Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a. noisier
b. shier
c. more beautiful
d. smaller
e, more colorful
a. firework
b. celebrate
c. party
d. parade
e. holiday
Hướng dẫn dịch
a. Chúng ta sẽ xem bắn pháo hoa vào tối nay
b. Hãy ăn mừng năm mới ở cảng này đi
c. Hãy tổ chức một bữa tiệc vào tuần này đi. Tớ sẽ bảo bạn tớ đến chơi.
d. Họ đã xem một buổi diễu hành ở thành phố ngày hôm nay Chúng tớ gặp rất nhiều người ở dưới.
e. Ngày 25 tháng 12 có phải là một ngày hôi ở nước cậu không?
Hướng dẫn dịch
a.
A: Cheryl đang làm gì đấy?
B: Cô ấy đang chơi trò chơi
b.
A: Các anh trai của cậu đang làm gì đấy?
B: Họ đang xem phim.
c.
A: Ngày mai cậu sẽ đi xem phim cùng với ai vậy?
B: Ngày mai tớ đi xem phim cùng với bạn của tớ.
d.
A: Tom đang nói chuyện với ai vậy?
B: Anh ấy đang nói chuyện với bố mẹ của mình.
Hướng dẫn dịch
a. Chụp ảnh
b, Chơi trò chơi điện tử
c. Sử dụng máy tính
d. Kiểm tra email
e. Gửi tin nhắn
a. soccer b. cricket c. tennis
d. basketball e. rugby f. baseball
Extended family
(Gia đình đa thế hệ)
Immediate family
(Gia đình trực hệ)
- cousin (anh chị em họ)
- aunt (cô, dì)
- grandfather (ông nội / ngoại)
- grandmother ( bà nội / ngoại)
- children (các con)
- parents (cha mẹ, bố mẹ)
- dad (bố, ba, cha)
- grandparents (ông bà nội/ ngoại)
- brother (anh em trai)
- daughter (con gái)
- niece (cháu gái)
- mom (mẹ)
- sister (chị em gái)
- nephew (cháu trai)
- uncle (bác, chú, cậu)
- mom (mẹ)
- dad (bố, ba, cha)
- brother (anh em trai)
- sister (chị em gái)
- parents (bố mẹ, cha mẹ)
- son (con trai)
- daughter (con gái)
- sister (chị em gái)