Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A.
A. bargain (n): món hời
Ta có collocation: A good/ real bargain.
Các lựa chọn còn lại không phù hợp
B. contract (n): hợp đồng
C. sale (n): hàng hóa bán, sự bán.
Ex: The use and sale of marijuana remains illegal: Việc sử dụng và bán cần sa vẫn là phi pháp.
D. donation (n): vật tặng, quyên góp.
Ex: Would you like to make a donation (=give money) to our charity appeal?
Đáp án D
- As far as: theo như
E.g: As far as we knew, there was no cause for concern.
- As long as: miễn là
E.g: We'll go as long as the weather is good.
- So well as: tốt/ giỏi như (thường dùng trong câu phủ định)
E.g: I don’t play so well as my brother.
- As well as: cũng như
E.g: They sell books as well as newspapers.
ð Đáp án D (Một cây cầu phải đủ mạnh đê hỗ trợ trọng lượng riêng của nó cũng như
trọng lượng của con người và phương tiện sử dụng nó)
Đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại.
Đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại.
Đáp án D.
“a wild tiger” -> a wild tiger’s
Ở đây là so sánh vòng đời của mèo và hổ chứ không phải so sánh giữa mèo và hổ, do đó a wild tiger cần sở hữu cách (a wild tiger’s = a wild tiger’s life span)
Chọn B.
Đáp án B
Ta có “adjective + enough + to V” (đủ để làm gì) => lỗi sai là “enough strong” và cần được sửa thành “strong enough”
Dịch câu: Sau khi di chuyển trong 10 tiếng, tôi không đủ khỏe để làm việc nhà, nấu ăn và nhiều việc khác.
Đáp án A
To V: để làm gì (diễn tả mục đích)
E.g: To do the test well, students have to study hard.
^ Đáp án A (stayed => to stay)
Dịch nghĩa: Để có mối quan hệ chặt chẽ thì các thành viên trong gia đình phải quan tâm đời sống của nhau
Đáp án A.
A. bargain (n): món hời
Ta có collocation: A good/ real bargain.
Các lựa chọn còn lại không phù hợp:
B. contract (n): hợp đồng
C. sale (n): hàng hóa bán, sự bán.
Ex: The use and sale of marijuana remains illegal: Việc sử dụng và bản cần sa vẫn là phi pháp.
D. donation (n): vật tặng, quyên góp.
Ex: Would you like to make a donation (= give money) to our charity appeal?
MEMORIZE
- bargain (n): sự mặc cả, thỏa thuận mua bán
- a good/ bad bargain: giá hời/món hớ (mua đắt)
- bargain (v): mặc cả, thương lượng
- to bargain away: bán rẻ, bán tống bán tháo
- to bargain for/ on sth: dự tính