Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
II. Find the word which has a different sound in the part underlined. (Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại)
7. A. theater B. this C. thanks D. thirty
8. A town B. crowded C. how D.snow
9. A planet B. station C. space D. face
10. A. desks B. flats C. lamps D. rulers
III. Odd one out. (Tìm từ không cùng nhóm với những từ còn lại)
11. A. plastic B.paper C.glass
12. A. won B. visited C, took D.bin
13. A. might B. have C. will D.must
14/A. flower B. painter C.driver D. farmer
Chọn từ khác loại với các từ còn lại
A. school B. teacher C. student D.clock
A. small B. noisy C. dangerous D.open
A.morningB. playing C. reading D. sititng
A. third B.fortyC. fourth C. second
A.Must B teach C wash D watch
Mình không chắc lắm nếu sai thì đừng zận mình nha ^^
A. school B. teacher C. student D. clock
A. small B. noisy C. dangerous D. open
A. morning B. playing C. reading D. sititng
A. third B. forty C. fourth C. second
A. must B teach C wash D watch
1/ A. study B. surf C. up D. bus
2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing
3/ A. come B. once C. bicycle D. centre
Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác:
4/ A. library B. Internet C. cinema D. information
5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project=>nhấn âm đầu hết
I, Tìm từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác với các từ còn lại.
|
|
|
|
|
1. A. bear B. hear C. dear D. near
2.A. leaf B. life C. knife D. of
3.A. knocked B. needed C. founded D. wanted
4.A. streets B.phones C.makes D.sports
5.A. sea B. screen C. smart D. Sugar
1 a. nature b.solar c. planet d. fact
2 a. window b. show c. grow d. allow
3 a. think b. bath c. clothes d. through
4 a. pollute b. reduce c. reuse d. future
5 a. laundry b. draw c. water d. laugh
A
D
C
B
B
A
1A
2D
3C
4D
5B
6C