Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
STT
Tên loài giáp xác
Loài địa phương đã gặpNơi sốngCó nhiều hay ít
1Mọt ẩm
2Con sun
3Rận nước
4Chân kiến
5Cua đồng
6Cua nhện
7Cua ở nhờ
STT
Tên loài giáp xác
Loài địa phương đã gặp
Nơi sống
Có nhiều hay ít
1
Mọt ẩm
chưa gặp
ẩm ướt
nhiều
2
Con sun
chưa gặp
biển(tàu,thuyền)
nhiều
3
Rận nước
chưa gặp
nước
ít
4
Chân kiến
chưa gặp
ký sinh ở cá
ít
5
Cua đồng
đã gặp
nước
nhiều
6
Cua nhện
chưa gặp
biển
ít
7
Cua ở nhờ
đã gặp
ký sinh
nhiều
stt | Các môi trường sống | Một số sâu bọ đại diện |
1 | ở nước | bọ vẽ, ấu trùng chuồn chuồn, bọ gậy,... |
2 | ở cạn | dế trũi, dế mèn,... |
3 | kí sinh | bọ rầy, chấy,giận,... |
stt | chức năng | tên các phần phụ | phần đầu ngực | phần bụng |
1 | định hướng phát hiện mồi | mắt khép, 2 đôi râu | x | |
2 | giữ và sử lí mồi | chân hàm | x | |
3 | bò và bắt mồi | chân bò | x | |
4 | bơi,giữ thăng bằng và ôm trứng | chân bụng | x | |
5 | lái và giúp tôm nhảy | tấm lái | x |
Bảng. Chức năng chính các phần phụ của tôm
STT | Chức năng | Tên các phần phụ | Vị trí : Phần đầu - ngực | Vị trí : Phần bụng |
1 | Định hướng phát hiện mồi | 2 mắt kép 2 râu | x | |
2 | Giữ và xử lí mồi | Chân hàm | x | |
3 | Bắt mồi và bò | chân kìm, chân bò | x | |
4 | Bơi, giữ thăng bằng và ôm trứng | chân bơi | x | |
5 | Lái và giúp tôm bơi giật lùi | Tấm lái |
-nhện chăăng lưới:
+nơi sống:trong nhà,ngoai vườn
+hình thức sống:ăn thịt
+ảnh hưởng đến con người:có lợi
-nhện nhà:
+nơi sống:trong nhà,ở các khe tường
+hình thức sống:ăn thịt
+ảnh hưởng đến con người:có lợi
-bọ cạp:
+nơi sống:trong các hang hốc,nơi khô ráo,kín ̣đáo
+hình thức sống:ăn thịt
+ảnh hưởng đến con người:có lợi
-cái ghẻ
+nơi sống:da người
+hình thức sốg:kí sinh
+ảnh hưởng đ́n con người:có hại
-ve bò:
+nơi sống:da,lông trâu bò
+hình thức sống:kí sinh
+ảnh hưởng đến con người:có hại
Bà phải nhắc tên tôi chứ, nói thế này thánh tôi cũng ko giúp bà đc đâu
STt | ĐV có đặc điểm tương ứng Đặc điểm cần quan sát | Ốc | Trai | Mực |
1 | Số lớp cấu tạo của vỏ | 3 | 3 | 1 |
2 | Số chân (hay tua) | 1 | 1 | 2+8 |
3 | Số mắt | 2 | 0 | 2 |
4 | Có giác bám | 0 | 0 | Có |
5 | Có lông trên tấm miệng | 0 | Có | 0 |
6 | Dạ dày, ruột, gan, túi mực,.. | Có | Có | Có |
ko có
ko có