Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Kiến thức về liên từ
A. Hơn nữa B. Mặc dù C. Tuy nhiên D. Sau đó
Căn cứ vào thông tin trong đoạn 1:
Tạm dịch: “This limitless reach also offers substantial benefits for school districts that need to save money, by reducing the number of teachers. (26) _____, in high schools and colleges, there is mounting evidence that the growth of online education is hurting a critical group” (Khả năng tiếp cận không giới hạn này cũng mang lại lợi ích đáng kể cho các trường huyện muốn tiết kiệm tiền, bằng cách giảm số lượng giáo viên. (26) ______ , ở các trường trung học và cao đẳng, ngày càng có bằng chứng cho
Thấy sự phát triển của giáo dục trực tuyến đang làm tổn thương một nhóm quan trọng.)
Về mặt ý nghĩa, chúng ta cần một liên từ trái nghĩa ở câu (26), vì vậy các đáp án A. Moreover và D. Then bị loại.
Liên từ C. Though bị loại trong trường hợp này vì though dùng để nối hai câu đơn thành một câu phức, mà trong trường hợp câu 26, ta chỉ có duy nhất một câu đứng sau though.
Đáp án D
Kiến thức về đại từ quan hệ
Tạm dịch: “the less proficient students (27) _____who _____ are precisely those most in need of skilled classroom teachers" (những học sinh có năng lực kém hơn chính xác là những người cần sự hiện diện của những giáo viên có tay nghề trên lớp học.)
Có thể thấy “students” là danh từ chỉ người nên đáp án sẽ là D. who
Câu 28: đáp án B
Kiến thức về cụm động từ
A. Run across: vô tình gặp B. Run into: mắc phải/ gặp phải
C. Run back: chạy quay lại D. Run off: chạy trốn
Tạm dịch: "In the fully online model, on the other hand, a student may never be in the same room with an instructor. This category is the main problem. It is where less proficient students tend to (28) _____ trouble." (Trái lại, trong mô hình học trực tuyến hoàn toàn, một sinh viên có thể không bao giờ ở cùng phòng với người hướng dẫn. Và đây chính là vấn đề. Tại đó, học sinh với năng lực kém hơn có xu hướng gặp phải vấn đề trong học tập.)
Đáp án A
Chủ đề về EDUCATION
Kiến thức về từ vựng
A. single /'sɪŋgəl/ (adj): chỉ một người
B. lonely /'loʊnli/ (adj): buồn chán, cô đơn
C. alone /ə'loʊn/ (adj): một mình
D. married /'mærid/ (adj): đã kết hôn
Tạm dịch: "A single teacher can reach thousands of students in an online course.” - (Chỉ một giáo viên đã có thể tiếp cận hàng nghìn học sinh trong một khóa học online.)
Các đáp án B. lonely và D. married không phù hợp về nghĩa.
Đáp án C. Alone không được sử dụng trước danh từ.
Đáp án A. single được sử dụng trước danh từ đếm được dạng số ít, nhằm nhấn mạnh cho danh từ đó.
Đáp án C
Chủ đề về RELATIONSHIP
Chủ đề chính của bài đọc có thể là?
A. Những thay đổi mạnh mẽ của tuổi dậy thì và tuổi vị thành niên.
B. Cách giải quyết mâu thuẫn trong gia đình.
C. Mâu thuẫn trong mối quan hệ cha mẹ - trẻ thành niên.
D. Một lời giải thích thỏa đáng cho mâu thuẫn gia đình.
Căn cứ vào nội dung của toàn bài đọc: xuyên suốt bài đọc là vấn đề mâu thuẫn trong gia đình giữa cha mẹ và trẻ thành niên, kèm theo đó là các nguyên nhân có thể dẫn tới vấn đề này. Các đáp án A, B, và D chỉ là một ý nhỏ được nhắc đến trong bài.
Đáp án A
connect to the Internet: kết nối với mạng Internet.
Các đáp án còn lại:
B. looking: trông, nhìn
C. searching (+for): tìm kiếm.
D. linking (between A and B): kết nối ( A với B).
Dịch: Thay vì dùng sách để tìm kiếm thông tin thì những học sinh ngày nay lại lên mạng để tải về những tài liệu trực tuyến đã có sẵn
Đáp án A
“ while” thể hiện sự tương phản giữa 2 mệnh đề trong câu.
Các đáp án còn lại:
A. For = D. because: bởi vì
B. But: Nhưng.
Dịch: Interner đã thay đổi thực sự cách thức học sinh làm bài tập về nhà. Trong khi việc làm bài tập ngày nay vẫn có nghĩa là dành thời gian ở thư viện.
Đáp án A
Kiến thức về từ loại
A. traditional (adj): thuộc về truyền thống
B. tradition (n): truyền thống
C. traditionally (adv): một cách truyền thống
D. traditionalist (n): người theo chủ nghĩa truyền thống
Vì "classroom" là một danh từ nên trước nó cần một tính từ.