Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn C
Từ năm 1837 đến năm 1848, Horace Mann .
A. làm hiệu trưởng của một trường học ở tiểu bang Massachusetts.
B. Tài trợ cho nhiều dự án cải tiến hệ thống giáo dục cho người Mỹ
C. quản lý giáo dục ở tiểu bang Massachusetts
D. gây quỹ cho sự phát triển giáo dục ở Massachusetts
Dẫn chứng: “ As Manager of Education in the state of Massachusetts from 1837 to 1848, he initiated various changes, which were soon matched in other school districts around the country.”
(Là Quản lý Giáo dục ở tiểu bang Massachusetts từ năm 1837 đến năm 1848, ông đã khởi xướng nhiều sự đổi mới khác nhau, mà đã sớm được làm cho phù hợp với các học khu khác trên khắp đất nước.)
Chọn B
Theo đoạn văn, Horace Mann muốn có một hệ thống giáo dục tốt hơn cho người Mỹ bởi vì_______
A. Người dân Massachusetts cần một cái gì đó để làm trong thời gian rảnh rỗi
B. không có lời bào chữa trong một nước cộng hòa cho việc công dân phải thất học
C. giáo dục thời đó rất rẻ
D. mọi người không có việc khác ngoài việc đi học
Dẫn chứng: “Horace Mann, probably the most famous of the reformers, felt that there was no excuse in a republic for any citizen to be uneducated”
(Horace Mann, có lẽ là người nổi tiếng nhất trong số các nhà cải cách, cảm thấy rằng không có lời bào chữa nào trong một nước cộng hòa cho việc công dân phải thất học)
Chọn đáp án C
Từ năm 1837 đến năm 1848, Horace Mann .
A. làm hiệu trưởng của một trường học ở tiểu bang Massachusetts.
B. Tài trợ cho nhiều dự án cải tiến hệ thống giáo dục cho người Mỹ
C. quản lý giáo dục ở tiểu bang Massachusetts
D. gây quỹ cho sự phát triển giáo dục ở Massachusetts
Thông tin ở câu: “ As Manager of Education in the state of Massachusetts from 1837 to 1848, he initiated various changes, which were soon matched in other school districts around the country.” (Là Quản lý Giáo dục ở tiểu bang Massachusetts từ năm 1837 đến năm 1848, ông đã khởi xướng nhiều sự đổi mới khác nhau, mà đã sớm được làm cho phù hợp với các học khu khác trên khắp đất nước.)
Đáp án C
Từ năm 1837 đến năm 1848, Horace Mann .
A. làm hiệu trưởng của một trường học ở tiểu bang Massachusetts.
B. Tài trợ cho nhiều dự án cải tiến hệ thống giáo dục cho người Mỹ
C. quản lý giáo dục ở tiểu bang Massachusetts
D. gây quỹ cho sự phát triển giáo dục ở Massachusetts
Thông tin ở câu: “ As Manager of Education in the state of Massachusetts from 1837 to 1848, he initiated various changes, which were soon matched in other school districts around the country.” (Là Quản lý Giáo dục ở tiểu bang Massachusetts từ năm 1837 đến năm 1848, ông đã khởi xướng nhiều sự đổi mới khác nhau, mà đã sớm được làm cho phù hợp với các học khu khác trên khắp đất nước.)
Đáp án B
Theo đoạn văn, Horace Mann muốn có một hệ thống giáo dục tốt hơn cho người Mỹ bởi vì_______
A. Người dân Massachusetts cần một cái gì đó để làm trong thời gian rảnh rỗi
B. không có lời bào chữa trong một nước cộng hòa cho việc công dân phải thất học
C. giáo dục thời đó rất rẻ
D. mọi người không có việc khác ngoài việc đi học
Thông tin ở câu: “ Horace Mann, probably the most famous of the reformers, felt that there was no excuse in a republic for any citizen to be uneducated” (Horace Mann, có lẽ là người nổi tiếng nhất trong số các nhà cải cách, cảm thấy rằng không có lời bào chữa nào trong một nước cộng hòa cho việc công dân phải thất học)
Chọn đáp án B
Theo đoạn văn, Horace Mann muốn có một hệ thống giáo dục tốt hơn cho người Mỹ bởi vì_______
A. Người dân Massachusetts cần một cái gì đó để làm trong thời gian rảnh rỗi
B. không có lời bào chữa trong một nước cộng hòa cho việc công dân phải thất học
C. giáo dục thời đó rất rẻ
D. mọi người không có việc khác ngoài việc đi học
Thông tin ở câu: “ Horace Mann, probably the most famous of the reformers, felt that there was no excuse in a republic for any citizen to be uneducated” (Horace Mann, có lẽ là người nổi tiếng nhất trong số các nhà cải cách, cảm thấy rằng không có lời bào chữa nào trong một nước cộng hòa cho việc công dân phải thất học)
Chọn A
Đoạn văn ngụ ý rằng để đi đến một trường tư, một học sinh cần_______
A. rất nhiều tiền
B. mức độ trí tuệ cao
C. điểm cao
D. một nền tảng giáo dục vững chắc
Dẫn chứng: “Private schools existed, but only for the very rich”
( Các trường tư có tồn tại, nhưng chỉ dành cho người giàu.)
Dịch bài:
Vào đầu thế kỷ XIX, hệ thống giáo dục Mỹ rất cần cải cách. Các trường tư thục tồn tại, nhưng chỉ dành cho những người giàu có. Có rất ít trường công lập vì ý kiến mạnh mẽ rằng những đứa trẻ lớn lên để trở thành những người lao động không nên "lãng phí" thời gian học hành mà nên chuẩn bị cho công việc cuộc sống của mình. Đối mặt với lập trường này của công chúng, các nhà cải cách giáo dục đặt ra cho nhiệm vụ của mình. Horace Mann, có lẽ là người nổi tiếng nhất trong số các nhà cải cách, cảm thấy rằng không có lời bào chữa nào trong một nước cộng hòa cho việc công dân phải thất học. Là Quản lý Giáo dục ở tiểu bang Massachusetts từ năm 1837 đến năm 1848, ông đã khởi xướng nhiều sự đổi mới khác nhau, mà sớm được làm cho phù hợp với các học khu khác trên khắp đất nước. Ông kéo dài năm học từ năm đến sáu tháng và nâng cao chất lượng giáo viên bằng cách đặt ra hệ thống giáo dục sư phạm và tăng lương cho giáo viên. Mặc dù những thay đổi này không mang lại sự cải thiện đột biến trong hệ thống giáo dục nhưng ít nhất chúng cũng nâng cao nhận thức của công chúng về nhu cầu cải thiện hệ thống giáo dục.
Chọn D
Từ "reformers" trong đoạn văn hầu hết là có nghĩa là_______
A. những người thực sự thích dạy học
B. những người tin rằng việc giáo dục là lãng phí
C. những người làm việc cho chính phủ
D. những người cố gắng thay đổi mọi thứ cho tốt hơn
reformer (n): nhà cải cách = D. people who try to change things for the better
Chọn B
Giải thích: desperately = urgently: một cách liều lĩnh, cấp bách
Dịch bài
Sau hai thập niên gia tăng số sinh viên nhập học và sự thịnh vượng kinh tế, các trường kinh doanh ở Hoa Kỳ đã bắt đầu phải đối mặt với một thời gian khó khăn hơn. Chỉ có trường MBA ở Havard đã cho thấy một sự gia tăng đáng kể trong tuyển sinh trong những năm gần đây. Cả Princeton và Stanford đều đã chứng kiến sự sụt giảm trong số học sinh ghi danh. Từ năm 1990, số người nhận bằng Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (MBA) đã giảm khoảng 3% xuống còn 75000 và xu hướng giảm tỷ lệ nhập học sẽ tiếp tục.
Có hai yếu tố gây ra sự sụt giảm này trong số sinh viên tìm kiếm bằng MBA. Yếu tố đầu tiên là nhiều sinh viên tốt nghiệp của các trường cao đẳng bốn năm đang cho thấy rằng bằng MBA không đảm bảo công việc sang trọng ở phố Wall hoặc ở các quận tài chính khác của các thành phố lớn ở Mỹ. Nhiều công việc quản lý cấp nhập môn sẽ dành cho sinh viên tốt nghiệp bằng thạc sĩ Anh văn và nhân văn cũng như những người có bằng MBA. Các sinh viên đã hỏi rằng "Bằng MBA có thực sự là điều tôi cần phải chuẩn bị tốt nhất để có được công việc tốt không?" Yếu tố chính thứ hai là việc cắt giảm biên chế của Mỹ và số lượng công việc nhập môn thấp hơn đang được cung cấp. Nhu cầu kinh doanh đang thay đổi và các trường MBA đang phải vật lộn để đáp ứng các yêu cầu mới.
Đáp án A
Đoạn văn ngụ ý rằng để đi đến một trường tư, một học sinh cần_______
A. rất nhiều tiền
B. mức độ trí tuệ cao
C. điểm cao
D. một nền tảng giáo dục vững chắc
Thông tin ở câu: “Private schools existed, but only for the very rich” ( Các trường tư có tồn tại, nhưng chỉ dành cho người giàu.)
Chọn B
Từ “salaries” gần nghĩa nhất với_______
A. tiền
B. tiền lương
C. học phí
D. giá
salaries: lương = B. wages