Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn từ có phiên âm khác với những từ còn lại
A hot b B one c box d dog
A thank B There C their D father
A hit B fish C night D this
A and B table C Lamp D Family
A desk B bench C when D teacher
Tìm từ có cách đọc khác với những từ còn lại :
A . studio
B . documentary
C . cute
D . stupid
Chọn từ có cách phát âm vần nhấn đọc khác với các từ còn lại:
A. Citadel
B. Chocolate
C. Museum
D. Badminton
I, Tìm từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác với các từ còn lại.
|
|
|
|
|
1. A. bear B. hear C. dear D. near
2.A. leaf B. life C. knife D. of
3.A. knocked B. needed C. founded D. wanted
4.A. streets B.phones C.makes D.sports
5.A. sea B. screen C. smart D. Sugar
2Chọn từ có cách phát âm khác ở phần gạch chân so với các từ còn lại.
6. A. this B. them C. throw D. those
7. A. brush B. music C. duck D. bus
8. A. hour B. house C. help D. home
9. A. plays B. says C. days D. stays
10. A. watches B. brushes C. classes D. lives
11. A. computer B. forest C. accident D. household
12. A. protect B. prevent C. advise D. answer
13. A. invitation B. environment C. collection D. surprisingly
14. A. exchange B. although C. dessert D. buffalo
15. A. dessert B. endangered C. because D. happiness
Mình chọn D nhé !
Mà câu a phải có es ở cuối chứ !
tớ quên es ở câu a