K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

4 tháng 11 2016

Cần gấp lắm nha mn

4 tháng 11 2016

Những từ có âm /st/

student, study, stamp, sticker, still, stiff, state, stay, style, styrofoam, stuff, store, steal, stars, steam, stake,...

27 tháng 1 2023

Tìm những từ có phát âm khác: 1. A.red B.tent C.end D.forest ( từ e) 2. A.lake B.bag C.take D.nature (từ a) 3. A.island B.plaster C.coast D.longest (từ s) 4. A.map B.area C.hat D.plan (từ a) 5. A.post B.cost C.question D.coast (từ st)

12 tháng 2 2023

Thank bạn

 

study, steam, student, station, star, stove, ...

16 tháng 3 2018

Stopped nha 

16 tháng 3 2018

Từ đó là Stopped

13 tháng 2 2019

Tìm từ có cách đọc khác với những từ còn lại :

A . studio   

B . documentary

C . cute

D . stupid

13 tháng 2 2019

B bạn ạ

6 tháng 11 2016

II. Cách phát âm đuôi es và s
1. Ở câu đầu, nhớ lấy các chữ cái đứng cuối (o,s,x,z,ch,sh) cộng với es đọc là /iz/, ngoại trừ từ goes.
2. các chữ cái đứng cuối được gạch chân ở mỗi từ (th,p,k,f,t) là các âm bật, gặp các danh từ có tận cũng là các chữ này, khi đọc đuôi s của chúng, ta đọc là /s/, còn tất cả các danh từ ko có tận cùng là các chữ này đc đọc là /z/.

6 tháng 11 2016

Search google

15 tháng 4 2021
hat (n)/hæt//hæt/cái mũ
man (n)/mæn//mæn/người đàn ông
bad (adj)/bæd//bæd/xấu, tồi
back (adv)/bæk//bæk/trở lại
plan (n)/plæn//plæn/kế hoạch
sad (adj)/sæd//sæd/buồn
land (n)/lænd//lænd/mảnh đất
manner (n)/ˈmænə(r)//ˈmænər/kiểu, cách
camera (n)/ˈkæmərə//ˈkæmərə/máy ảnh

- Là âm /æ/ 

15 tháng 4 2021

tìm 15 từ có âm / a: / 

bar /bɑːr/ (n)

car /kɑːr/ (n)

carp /kɑːrp/ (n)

cart /kɑːrt/ (n)

charge /tʃɑːrdʒ/ (n)

chart /tʃɑːrt/ (n)

large /lɑːrdʒ/ (a)

Mars /mɑːrz/ (n)

guard /gɑːd/

laugh /lɑːf/

draught /drɑːft/

aunt  /ɑːnt/

star /stɑːr/ (n)

start /stɑːrt/ (v)

28 tháng 9 2023

/s/: chopsticks, lamps

/z/: còn lại

28 tháng 9 2023

/s/:chopticks ; lamps ; this

/z/:bowls ; things ; homes 

5 tháng 4 2021

track,

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

travel,train,countryside,trumpet,trousers,tree,tramp,trade,traffic,tragedy