Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn C
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Ý chính của bài đọc là gì?
A. Cánh là thuộc tính vật lý quan trọng nhất của loài chim.
B. Các kiểu cánh khác nhau phát triển các kiểu bay khác nhau.
C. Loài chim có nhiều đặc điểm chuyên biệt hỗ trợ sự sống của chúng.
D. Loài chim bay vì nhiều lý do
Chọn C
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Tác giả hàm ý gì về những lực sĩ có cánh?
A. Nếu họ vỗ cánh, họ có thể bay một chút.
B. Nếu họ có cánh, cơ bắp của họ sẽ đủ khỏe để bay.
C. Nếu họ có cánh, trái tim của họ sẽ vẫn không lớn để bay được.
D. Đôi cánh của họ sẽ chiếm 15% trọng lượng cơ thể.
Thông tin: If body builders has wings, they still could not flap hard enough to leave the ground. Birds have large, specialized hearts that beat much faster than the human heart and provide the necessary oxygen to the muscles.
Tạm dịch: Nếu lực sĩ có cánh, họ vẫn không thể vỗ đủ mạnh để rời khỏi mặt đất. Loài chim có trái tim lớn, chuyên biệt đập nhanh hơn nhiều so với trái tim con người và cung cấp oxy cần thiết cho cơ bắp.
Dịch bài đọc:
Chim đã phát triển nhiều thuộc tính vật lý để có được khả năng bay. Đôi cánh rất quan trọng, nhưng đuôi điều chỉnh được, trái tim lớn và xương nhẹ đóng vai trò quyết định.
Để bay, chim, cũng giống như máy bay, di chuyển không khí trên đôi cánh của chúng. Cánh được thiết kế sao cho không khí phía trên cánh buộc phải di chuyển nhanh hơn không khí bên dưới cánh. Điều này tạo ra áp lực lớn hơn ở dưới cánh, được gọi là lực nâng, đẩy chim lên. Các loại cánh khác nhau sẽ phát triển các cách bay khác nhau. Chuyến bay kéo dài đòi hỏi đôi cánh dài và khả năng bay vút lên. Các loài chim khác cần khả năng hoạt động mạnh hơn. Chim hoa mai và chim sẻ có đôi cánh ngắn và rộng. Những con chim nhanh hơn, như diều hâu, có tấm lái ngang được tích hợp sẵn giúp giảm nhiễu loạn trong khi bay. Điều này cho phép một góc độ tấn công dốc hơn mà không bị chao đảo.
Đuôi đã phát triển để sử dụng chuyên dụng. Đuôi hoạt động giống như một bánh lái giúp chim điều chỉnh hướng. Chim phanh lại bằng cách xòe đuôi khi chúng hạ cánh. Sự thích nghi này cho phép chúng dừng đột ngột nhưng có kiểm soát - một kỹ năng thiết yếu, vì hầu hết các loài chim cần phải đậu trên các nhánh cây riêng lẻ hoặc trên con mồi.
Chuyến bay mất sức lực của cơ bắp. Nếu lực sĩ có cánh, họ vẫn không thể vỗ đủ mạnh để rời khỏi mặt đất. Chim có trái tim lớn, chuyên biệt đập nhanh hơn nhiều so với trái tim con người và cung cấp oxy cần thiết cho cơ bắp. Cơ ngực chiếm 15% trọng lượng cơ thể của chim. Trên chim bồ câu, nó chiếm một phần ba tổng trọng lượng cơ thể của chúng.
Chim không mang theo hành lý quá mức; chúng có lông rỗng và xương rỗng với các thanh chống bên trong để duy trì sức lực, giống như xà ngang trong cây cầu. Chim bay để đến tìm con mồi, thoát khỏi kẻ săn mồi và thu hút bạn tình - nói cách khác là để sống sót
Chọn B
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Theo bài đọc, lợi ích của các tấm lái ngang được tích hợp sẵn là?
A. khả năng bay nhanh hơn
B. góc lặn dốc hơn tới chỗ con mồi
C. chuyến bay kéo dài
D. khả năng hoạt động vượt trội khi leo núi
Thông tin: Faster birds, like hawks, have built-in spoilers that reduce turbulence while flying. This allows a steeper angle of attack without stalling.
Tạm dịch: Những con chim nhanh hơn, như diều hâu, có tấm lái ngang được tích hợp sẵn giúp giảm nhiễu loạn trong khi bay. Điều này cho phép một góc độ tấn công dốc hơn mà không bị chao đảo
Chọn B
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Theo bài đọc, điều gì giúp nâng chim lên khi chúng bắt đầu bay?
A. Cánh dài có lông rỗng
B. Áp suất không khí bên dưới cánh cao hơn bên trên
C. Việc xòe đuôi của chúng
D. Sức lực cơ bắp vượt trội
Thông tin: This creates higher pressure under the wings, called lift, which pushes the bird up.
Tạm dịch: Điều này tạo ra áp lực lớn hơn ở dưới cánh, được gọi là lực nâng, đẩy chim lên
Chọn D
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Cụm từ “finches and sparrows” ở đoạn 2 nói đến________.
A. đôi cánh
B. sự vận động
C. cách bay
D. các loài chim
Thông tin: Finches and sparrows have short, broad wings.
Tạm dịch: Chim hoa mai và chim sẻ có đôi cánh ngắn và rộng
Đáp án : A
A : doing -> making
Make a bird nest: Tạo ra 1 cái tổ chim
3. C: qualifiers -> qualifications
ở đây phải dùng từ có nghĩa là bằng cấp (qualification)
Kiến thức: Từ vựng, thành ngữ
Giải thích:
lose count (of something): quên tất cả những gì trước đó bạn đã đếm được
score (n): điểm
memory (n): trí nhớ
patience (n): sự kiên nhẫn
He has lost (34) _______ of the number of times he has been called out at midnight to give advice to a farmer with sick sheep or cows.
Tạm dịch: Anh ấy không thể nhớ được hết những lần mình được gọi vào lúc nửa đêm để đưa ra lời khuyên cho một người nông dân về chú cừu hoặc bò bị bệnh.
Chọn A
Kiến thức: Mệnh đề quan hệ
Giải thích:
Ở đây cần một đại từ quan hệ thay thế cho vật (dog), đóng vai trò chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ => chọn “which”.
… N(thing) + which + V + …
Không cần giới từ “of” đứng trước “which”.
who: đại từ quan hệ thay thế cho người, đóng vai trò chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
whose: thay thế cho tính từ sở hữu.
winning the trust of an aggressive dog (35) _______ needs an injection.
Tạm dịch: chiếm được lòng tin của một chú chó hung dữ cần được tiêm.
Chọn B
Kiến thức: Từ vựng, từ loại
Giải thích:
Giữa tính từ sở hữu “their” và danh từ “environment” cần một tính từ.
nearby (adj): gần area (n): vùng
local (adj): địa phương close (adj): gần
It also showed Don holding a meeting with villagers concerned about the damage a new road might do to their (37) _______ environment.
Tạm dịch: Nó cũng cho thấy Don tổ chức một cuộc họp với những người dân lo ngại về thiệt hại mà một con đường mới có thể gây ra cho môi trường địa phương của họ.
Chọn C
Dịch bài đọc:
CUỘC SỐNG CỦA MỘT BÁC SỸ THÚ Y VÙNG NÔNG THÔN
Don Strange, một làm bác sĩ thú y ở miền bắc nước Anh, có một cuộc sống bận rộn. Ngoài việc phải chữa trị cho các vật nuôi không khỏe, anh thường đến thăm các trang trại nơi có nhiều loài vật khác nhau đang chờ đợi mình. Anh ấy không thể nhớ nổi số lần mình được gọi vào lúc nửa đêm để đưa ra lời khuyên cho một người nông dân về những chú cừu hoặc bò bị bệnh.
Gần đây, một công ty truyền hình đã chọn Don làm chủ đề của một chương trình phim tài liệu mà nó đang thực hiện về cuộc sống của một bác sĩ thú y ở nông thôn. Chương trình cho thấy những tình huống khó khăn mà Don phải đối mặt hàng ngày như giúp một con bò sinh con hoặc chiếm được lòng tin của một con chó hung dữ cần được tiêm. Tuy nhiên, không phải tất cả bệnh nhân Don, đều là động vật nuôi trong nhà, và trong chương trình, mọi người thấy anh ta giúp một con cú có cánh bị thương. Nó cũng cho thấy Don tổ chức một cuộc họp với những người dân lo ngại về thiệt hại mà một con đường mới có thể gây ra cho môi trường địa phương của họ.
Đáp án B
Kiến thức về cách dùng của "that "
Trong tiếng Anh, khi người ta không muốn lặp lại cụm danh từ có chứa "of" lần thứ hai thì người ta sẽ dùng “that/those" thay vào đó. Trong đó:
+ “That" thay thế cho danh từ số ít
+ "Those" thay thế cho danh từ số nhiều
Ví dụ: The salary of a taxi driver is higher than that of a teacher.
Tạm dịch: Kích thước cánh tương đối của một loài côn trùng lớn hơn rất nhiều (kích thước cánh tương đối) của loài chim.