Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. What is this?
2. A
3. are-->is vì đây là đang nói về một đồ vật.
4. large
5. sparse
5 tính từ ngắn trong tiếng anh:
=> short;sweet;clever;cold;cool
5 tính từ dài trong tiếng anh:
=> intersting;picturesque;exciting;beautifull;sparkling
1. to lớn, mạnh mẽ, cuồn cuộn, lăn tăn, dữ dội,..
2. lồng lộng, nhè nhẹ, lớn, ..
1
tôi là ...
Nó là ...
Nó là một ...
2
hòa hợp
thân mật
hòa đồng
chia rẽ
bè phái
xung đột
- abide = abode/abided
- arise = arose
- be = was/were
- become = became
- begin = began
- behold = beheld
- bend = bent
- break = broke
- bring = brought
- build = built
- buy = bought
- catch = caught
- chide = chid/ chided
- choose = chose
- cleave = clove/ cleft/ cleaved
- cleave = clave
- come = came
- crow = crew/crewed
- deal = dealt
- dive = dove/ dived
mong bạn tích cho mk (sorry mk làm hơi lâu
10 danh từ số ít : boat, house, cat, river, bus, box, baby, city, spy, wish
10 danh từ số nhiều : boats, houses, cats, rivers, buses, boxes, babies, cities, spies, wishes
10 danh từ đếm được: book, people, children, teeth, feet, mice, sheep, fish, car, family
Danh từ số ít:
Pen, book, bag, bed, glass, computer, phone, clock, house, wall
Danh từ số nhiều:
Pens, books, bags, glasses, computers, phones, clocks, houses, walls
Danh từ đếm được:
Person, child, tooth, foot, mouse, book, dog, cat, finger, house.
bỏ chữ h
từ thừa : h