Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
school bags School things: pencil sharpener, calculator , rubber ,compass ,notebook , textbook, pencil case ,school bags , colored pencil ,
School subjects : physics ,science ,chemistry , music , biology ,
Sports and games : football ,basketball,
Verbs : have , do , begin , study ,learn, play , talk , share , watch .
Season : winter , summer , autumn , spring ,
mk k biết "Jodo" là j @@ có lẽ là game ^^
HI!!!!
school thing: compass, pencil sharpener, calculator, rubber, notebook, textbook, pencil case, school bag, colered pencil.
school subjects: physics, science, chemistry, biology, music.
sports and game: football, basketball, jodo.
verds: have, do, begin, study, learn, play, talk, share, watch.
season: winter, summer, autumn, spring.
nghệ thuật
trường nội trú
bạn cùng lớp
thiết bị
nhà kính
judo
hồ bơi
bút chì mài
la bàn
túi đi học
cao su
máy tính
trường hợp bút chì
sổ ghi chép
xe đạp
thước kẻ
sách giáo khoa
hoạt động
quảng cáo
kích thích
trợ giúp
quốc tế
phỏng vấn
gõ
ở nước ngoài
tiền bỏ túi
chia sẻ
surround
chúc bạn học tốt
nghệ thuật (n) - trường nội trú (n) - bạn cùng lớp (n) - thiết bị (n) - nhà kính (n) - judo (n) - hồ bơi (n) - Bút chì mài (n) - la bàn (n) - túi đi học (n) - cao su (n) - máy tính (n) - hộp bút chì (n) - sổ ghi chép (n) - Xe đạp (n) - thước kẻ (n) - sách giáo khoa (n) - hoạt động (n) - quảng cáo (adj) - kích thích (adj) - trợ giúp (n, v) - quốc tế (adj) - phỏng vấn (n, v) - gõ (v) - ở nước ngoài (n, adj) - tiền bỏ túi (n) - - chia sẻ (n, v) - surround (v)
sharpener => sharpeners
subject => subjects
have => has
much -> often
not have => do not have
time => times
much => many
câu này có sai đâu nhỉ?
two => twice
2 bắt kịp với
3 theo kịp với
4 tiếp tục
5 bắt đầu, đảm nhiệm
6 cất cánh
7 trở thành
8 tra cứu
9 hòa đồng với
10 Bắt đầu cuộc sống ổn định và thường lệ
11 bất ngờ, sửng sốt
12 chết
13 từ bỏ
14 chia tay
15 chăm sóc
16 Ngừng gây ảnh hưởng, tác dụng.
17 cắt giảm
18 vượt qua
19 thử
20 đổ chuông
21 bỏ đi
Xem cách hack VIP OLM Vĩnh Viễn 10p xong tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=zYcnHqUcGZE
Translate the following words into Vietnamese:
-pencil: bút chì
-compass: la bàn
-notebook: sổ tay
-pencil sharpener: cái gọt bút chì
-bag: túi