K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

5 tháng 7 2018

1B

2D

3D (mình nghĩ vậy! hay là A nhỉ?)

4D

5D

5 tháng 7 2018

1B

2D

3A

4D

5D

13 tháng 12 2021

1:d

2: d

Chúc bạn hok tốt

13 tháng 12 2021

Câu 1.

1 từ là "sing", 1 từ là "song" đúng ko b?

nếu thế thì chọn từ song là từ khác nghĩa nhé. vì các từ khách đều là động từ còn song là danh từ

ĐỀ LỚP 4 NHA CÁC BẠN !I. Hoàn thành các câu sau1. What _ _ _ _ do you have lunch ? At 11.002. What’s her _ _ _ ? She’s a teacher.3. I wants some stamps. _ _ _’s go to the post office.4. I _ _ _ _ chicken.5. What time is _ _ ?6. Mineral water is my favourite _ _ _ _.7. Where are you _ _ _ _ ?8. These _ _ _ notebooks.II. Khoanh tròn vào đáp án đúng nhất1 . Do you like Maths ? Yes, I .......A. like. B. am. C . do D . is2. I get ……. at 6.30A. go B. up C . on D . to3....
Đọc tiếp

ĐỀ LỚP 4 NHA CÁC BẠN !

I. Hoàn thành các câu sau

1. What _ _ _ _ do you have lunch ? At 11.00

2. What’s her _ _ _ ? She’s a teacher.

3. I wants some stamps. _ _ _’s go to the post office.

4. I _ _ _ _ chicken.

5. What time is _ _ ?

6. Mineral water is my favourite _ _ _ _.

7. Where are you _ _ _ _ ?

8. These _ _ _ notebooks.

II. Khoanh tròn vào đáp án đúng nhất

1 . Do you like Maths ? Yes, I .......

A. like. B. am. C . do D . is

2. I get ……. at 6.30

A. go B. up C . on D . to

3. What do you do ………… English lessons ?

A. in B. on C. at D . during

4 . I like meat. It’s my favourite …………

A. drink B. milk C . food D . juice

5. I’m ……….. I’d like some rice.

A. hungry B. thirsty C . angry D . hurry

III. Gạch chân những từ sai cột A và sữa lại vào cột B

A

B

1.hungsy ,you,stanp,happi, when,can,prom

2.book, zou, tima,qlease, pen,chickan,clock

3.xwim, bike, jump,Englich, plai, mep 4.milk, want, banama, momkey,food, cendy

1……………………………………..………….

2…………………………………………………

3…………………………………...…………….

4………………………………………………….

IV. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

1. is / juice / my / orange / favourite / drink ……………………………………………….…

2. the /how / shorts / much / are ? ………………………………………………….

4
5 tháng 8 2018

I

1. time

2 job

3 she

4

5.it

6.drink

7 from

8 are

5 tháng 8 2018

II

1 C

2 B

3 D 

4 C

5 D

III

1 hungry, stamp, happy, froom

2 zoo, time, please, chicken

3 swim, English, play, map

4 banana, monkey, candy

ĐỀ LỚP 4 NHA CÁC BẠN !I. Hoàn thành các câu sau1. I _ _ _ up at 6.00 am.2. _ _ _ _ are you from?3. I like meat. It’s _ _ favourite food.4. I wants some books. _ _ _’s go to the bookshop.5. What’s his _ _ _ ? He’s a worker.6. Orange juice is _ _ favourite drink.7. What _ _ _ _ is it ? It’s 8.00 o’clock.8. These _ _ _ maps.II.1 . What do you do ...........Maths lessons ?A. in. B. on. C . during D . at2. I like bread. It’s my favourite …………..A. drink B. food C ....
Đọc tiếp

ĐỀ LỚP 4 NHA CÁC BẠN !

I. Hoàn thành các câu sau

1. I _ _ _ up at 6.00 am.

2. _ _ _ _ are you from?

3. I like meat. It’s _ _ favourite food.

4. I wants some books. _ _ _’s go to the bookshop.

5. What’s his _ _ _ ? He’s a worker.

6. Orange juice is _ _ favourite drink.

7. What _ _ _ _ is it ? It’s 8.00 o’clock.

8. These _ _ _ maps.

II.

1 . What do you do ...........Maths lessons ?

A. in. B. on. C . during D . at

2. I like bread. It’s my favourite …………..

A. drink B. food C . milk D . juice

3. Do you like English ? Yes, I ………..

A. am B. do C. does D . is

4 . I’m ……….. I’d like some water.

A. hungry B. angry C . hungry D . thirsty

5. I go to school ....... 6.45 am.

A. in B. at C . on D .to

III. Gạch chân những từ sai cột A và sữa lại vào cột B

A

B

1.milk , you, fron, can, monkiy, when, plai 2.happi, like, zou, my, qlease, pen, chickan, 3.ride, cendy, bike, how,footboll, cinena, 4.dring, want, banama, damce, hungri,xwim

1………………………................……………

2………….......…………….…………………..

3…………........………………………………..

4…………........………………………………..

 

IV.

1. is / water/my/ mineral/ favourite/drink ………………………………....…………………..

2. the/are/ much/ shoes/ how ? …..……………………………....………………….

2
5 tháng 8 2018

( Làm hộ bài 1 thôi nhé , nhiều quá ! )

1 . get

2 . where

3 . my

4 . let

5 . job

6 . my

7 . time

8 . are

5 tháng 8 2018

I. Hoàm thành các câu sau:

1. I get up at 6.00 a.m.

2. Where are you from?

3. I meat. It's my favourite food.

4. I want some book. Let's go to the bookshop.

5. What's his job? He's a worker.

6. Orange juice is my favourite drink.

7. What time is it? It's 8.00 o'clock.

8. These are maps.

II. Khoanh vào đáp án đúng:

1.C     2.B     3.B     4.D     5.B

III. Gạch chân những từ sai cột A và sửa lại vào cột B:

A. Gạch chân những từ sai:

1. milk, you, fron, can, monkiy, when, plai.

2. happi, , zou, my, qlease, pen, chickan.

3. ride, cendy, bike, how, footboll, cinena.

4. dring, want, banama, damce, hungri, xwim.

B. Sửa lại:

fron -> from     monkiy -> monkey     plai -> plan     

happi -> happy     zou -> zoo     qlease -> please     chickan -> chicken

cendy -> candy     footboll -> football     cinena -> cinema

dring -> drink     banama -> banana     damce -> dance     hungri -> hungry     xwim -> swim

IV. Sắp xếp lại các từ sau:

1. is / water / my / mineral / favourite / drink.

=> My favourite drink is mineral water.

2. the / are / much / shoes / how / ? /

=> How much are the shoes?

k cho mình nhé.........................................kết bạn không

21 tháng 4 2020

0.C

1.B

2.A

3.C

4.D

21 tháng 4 2020

0.B 

1.B           

2.A

3.C      

4.D

                                                                                          English - Tiếng Anh                                                                         Garenal practice ( from lesson 1 to lesson 5 )1/ Rearrange sentences ( form ) - Sắp xếp lại các câu ( theo mẫu ) a) to/ see/ Nice/ again/ you. = Nice to see you again. b) Hoa./ Bye,/ tomorrow/ See/ you = c) are/ from/...
Đọc tiếp

                                                                                          English - Tiếng Anh

                                                                         Garenal practice ( from lesson 1 to lesson 5 )

1/ Rearrange sentences ( form ) - Sắp xếp lại các câu ( theo mẫu )

 a) to/ see/ Nice/ again/ you. = Nice to see you again.

 b) Hoa./ Bye,/ tomorrow/ See/ you =

 c) are/ from/ you/ Where? =

 d) Japan/ from/ I'm = 

 e) today/ day/ What/ is/ it? =

 g) It's/ the/ May/ on/ of/ fourth

 h) Nam,/ What/ you/ can/ do? =

2/ Filling in the blank. - Điền vào chỗ trống

Can........... sing. _ Yes, I can. - you/ your

........... your birthday? _ It's on the second of June. - When's/ What's

What do you do on Thursdays? _ I help my ............. - parents/ play

What ................ are you? _ I'm English. - nationnality/ from

............... morning, class. _ Good morning, Miss Nga. - Good/ Go

3/ Choose 3 diferent words. - Chọn 3 từ khác loại

a) morning     b) evening     c) afternoon     d) good  - Từ khác loại:

a) swim     b) can     c) skate     d) dance  - Từ khác loại:

a) Japan     b) Vietnam     c) English     d) Malaysia - Từ khác loại:

4/ Name the things you have to do on Monday. - Kể tên những việc bạn phải làm vào thứ Hai.

- ............................................................................

-.............................................................................

-.............................................................................

-.............................................................................

-.............................................................................

-.............................................................................

-.............................................................................

-.............................................................................

5/ Answer the question. - Trả lới câu hỏi

1/ What is your name? - .............................................

2/ How old are you? - .................................................

3/ Where are you from? - ...........................................

4/ When's your birthday? - .........................................

5/ How are you? - .......................................................

Đây là một số câu hỏi tổng hợp tiếng Anh từ bài 1 đến bài 5 mình ra cho các bạn. Chúc các bạn làm bài tốt.

 

 

 

5
15 tháng 8 2020

1/ Rearrange sentences ( form ) - Sắp xếp lại các câu ( theo mẫu )

 a) to/ see/ Nice/ again/ you. = Nice to see you again.

 b) Hoa./ Bye,/ tomorrow/ See/ you = Bye ,Hoa. See you tomorrow

 c) are/ from/ you/ Where? = Where are you from?

 d) Japan/ from/ I'm = I'm from Japan

 e) today/ day/ What/ is/ it? = What day is it today ?

 g) It's/ the/ May/ on/ of/ fourth = It's on the fourth of May

 h) Nam,/ What/ you/ can/ do? =What can you do , Nam ?

2/ Filling in the blank. - Điền vào chỗ trống

Can........... sing. _ Yes, I can. - you/ your

........... your birthday? _ It's on the second of June. - When's/ What's

What do you do on Thursdays? _ I help my ............. - parents/ play

What ................ are you? _ I'm English. - nationnality/ from

............... morning, class. _ Good morning, Miss Nga. - Good/ Go

3/ Choose 3 diferent words. - Chọn 3 từ khác loại

a) morning     b) evening     c) afternoon     d) good  - Từ khác loại:

a) swim     b) can     c) skate     d) dance  - Từ khác loại:

a) Japan     b) Vietnam     c) English     d) Malaysia - Từ khác loại:

4/ Name the things you have to do on Monday. - Kể tên những việc bạn phải làm vào thứ Hai.

- ..........................Doing exercise..................................................

-...........................Playing game..................................................

-............................study math.................................................

-............................learing online.................................................

-............................playing football.................................................

-............................visit my friend.................................................

-.............................go out with my friend................................................

-............................eat lunch.................................................

5/ Answer the question. - Trả lới câu hỏi

1/ What is your name? - .........My name is Rate....................................

2/ How old are you? - ................I'm 16 years old.................................

3/ Where are you from? - ...........I'm from Vietnam................................

4/ When's your birthday? - ...........07-04-2006..............................

5/ How are you? - ..........................I'm good.............................

15 tháng 8 2020

1. 

a, Nice to see you again.

b, Bye, Hoa. See you tomorrow

c, Where are you from?

d, I'm from Japan

e, What day is it today?

f, It's on the fourth of May

g, What can you do Nam?

2.

1, you

2, When's

3, parents

4, nationality

5, Good

3. 

1, D

2, B

3, C

4.

- Wake up early

- Eat breakfast

- Go to school

5. 

- I'm Linh :) 

- I'm 14

- I'm from Shang Hai 

- My birthday is 10/01

- Pretty good

27 tháng 2 2022

1.C

2.B

3.D

4.D

27 tháng 2 2022

\(1.C\)

\(2.B\)

\(3.D\)

\(4.D\)

_HT_

5 tháng 10 2018

My answer:

A.Student

qưertyuio

sxcvbnm

3 tháng 3 2020

1. Supply the correct form of the word in brackets:

1) This book is very (interest) __interesting____

2) She has a big (collect) __collection____ of stamps.

2. Chọn từ phát âm khác trong các từ sau:

1) A. student           B. bus             C. duty                  D. uniform

2) A. machine          B. cheap         C. teacher             D. child

3) A. exist                B. fix                C. family             D. excited

3. Chọn từ có nghĩa khác:

1) A. tablet              B. chocolate      C. medicine      D. pill

2) A. virus               B. flu                  C. headache      D. stomachache

3 tháng 3 2020

1>                        1.interesting                                        2.collection

2>                       1.B               2.a                     3.D

3>              1.B                             

   Study well

13 tháng 5 2022

1. A. this B. that C. cheap D. those

2. A. scary B. parrot C. tiger D. elephant

3. A. wonderful B. weather C. enormous D. beautiful

4. A. would B. fish C. rice D. chicken

13 tháng 5 2022

1.C

2.A

3.B

4.A