K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

2 tháng 1 2018

thừa ''o''

2 tháng 1 2018

Từ thừa là: o

15 tháng 12 2018

1 . nhà , trường học , làng quê ,......

2 . chơi , nhảy , học , nấu ăn , .........

3 . xe máy , xe ô tô , xe đạp , ...........

4 . nhảy , quẩy , hát , ăn , uống ,.......

15 tháng 12 2018

Tự viết tiếp nha !

9 tháng 12 2023

1. What is this?

2. A

3. are-->is vì đây là đang nói về một đồ vật.

4. large

5. sparse

10 tháng 12 2023

What is this?

2 A

3 are => is

4 large

5 emty

7 tháng 3 2018

Drees nữa nhé 
chúc bạn học tốt 
nhớ bấm nút li ke nhé

7 tháng 3 2018

wardrobe nữa

16 tháng 6 2020

bạn nào trả lời nhanh thì mình link cho

16 tháng 6 2020

5 tính từ ngắn trong tiếng anh:

=> short;sweet;clever;cold;cool

5 tính từ dài trong tiếng anh:

=> intersting;picturesque;exciting;beautifull;sparkling

13 tháng 6 2021

1. to lớn, mạnh mẽ, cuồn cuộn, lăn tăn, dữ dội,..

2. lồng lộng, nhè nhẹ, lớn, ..

13 tháng 6 2021

Từ tượng thanh mô phỏng tiếng gió thổi: ào ào, xào xạc, vi vu, rì rào, vu vu, vi vút…

Từ tượng thanh mô phỏng tiếng song: ào ào , ầm ầm, oàm oạp,...................

7 tháng 11 2018

day ma la tieng anh a

7 tháng 11 2018

1

tôi là ...

Nó là ...

Nó là một ...

2

hòa hợp

thân mật

hòa đồng

chia rẽ

bè phái

xung đột

5 tháng 12 2021

keen on=quan tâm đến

tiếng anh hay việt để mik bt

mê say , say mê

29 tháng 9 2020

20 coin

  1. abide = abode/abided
  2. arise = arose
  3. be = was/were
  4. become = became
  5. begin = began
  6. behold = beheld
  7. bend = bent 
  8. break = broke
  9. bring = brought
  10. build = built
  11. buy = bought
  12. catch = caught
  13. chide = chid/ chided
  14. choose = chose
  15. cleave = clove/ cleft/ cleaved
  16. cleave = clave 
  17. come = came
  18. crow = crew/crewed
  19. deal = dealt
  20. dive = dove/ dived

​mong bạn tích cho mk (sorry mk làm hơi lâu

18 tháng 7 2019

10 danh từ số ít : boat, house, cat, river, bus, box, baby, city, spy, wish

10 danh từ số nhiều : boats, houses, cats, rivers, buses, boxes, babies, cities, spies, wishes

10 danh từ đếm được: book, people, children, teeth, feet, mice, sheep, fish, car, family

18 tháng 7 2019

Danh từ số ít:

Pen, book, bag, bed, glass, computer, phone,  clock, house, wall

Danh từ số nhiều:

Pens, books, bags, glasses, computers, phones, clocks, houses, walls

Danh từ đếm được:

Person, child, tooth, foot, mouse, book, dog, cat, finger, house.