Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Đoạn ăn trên chủ yếu nói về một người đuổi theo những cơn bão
2. Ở dòng 7, từ “ them” nghĩa là những cơn bão
3. Những cơn lốc xoáy và những chú gấu xám đều nguy hiểm.
4. Ở dòng 15-16, từ “ escape route” nghĩa là cách trốn thoát
5. Hill nói rằng an toàn rất là quan trọng.
Hướng dẫn dịch
1. Bài khóa trên chủ yếu nói về công nghệ đang phát triển
2. Từ “Convenient” dòng 7 có nghĩa là dễ sử dụng
3. Theo bài khóa, xe tự lái dùng chung thì ít đậu xe hơn xe thông thường
4. Một số công ty đang biến nơi đỗ xe thành công viên
5. Ở dòng cuối, từ “them” có nghĩa là những chuyển đi
1. Excuse me, can I see that box? – B
3. “ No, that’s too expensive. How about $30?”- B
2. “ Here you go. It’s $50. Would you like to buy it?”- S
6. “ Ok, you can have it for $35”- S
5. “ That’s still too expensive”- B
4. “ That’s too cheap. I can sell it for $40”- S
Hướng dẫn dịch
Xin lỗi, tớ có thể xem cái hộp này được không?
Đây, của cậu đấy. Nó có giá là $50.
Không đắt quá. Vậy $30 có được không?
Rẻ quá. Tớ có thể bán nó với giá $40.
Vẫn còn đắt quá.
Ok, tớ sẽ bán với giá $35.
1. Main idea What is the article about? - a. photos made using food
(Ý chính - Bài báo nói về cái gì? - a. những bức ảnh được làm bằng thức ăn)
2. Inference What is Carl Warner's job? - a. photographer
(Suy luận - Công việc của Carl Warner là gì? - a. nhiếp ảnh gia)
3. Vocabulary What does the word “landscape” mean? (line 2) - a. how an area looks
(Từ vựng - Từ “phong cảnh” có nghĩa là gì? (dòng 2) - a. một khu vực trông như thế nào)
4. Detail How long does it take Warner to make each foodscape? - b. 4 or 5 days \
(Chi tiết - Warner mất bao lâu để tạo ra mỗi cảnh quan thực phẩm? - b. 4 hoặc 5 ngày)
5. Detail What are the trees made out of? - c. pineapples
(Chi tiết Những cái cây được làm bằng gì? - c. quả dứa)
1. Main idea What's another title for this article? - a. A Special Festival
(Ý chính – Một tiêu đề khác cho bài viết này là gì? - a. Một lễ hội đặc biệt)
2. Detail The festival is three days long.
(Chi tiết - Lễ hội kéo dài ba ngày.)
3. Vocabulary The word “popular” means people like it. (line 3)
(Từ vựng - Từ “phổ biến” có nghĩa là mọi người thích nó. (dòng 3))
4. Inference Who can go to this festival? - a. everyone
(Suy luận - Ai có thể đến lễ hội này? - a. tất cả mọi người)
5. Vocabulary What is the word for twins who look exactly the same? - a. identical
(Từ vựng Từ chỉ những cặp sinh đôi trông giống hệt nhau là gì? - a. giống hệt nhau)
1- without seeing
2- cut fruit with his sword
3- live with dangerous animals
1. Are/ using - d
2. is/chatting - a
3. Is/ texting - c
4.Are/ watching - e
5. Is/ doing – b
Hướng dẫn dịch
1. Cậu có đang dùng máy tính này không? Có, tớ đang kiểm tra email.
2. Kelly đang nói chuyện với ai vậy? Cô ấy đang nói chuyện với một người bạn.
3. Cô ấy đang nhắn tin đúng không? Không, cô ấy không
4. Họ sẽ xem bộ phim vào tuần sau chứ. Cóm họ có.
5. Tom đang làm gì đấy? Anh ấy đang chơi trò chơi.
1 - A
2 - C
3 - A
4 - C
5 - A
Hướng dẫn dịch
1. Tiêu đề khac của bài khóa có thể là gì? Một trung tâm thương mại tuyệt vời
2. Từ “ famous” ở dung 4 nghĩa là nổi tiếng
3. Câu “ You can spend the whole day here” ở dòng 5 nghĩa là bạn có thể làm rất nhiều thứ ở đây.
4. Trung tâm thương mại này có bao nhiêu của hàng? Khoảng 500 của hàng.
5. Câu “ You can ski in the desert” ở dòng 10 nghĩa là bạn có thể trượt tuyết ở một quốc gia sa mạc