Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Phương pháp giải:
1. spaghetti: mì ống
2. milliliters (ml): mi- li- lit
3. lemon: chanh
4. grams (g): gam
5. tablespoon (tbsp): thìa (muỗng) canh
6. onion: củ hành
7. teaspoon (tsp): thìa (muỗng) cà phê
8. tomato: cà chua
2.drink soda
3.eat fast food
4.get (some) sleep
5.healthy
6.unhealthy
2.drink soda
3.eat fast food
4.get (some) sleep
5.healthy
6.unhealthy
Boy: I’m going to the bowling alley tonight. Do you want to come?
(Tớ sẽ đi đến sân chơi bowling tối nay. Bạn muốn đến không?)
Girl: Sure.
(Chắc chắn rồi.)
Hướng dẫn dịch:
Này Minh! Chúng mình có một vấn đề. Tớ đang kiểm tra lại kế hoạch của chúng mình cho chuyến đi dã ngoại của lớp, và không có nước. Và jack đã mua một số chai nước nhưng nó vẫn không đủ cho tất cả mọi người. Tớ đang bận vì vậy tớ không thể đến siêu thị mua thêm nữa. Bạn có thể giúp tớ không? Hơn nữa, Melinda cũng vừa mua rất nhiều bánh quy. Bạn không cần phải mua thêm nữa đâu.
1 - A. upset
2 - C. fail
3 - E. pleased
4 - B. disappointed
5 - H. surprised
6 - F. delighted
7 - D. annoyed
8 - G. pass
1 - B. lantern (đèn lồng)
2 - G. bonfire (lửa trại)
3 - D. race (cuộc đua)
4 - A. (eating) competition (cuộc thi (ăn))
5 - F. sculpture (tác phẩm điêu khắc)
6 - E. (water) fight (cuộc đấu (nước))
7 - C. hot-air balloon (khinh khí cầu)
Kelly went shopping to buy her groceries. She bought (1) a packet of cookies, a bottle of cola, (2) an apple pie, a carton of eggs, some potatoes, a can of beans, and a large carton of milk. She ate (3) the cookies with her friend before lunch and used four of the eggs to make a cake for her sister's birthday. She ate some beans for lunch, and added some of (4) the milk to (5) a cup of coffee. To make her dinner, she took (6) a bag of rice out of the cupboard. She cooked some of (7) the rice with some vegetables. It was delicious! For dessert, she had an apple pie.
Tạm dịch:
Kelly đã đi mua sắm để mua hàng tạp hóa của mình. Cô ấy mua một gói bánh quy, một chai cola, một chiếc bánh táo, một hộp trứng, một ít khoai tây, một lon đậu và một hộp sữa lớn. Cô ấy đã ăn chiếc bánh quy với bạn mình trước bữa trưa và dùng bốn quả trứng để làm bánh cho sinh nhật của em gái cô ấy. Cô ấy ăn một ít đậu vào bữa trưa, và thêm một ít sữa vào một tách cà phê. Để làm bữa tối, cô ấy lấy một bao gạo ra khỏi tủ. Cô ấy đã nấu một số gạo với một số loại rau. Nó rất là ngon! Để tráng miệng, cô ấy có một chiếc bánh táo.
2: comfortable
3: reliable
4: ticket
5: eco-friendly
6: public
7: convenient
1. There are frequent trains from London to Manchester. There are trains leaving every ten minutes.
(Có các chuyến tàu thường xuyên từ London đến Manchester. Cứ mười phút lại có những chuyến tàu khởi hành.)
2. It's much more comfortable to travel by car than bike when it's raining.
(Đi ô tô thoải mái hơn nhiều so với đi xe đạp khi trời mưa.)
3. Trains are more reliable than buses. They are rarely late.
(Tàu hỏa đáng tin cậy hơn xe buýt. Họ hiếm khi đến muộn.)
4. You need to buy a ticket to go on public transportation.
(Bạn cần mua vé để đi các phương tiện công cộng.)
5. People can help protect the environment by taking public transportation. It is more eco-friendly than going by car.
(Mọi người có thể giúp bảo vệ môi trường bằng cách đi các phương tiện giao thông công cộng. Nó thân thiện với môi trường hơn là đi bằng ô tô.)
6. Buses, trains, and the subway are types of public transportation.
(Xe buýt, tàu hỏa và tàu điện ngầm là các loại phương tiện giao thông công cộng.)
7. Taxis are more convenient than buses because they can take you anywhere you want to go.
(Taxi thuận tiện hơn xe buýt vì chúng có thể đưa bạn đến bất cứ đâu bạn muốn.)