuyên chơi bóng đá) |
Phủ định |
is not = isn’t ; are not = aren’t Ex: I am not a student. (Tôi không phải là một sinh viên.) |
do not = don’t does not = doesn’t Ex: He doesn’t often play soccer. (Anh ấy không thường xuyên chơi bóng đá) |
Nghi vấn |
Q: Am/ Are/ Is (not) + S + ….? A:Yes, S + am/ are/ is. No, S + am not/ aren’t/ isn’t. Ex: Are you a student? Yes, I am. / No, I am not.
Wh + am/ are/ is (not) + S + ….? Ex: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?) |
Q: Do/ Does (not) + S + V(ng.thể)..? A:Yes, S + do/ does. No, S + don’t/ doesn’t. Ex: Does he play soccer? Yes, he does. / No, he doesn’t.
Wh + do/ does(not) + S + V(nguyên thể)….? Ex: Where do you come from? (Bạn đến từ đâu?) |
Lưu ý | Cách thêm s/es: – Thêm s vào đằng sau hầu hết các động từ: want-wants; work-works;… – Thêm es vào các động từ kết thúc bằng ch, sh, x, s: watch-watches; miss-misses; wash-washes; fix-fixes;… – Bỏ y và thêm ies vào sau các động từ kết thúc bởi một phụ âm + y: study-studies;… – Động từ bất quy tắc: Go-goes; do-does; have-has. Cách phát âm phụ âm cuối s/es: Chú ý các phát âm phụ âm cuối này phải dựa vào phiên âm quốc tế chứ không dựa vào cách viết. – /s/:Khi từ có tận cùng là các phụ âm /f/, /t/, /k/, /p/ , /ð/ – /iz/:Khi từ có tận cùng là các âm /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /ʒ/, /dʒ/ (thường có tận cùng là các chữ cái ce, x, z, sh, ch, s, ge) – /z/:Khi từ có tận cùng là nguyên âm và các phụ âm còn lại |
- HỎi : A: Where is Molly?
- Trả Lời : B: She is Feeding her cat downstairs.
- Công thức :
1. Khẳng định:
S + am/ is/ are + V-ing
Trong đó: S (subject): Chủ ngữ
am/ is/ are: là 3 dạng của động từ “to be”
V-ing: là động từ thêm “–ing”
CHÚ Ý:
– S = I + am
– S = He/ She/ It + is
– S = We/ You/ They + are
Ví dụ:
– I am playing football with my friends . (Tôi đang chơi bóng đá với bạn của tôi.)
– She is cooking with her mother. (Cô ấy đang nấu ăn với mẹ của cô ấy.)
– We are studying English. (Chúng tôi đang học Tiếng Anh.)
Ta thấy động từ trong câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn cần phải có hai thành phần là: động từ “TO BE” và “V-ing”. Với tùy từng chủ ngữ mà động từ “to be” có cách chia khác nhau.
2. Phủ định:
S + am/ is/ are + not + V-ing
CHÚ Ý:
– am not: không có dạng viết tắt
– is not = isn’t
– are not = aren’t
Ví dụ:
– I am not listening to music at the moment. (Lúc này tôi đang không nghe nhạc.)
– My sister isn’t working now. (Chị gái tôi đang không làm việc.)
– They aren’t watching TV at present. (Hiện tại tôi đang không xem ti vi.)
Đối với câu phủ định của thì hiện tại tiếp diễn ta chỉ cần thêm “not” vào sau động từ “to be” rồi cộng động từ đuôi “–ing”.
3. Câu hỏi:
Am/ Is/ Are + S + V-ing ?
Trả lời:
Yes, I + am. – Yes, he/ she/ it + is. – Yes, we/ you/ they + are.
No, I + am not. – No, he/ she/ it + isn’t. – No, we/ you/ they + aren’t.
Đối với câu hỏi ta chỉ việc đảo động từ “to be” lên trước chủ ngữ.
Ví dụ:
– Are you doing your homework? (Bạn đang làm bài tập về nhà phải không?)
Yes, I am./ No, I am not.
– Is he going out with you? (Anh ấy đang đi chơi cùng bạn có phải không?)
Yes, he is./ No, he isn’t.
Lưu ý:
Thông thường ta chỉ cần cộng thêm “-ing” vào sau động từ. Nhưng có một số chú ý như sau:
- Với động từ tận cùng là MỘT chữ “e”:
– Ta bỏ “e” rồi thêm “-ing”.
Ví dụ: write – writing type – typing come – coming
– Tận cùng là HAI CHỮ “e” ta không bỏ “e” mà vẫn thêm “-ing” bình thường.
- Với động từ có MỘT âm tiết, tận cùng là MỘT PHỤ ÂM, trước là MỘT NGUYÊN ÂM
– Ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing”.
Ví dụ: stop – stopping get – getting put – putting
– CHÚ Ý: Các trường hợp ngoại lệ: begging – beginning travel – travelling prefer – preferring permit – permitting
- Với động từ tận cùng là “ie”
– Ta đổi “ie” thành “y” rồi thêm “-ing”. Ví dụ: lie – lying die – dying
1.
- Do you to learn English?
Do + S + Vo ?
- Yes, I do.
2.
- Have you ever seen this cat?
Have + S + Vpp ?
- No, I haven't.
Bn muốn biết về công thức nào,chỉ lớp 6 thôi hay cả cấp tiểu học nữa
Và về chủ đề gì
học tiếnganh trên đấy thì cx đc chỉ đc phần thi đấu là hay
My favourite subject in high school is English. I not only want to become fluent in foreign language but also desire to deeply understand the beauty of this language. In my opinion, English is one of the most powerful tools that exists nowadays to communicate to other people. It makes easier to make friends around the world. By using english, we can explore the world in a deeper way.
Thanks to this language, I can understand more about different cultures. I am the kind of person who love traveling. Therefore, it’s essential to master in English if you want to communicate to the local people.In addition, you won’t feel lost in the middle of a city because you can ask the natives for help. It was such an amazing method of communication when I travelled in Japan, French or Korea without knowing the local languages.
Furthermore, I believe that English helps a lot to get access to the latest information about scientific topics such as Economics, which by the way was my major at university. If you want to be at the forefront in your professional field, nothing is better than reading the different arles. Whilst, most of them are written in English.
In conclusion, I think that there are many reasons to learn English because of it’s benefits. If you really fall in love with English, you will never want to give up it for any reasons.
1. So sánh bằng
- Cấu trúc sử dụng là as .... as
S + V + as + adj/ adv + as + noun/ pronoun
- Nếu là phủ định, as thứ nhất có thể thay bằng so (chỉ để dễ đọc – informal English)
- Sau as phải là một đại từ nhân xưng chủ ngữ, không được là một tân ngữ (Lỗi cơ bản)
Danh từ cũng có thể được dùng để so sánh trong trường hợp này, nhưng nên nhớ trước khi so sanh phải đảm bảo rằng danh từ đó phải có các tính từ tương đương.
S + V + the same + (noun) + as + noun/ pronoun
- My house is as high as his.
- My house is the same height as his.
- The same...as >< different from...
Bạn có thể đăng ký tham gia khoá học tiếng anh cơ bản tại Academy.vn để hiểu thêm về các hình thức so sánh trong tiếng anh cùng bài tập luyện tập về ngữ pháp tiếng anh. Chỉ với 300,000đ/khoá học/năm. Chương trình tiếng anh tại Academy.vn đã giúp hàng ngàn sinh viên nắm vững kiến thức căn bản tiếng anh cũng như các mẹo làm bài tập về ngữ pháp.
Chú ý, trong tiếng Anh (A-E), different than... cũng có thể được dùng nếu sau chúng là một mệnh đề hoàn chỉnh. Tuy nhiên trường hợp này không phổ biến và không đưa vào các bài thi ngữ pháp: His appearance is different from what I have expected. ...than I have expected.(A-E)
2. So sánh hơn kém
- Trong loại so sánh này người ta chia làm hai dạng: tính từ và phó từ ngắn (đọc lên chỉ có một vần). Tính từ và phó từ dài (2 vần trở lên).
- Đối với tính từ và phó từ ngắn chỉ cần cộng đuôi er.
- Đối với tính từ ngắn chỉ có một nguyên âm kẹp giữa hai phụ âm tận cùng, phải gấp đôi phụ âm cuối để tránh thay đổi cách đọc.
- Đối với tính từ tận cùng là y, dù có 2 vần vẫn bị coi là tính từ ngắn và phải đổi thànhY-IER (happy®happier; dry®drier; pretty®prettier).
- Trường hợp đặc biệt: b®ber; friendly®friendlier than/ more friendly than.
- Đối với tính từ và phó từ dài phải dùng more/less. tính từ
- Sau THAN phải là đại từ nhân xưng chủ ngữ, không được là tân ngữ. Công thức:
S + V +adjective_er/ (adverb_er)/ (more + adj/adv) / (less + adj/adv) + THAN + noun/ pronoun
- Khi so sánh một người/ một vật với tất cả những người hoặc vật khác phải thêm elsesau anything/anybody...
Ex: He is smarter than anybody else in the class.
- Để nhấn mạnh so sánh, có thể thêm much/far trước so sánh, công thức:
S + V + far/much + Adj/Adv_er + than + noun/pronoun
S + V + far/much + more + Adj/Adv + than + noun/pronoun
- Harry’s watch is far more expensive than mine
- He speaks English much more rapidly than he does Spanish.
Danh từ cũng có thể dùng để so sánh bằng hoặc hơn kém, nhưng trước khi so sánh phải xác định xem đó là danh từ đếm được hay không đếm được, vì đằng trước chúng có một số định ngữ dùng với 2 loại danh từ đó. Công thức:
S + V + as + many/much/little/few + noun + as + noun/pronoun
S + V + more/fewer/less + noun + than + noun/pronoun
- He earns as much money as his father.
- February has fewer day than March.
- Their jobs allow them less freedom than ours does.
Lưu ý (quan trọng): Đằng sau as và than của các mệnh đề so sánh có thể loại bỏ chủ ngữ nếu nó trùng hợp với chủ ngữ thứ nhất, đặc biệt là khi động từ sau than vàas ở dạng bị động. Lúc này than và as còn có thêm chức năng của một đại từ quan hệ thay thế.
- Their marriage was as stormy as had been expected (Incorrect: as it had been expected).
- Anne is going to join us , as was agreed last week (Incorrect: as it was agreed last week).
He worries more than was good for him (Incorrect: than it/what is good for him).
*Hoặc các tân ngữ cũng có thể bị loại bỏ sau các động từ ở mệnh đề sau THAN và AS:
- Don’t lose your passport, as I did last year (Incorrect: as I did it last year).
- They sent more than I had ordered (Incorrect: than I had ordered it).
- She gets her meat from the same butcher as I go to (Incorrect: as I go to him).
3. So sánh hợp lý
- Khi so sánh nên nhớ: các mục dùng để so sánh phải tương đương nhau: người-người, vật-vật.
- Bởi vậy mục so sánh hợp lý sẽ là:
- Sở hữu cách
Incorrect: His drawings are as perfect as his instructor. (Câu này so sánh các bức tranh với người chỉ dẫn)
Correct: His drawings are as perfect as his instructor’s. (instructor's = instructor's drawings)
- Dùng thêm that of cho danh từ số ít:
Incorrect: The salary of a professor is higher than a secretary. (Câu này so sánh salary với secretary)
Correct: The salary of a professor is higher than that of a secretary. (that of = the salary of)
- Dùng thêm those of cho các danh từ số nhiều:
Incorrect: The duties of a policeman are more dangerous than a teacher .(Câu này so sánh duties với teacher)
Correct: Theduties of a policeman are more dangerous than those of a teacher hoc tieng anh (those of = the duties of)
4. So sánh đặc biệt
Sử dụng: far farther further farthest furthest
- little less least
- much more most
- many more most
- good better best
- well
- bad worse worst
- badly
Lưu ý: farther : dùng cho khoảng cách
- further : dùng cho thông tin hoặc một số trường hợp trừu tượng khác
- The distance from your house to school is farther than that of mine.
- If you want more/further information, please call to the agent.
- Next year he will come to the U.S for his further (= more) education
5. So sánh đa bội
- Tương đương cấu trúc tiếng Việt: gấp rưỡi, gấp hai...
- Không được sử dụng so sánh hơn kém mà sử dụng so sánh bằng, khi so sánh phải xác định danh từ là đếm được hay không đếm được, vì đằng trước chúng cómany/much, học tiếng anh giao tiếp
This encyclopedy costs twice as much as the other one.
Ex:Jerome has half as many records now as I had last year.
- Ngữ pháp hiện đại ngày nay, đặc biệt là ngữ pháp Mỹ cho phép dùng so sánh hơn kém đến gấp 3 lần trở lên, nhưng đối với gấp 2 hoặc 1/2 thì tuyệt đối không.
Các lối nói: twice that many/twice that much = gấp đôi ngần ấy... chỉ được dùng trong khẩu ngữ, không được dùng để viết.
We have expected 80 people at that rally, but twice that many showned up. (twice as many as that number).
6. So sánh kép
- Là loại so sánh với cấu trúc: Càng... càng...
- Các Adj/Adv so sánh phải đứng ở đầu câu, trước chúng phải có The
The + comparative + S + V + the + comparative + S + V
The hotter it is, the more miserable I feel.
- Nếu chỉ một vế có Adj/Adv so sánh thì vế còn lại có thể dùng The more
The more + S + V + the + comparative + S + V
The more you study, the smarter you will become.
- Sau The more ở vế thứ nhất có thể có that nhưng không nhất thiết.
The more (that) you study, the smarter you will become.
The more (that) we know about it, the more we are assured
- Trong trường hợp nếu cả hai vế đều có thành ngữ it is thì bỏ chúng đi
The shorter (it is), the better (it is).
- Hoặc nếu cả hai vế đều là to be thì bỏ đi
The closer to one of the Earth’s pole (is), the greater the gravitational force (is).
Các thành ngữ: all the better (càng tốt hơn), all the more (càng... hơn), not... any the more... (chẳng... hơn... tí nào), none the more... (chẳng chút nào) dùng để nhấn rất mạnh cho các tính từ hoặc phó từ được đem ra so sánh đằng sau. Nó chỉ được dùng với các tính từ trừu tượng:
- Sunday mornings were nice. I enjoyed them all the more because Sue used to come round to breakfast. (các sáng chủ nhật trời thật đẹp. Tôi lại càng thích những sáng chủ nhật đó hơn nữu vì Sue thường ghé qua ăn sáng.)
- He didn’t seem to be any the worse for his experience. (Anh ta càng khá hơn lên vì những kinh nghiệm của mình.)
- He explained it all carefully, but I was still none the wiser. (Anh ta giải thích toàn bộ điều đó cẩn thận nhưng tôi vẫn không sáng ra chút nào cả.)
Cấu trúc này tuyệt đối không dùng cho các tính từ cụ thể. ngữ pháp tiếng anh
7. Cấu trúc No sooner... than = Vừa mới ... thì đã...
- Chỉ dùng cho thời Quá khứ và thời Hiện tại, không dùng cho thời Tương lai.
- No sooner đứng ở đầu một mệnh đề, theo sau nó là một trợ động từ đảo lên trước chủ ngữ để nhấn mạnh, than đứng ở đầu mệnh đề còn lại:
No sooner + auxiliary + S + V + than + S + V
No sooner had we started out for California than it started to rain. (Past)
Một ví dụ ở thời hiện tại (will được lấy sang dùng cho hiện tại)
- No sooner will he arrive than he want to leave.(Present)
Một cấu trúc tương đương cấu trúc này: No sooner ... than ... = Hardly/Scarely ... when
- Vd: Scarely had they felt in love each other when they got maried.
Lưu ý: No longer ... = not ... anymore = không ... nữa, dùng theo cấu trúc: S + no longer + Positive Verb
8. So sánh giữa 2 người hoặc 2 vật
- Khi so sánh giữa 2 người hoặc 2 vật, chỉ được dùng so sánh hơn kém, không được dùng so sánh bậc nhất, mặc dù trong một số dạng văn nói và cả văn viết vẫn chấp nhận so sánh bậc nhất. (Lỗi cơ bản).
- Trước adj và adv so sánh phải có the, trong câu có thành ngữ of the two + nounthành ngữ có thể đứng đầu hoặc cuối câu.
- Of the two shirts, this one is the prettier
9. So sánh bậc nhất
- Dùng khi so sánh 3 người hoặc 3 vật trở lên:
- Đối với tính từ và phó từ ngắn dùng đuôi est.
- Đối với tính từ và phó từ dài dùng most hoặc least.
- Đằng trước so sánh phải có the.
- Dùng giới từ in với danh từ số ít.
John is the tallest boy in the family
- Dùng giới từ of với danh từ số nhiều
Deana is the shortest of the three sisters
- Sau thành ngữ One of the + so sánh bậc nhất + noun phải đảm bảo chắc chắn rằngnoun phải là số nhiều, và động từ phải chia ở số ít.
One of the greatest tennis players in the world is Johnson.
- Một số các tính từ hoặc phó từ mang tính tuyệt đối thì cấm dùng so sánh bậc nhất, hạn chế dùng so sánh hơn kém, nếu buộc phải dùng thì bỏ more:
unique/ extreme/ perfect/ supreme/ top/ absolute/Prime/ Primary
- His drawings are perfect than mine.
- preferable to Sb/Sth... = được ưa thích hơn...
- superior to Sb/Sth... = siêu việt hơn...
- inferior to Sb/Sth... = hạ đẳng hơn...
Công thức thì hiện tại đơn đối với động từ thường
Công thức thì hiện tại đơn đối với động từ Tobe
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn:
Thì hiện tại đơn trong câu thường có những từ sau: Every, always, often , usually, rarely , generally, frequently.
Cách dùng thì hiện tại đơn:
Xem thêm chi tiết chi tiết về: thì hiện tại đơn
2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous):
Công thức thì hiện tại tiếp diễn:
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn:
Thì hiện tại tiếp diễn trong câu thường có những cụm từ sau: At present, at the moment, now, right now, at, look, listen.…
Cách dùng:
Lưu ý: Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ tri giác, nhận thức như : to be, see, hear,feel, realize, seem, remember, forget, understand, know, , want , glance, think, smell, love, hate… (Ex: He wants to go for a cinema at the moment.)
Học toàn bộ các thì tiếng Anh
Các thì trong tiếng Anh là những kiến thức cơ bản và bạn cần nắm chắc. Học tiếng Anh quan trọng nhất là việc sử dụng thành thạo được các thì khi Nghe Nói Đọc Viết. Nếu bạn ở Hà Nội và muốn học lại toàn bộ các kiến thức nền tảng tiếng Anh về ngữ pháp và từ vựng kết hợp với luyện tập Nghe Nói trong 3 tháng thì bạn có thể tham khảo lộ trình đào tạo Tiếng Anh cho người mới bắt đầu của Anh Ngữ Jaxtina tại đây
3. Thì quá khứ đơn (Simple Past):
Công thức thì quá khứ đơn đối với động từ thường
Công thức thì quá khứ đơn đối với động từ Tobe
.
Trong trường hợp dạng bị động của thì quá khứ đơn thì các bạn có thể dùng theo công thức bên dưới:
Dấu hiệu nhận biết:
Các từ thường xuất hiện trong thì quá khứ đơn: Yesterday, ago , last night/ last week/ last month/ last year, ago(cách đây), when.
Cách dùng:
Xem thêm chi tiết về: Thì quá khứ đơn
4.Thì quá khứ tiếp diễn
Công thức
Dấu hiệu nhận biết:
5. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect):
Công thức
Dấu hiệu :
Trong thì hiện tại đơn thường có những từ sau: Already, not…yet, just, ever, never, since, for, recently, before…
Cách dùng
Xem thêm chi tiết về: thì hiện tại hoàn thành
6. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous):
Công thức
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường có các từ sau: All day, all week, since, for, for a long time, in the past week, recently, lately, up until now, and so far, almost every day this week, in recent years.
Cách dùng:
Xem thêm chi tiết về: thì hiện tại tiếp diễn
7. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect):
Công thức dùng:
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu có các từ: After, before, as soon as, by the time, when, already, just, since, for….
Cách dùng
Diễn tả một hành động đã xảy ra, hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. (EX: I had gone to school before Nhung came.)
Xem thêm chi tiết về thi: Quá khứ hoàn thành
8. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Pas Perfect Continuous):
Công thức:
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu thường có: Until then, by the time, prior to that time, before, after.
Cách dùng:
Xem thêm chi tiết chi tiết về: thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
9. Tương lai đơn (Simple Future):
Công thức:
Dấu hiệu:
Trong câu thường có: tomorrow, Next day/ Next week/ next month/ next year, in + thời gian…
Cách dùng:
Xem thêm chi tiết về: thì tương lai đơn
10. Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous):
Công thức:
Dấu hiệu:
Trong câu thường có các cụm từ: next year, next week, next time, in the future, and soon.
Cách dùng :
Xem thêm chi tiết về: thì tương lai tiếp diễn
11. Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)
Công thức:
Dấu hiệu:
Cách dùng :
Xem thêm chi tiết về: thì tương lai hoàn thành
12. Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous):
Công thức dùng:
Dấu hiệu:
For + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương lai
EX: for 10 years by the end of this year (được 10 năm cho tới cuối năm nay)
Cách dùng:
Dùng để nói về sự việc, hành động diễn ra trong quá khứ tiếp diễn liên tục đến tương lai với thời gian nhất định. EX: I will have been working in company for 10 year by the end of next year.
co 12 thi