Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn C
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Ý chính của bài đọc là gì?
A. Cánh là thuộc tính vật lý quan trọng nhất của loài chim.
B. Các kiểu cánh khác nhau phát triển các kiểu bay khác nhau.
C. Loài chim có nhiều đặc điểm chuyên biệt hỗ trợ sự sống của chúng.
D. Loài chim bay vì nhiều lý do
Chọn B
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Theo bài đọc, lợi ích của các tấm lái ngang được tích hợp sẵn là?
A. khả năng bay nhanh hơn
B. góc lặn dốc hơn tới chỗ con mồi
C. chuyến bay kéo dài
D. khả năng hoạt động vượt trội khi leo núi
Thông tin: Faster birds, like hawks, have built-in spoilers that reduce turbulence while flying. This allows a steeper angle of attack without stalling.
Tạm dịch: Những con chim nhanh hơn, như diều hâu, có tấm lái ngang được tích hợp sẵn giúp giảm nhiễu loạn trong khi bay. Điều này cho phép một góc độ tấn công dốc hơn mà không bị chao đảo
Chọn B
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Theo bài đọc, điều gì giúp nâng chim lên khi chúng bắt đầu bay?
A. Cánh dài có lông rỗng
B. Áp suất không khí bên dưới cánh cao hơn bên trên
C. Việc xòe đuôi của chúng
D. Sức lực cơ bắp vượt trội
Thông tin: This creates higher pressure under the wings, called lift, which pushes the bird up.
Tạm dịch: Điều này tạo ra áp lực lớn hơn ở dưới cánh, được gọi là lực nâng, đẩy chim lên
Chọn D
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Cụm từ “finches and sparrows” ở đoạn 2 nói đến________.
A. đôi cánh
B. sự vận động
C. cách bay
D. các loài chim
Thông tin: Finches and sparrows have short, broad wings.
Tạm dịch: Chim hoa mai và chim sẻ có đôi cánh ngắn và rộng
Đáp án C
Theo đoạn văn, khả năng của một cá thân bẹt xương di chuyển mắt của nó xung quanh:
A. trung bình
B. yếu
C. tuyệt vời
D. biến hóa
Thông tin ở câu: “In evolution this problem was solved by the lower eye- "moving” around the other side. We see this process of moving around enacted in the development of every young bony flatfish.” (Trong tiến hóa vấn đề này đã được giải quyết bằng việc mắt dưới "di chuyển" xung quanh bên phía còn lại. Chúng ta có thể thấy quá trình di chuyển này đã được phổ biến trong sự phát triển của tất cả các cá thể cá thân bẹt xương trẻ.) => Từ giọng điệu của tác giả ta suy ra khả năng này của cá bẹt rất tuyệt vời
Đáp án C
Đoạn 3: “When they fly, however, brightly colored hind wings are exposed, which render the moths highly conspicuous. Similarly, some frogs and lizards have brightly colored patches
or frills that may serve a “flash" function when they move quickly.” = Khi chúng bay, dù vậy,
màu sáng ở cánh sau được lộ diện, điều này là cho bướm đêm rất dễ thấy. Tương tự như thế,
một vài loài cáo và thằn lằn có những đốm và diềm có thể làm chức năng “chớp sáng” khi
chúng di chuyển nhanh
Đáp án C.
Keywords: bony flatfish, move eyes around.
Clue: “In evolution this problem was soleved by the lower eye “moving” around the other side. We see this process off moving around enacted in the development of every young bony flatfish”: Khi tiến hóa, vấn đề này được giải quyết bằng cách mắt dưới di chuyển xung quanh. Chúng ta nhìn thấy quá trình di chuyển này xuất hiện trong sự phát triển của mỗi cá con dẹt có xương.
Do vậy, cá dẹt có xương khi phát triển đã có khả năng đảo một bên mắt xung quanh. Vì thế, “the ability of a bony flatfish to move its eyes around excellent: à Đáp án đúng là C. excellent.
Đáp án C
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Có thể suy luận từ đoạn văn rằng giai đoạn đầu đời của cá dẹt thì_____
A. thường gây nhầm lẫn B. khá bình thường
C. rất khó khăn D. đầy nguy hiểm
Dẫn chứng: We see this process of moving around enacted in the development of every young bony flatfish.
Đáp án C
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Có thể suy luận từ đoạn văn rằng cá dẹt ngang _____
A. Có một mắt mỗi bên đầu C. có hai mắt trên đỉnh
B. có một mắt bên dưới đầu D. có mắt chuyển động quanh đầu
Dẫn chứng: It starts life swimming near the surface, and is symmetrical and vertically flattened, but then the skull starts to grow in a strange asymmetrical twisted fashion, so that one eye for instance the left, moves over the top of the head upwards, an old Picasso - like vision. Incidentally, some species of 20 flatfish settle on the right side, others on the left, and others on either side.
Chọn C
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Tác giả hàm ý gì về những lực sĩ có cánh?
A. Nếu họ vỗ cánh, họ có thể bay một chút.
B. Nếu họ có cánh, cơ bắp của họ sẽ đủ khỏe để bay.
C. Nếu họ có cánh, trái tim của họ sẽ vẫn không lớn để bay được.
D. Đôi cánh của họ sẽ chiếm 15% trọng lượng cơ thể.
Thông tin: If body builders has wings, they still could not flap hard enough to leave the ground. Birds have large, specialized hearts that beat much faster than the human heart and provide the necessary oxygen to the muscles.
Tạm dịch: Nếu lực sĩ có cánh, họ vẫn không thể vỗ đủ mạnh để rời khỏi mặt đất. Loài chim có trái tim lớn, chuyên biệt đập nhanh hơn nhiều so với trái tim con người và cung cấp oxy cần thiết cho cơ bắp.
Dịch bài đọc:
Chim đã phát triển nhiều thuộc tính vật lý để có được khả năng bay. Đôi cánh rất quan trọng, nhưng đuôi điều chỉnh được, trái tim lớn và xương nhẹ đóng vai trò quyết định.
Để bay, chim, cũng giống như máy bay, di chuyển không khí trên đôi cánh của chúng. Cánh được thiết kế sao cho không khí phía trên cánh buộc phải di chuyển nhanh hơn không khí bên dưới cánh. Điều này tạo ra áp lực lớn hơn ở dưới cánh, được gọi là lực nâng, đẩy chim lên. Các loại cánh khác nhau sẽ phát triển các cách bay khác nhau. Chuyến bay kéo dài đòi hỏi đôi cánh dài và khả năng bay vút lên. Các loài chim khác cần khả năng hoạt động mạnh hơn. Chim hoa mai và chim sẻ có đôi cánh ngắn và rộng. Những con chim nhanh hơn, như diều hâu, có tấm lái ngang được tích hợp sẵn giúp giảm nhiễu loạn trong khi bay. Điều này cho phép một góc độ tấn công dốc hơn mà không bị chao đảo.
Đuôi đã phát triển để sử dụng chuyên dụng. Đuôi hoạt động giống như một bánh lái giúp chim điều chỉnh hướng. Chim phanh lại bằng cách xòe đuôi khi chúng hạ cánh. Sự thích nghi này cho phép chúng dừng đột ngột nhưng có kiểm soát - một kỹ năng thiết yếu, vì hầu hết các loài chim cần phải đậu trên các nhánh cây riêng lẻ hoặc trên con mồi.
Chuyến bay mất sức lực của cơ bắp. Nếu lực sĩ có cánh, họ vẫn không thể vỗ đủ mạnh để rời khỏi mặt đất. Chim có trái tim lớn, chuyên biệt đập nhanh hơn nhiều so với trái tim con người và cung cấp oxy cần thiết cho cơ bắp. Cơ ngực chiếm 15% trọng lượng cơ thể của chim. Trên chim bồ câu, nó chiếm một phần ba tổng trọng lượng cơ thể của chúng.
Chim không mang theo hành lý quá mức; chúng có lông rỗng và xương rỗng với các thanh chống bên trong để duy trì sức lực, giống như xà ngang trong cây cầu. Chim bay để đến tìm con mồi, thoát khỏi kẻ săn mồi và thu hút bạn tình - nói cách khác là để sống sót