Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Nguyên tử |
Số e trong nguyên tử | Số p trong hạt nhân | Số lớp e | Số e lớp trong cùng | Số e lớp ngoài cùng |
Natri (Na) | 11 | 11 | 3 | 2 | 1 |
Canxi (Ca) | 20 | 20 | 4 | 2 | 2 |
Nitơ (N) | 7 | 7 | 2 | 2 | 5 |
Kali (K) | 19 | 19 | 4 | 2 | 1 |
Nhôm (Al) | 13 | 13 | 3 | 2 | 3 |
P2O3: oxit axit: điphotphotrioxit
CaO: oxit bazơ: canxioxit
N2O5: oxit axit: đinitơpentaoxit
K2O: oxit bazơ: kali oxit
CO2: oxit axit: cacbonđioxit
FeO: oxit bazơ: sắt (II) oxit
P2O5: oxit axit: điphotphopentaoxit
SO3: oxit axit: lưu huỳnh trioxit
SO2: oxit axit: lưu huỳnh đioxit
Fe2O3: oxit bazơ: sắt (III) oxit
SiO2: oxit axit: silicđioxit
CuO: oxit bazơ: đồng oxit
P2O3: Oxit axit : điphotpho trioxit
CaO : Oxit bazơ : Canxi Oxit
N2O5: Oxit axit : đinitơ pentaoxit
K2O: Oxit bazơ : Kali oxit
CO2 : Oxit axit : Cacbon đioxit
FeO: Oxit bazơ : sắt (II) oxit
P2O5: Oxit axit : điphotpho pentaoxit
SO3: Oxit axit: lưu huỳnh trioxit
SO2: Oxit axit : lưu huỳnh đioxit
Fe2O3: Oxit bazơ: Sắt (III)oxit
SiO2: Oxit bazơ : Silic đioxit
CuO:Oxit bazơ: Đồng oxit
Tên nguyên tố | Kí hiệu hóa học | Tổng số hạt nguyên tử | Số p | Số e | Số n |
Natri | Na | 34 | 11 | 11 | 12 |
Phốt pho | P | 31 | 15 | 15 | 16 |
Cacbon | 12 | 18 | 6 | 6 | 6 |
Tên nguyên tố | Kí hiệu hóa học | Tổng số hạt nguyên tử | Số p | Số e | Số n |
Natri | Na | 34 | 11 | 11 | 12 |
photpho | P | 46 | 15 | 15 | 16 |
Cacbon | C | 18 | 6 | 6 | 6 |
Hình | Chất | Số mol chất | Khối lượng của 1 mol chất |
a | Na | 1 mol | 23 gam |
b | CaCO3 | 1 mol | 100 gam |
c | H2 | 1 mol | 2 gam |
d | CO2 | 0,5 mol | 22 gam |
đ | C2H5OH | 1 mol | 46 gam |
oxit bazo | bazo tương ứng | oxit axit | axit tương ứng | Muối tạo bởi kim loại của bazơ và gốc axit |
K2O | KOH | SO2 | H2SO3 | |
CO2 | H2CO3 | |||
CaO | Ca(OH)2 | SO3 | H2SO4 | |
Fe2O3 | Fe(OH)3 | HNO3 | ||
Ba3(PO4)2 |
Chất | Số mol(n) | khối lượng (m) | Vđiều kiện tiêu chuẩn | Sốphân tử |
O2 | 32 | 6,022.1023 | ||
N2 | 28 | 6,72L | ||
NH2 | 34 | |||
H2SO4 | 0,5 | 49 | ///////////////////////////// | |
Fe(SO4)3 | //////////////////////////// | |||
CuO | 80 |
Nguyên tử | proton | electron |
Beri | 4 | 4 |
Nito | 7 | 7 |
Na | 11 | 11 |
P | 15 | 150 |
K | 19 | 19 |
Nguyên Tử | Số Proton | Số Electron |
Beri | 4 | 4 |
Nitơ | 7 | 7 |
Natri |
11 | 11 |
Photpho | 15 | 15 |
Kali | 19 | 19 |
số mol(n) | khối lượng (m) | số phân tử | |
CH4 | 0,25 | 4 | 1,5.1023 |
H2SO4 | 1,5 | 147 | 9.1023 |
C2H6O | 0,5 | 23 | 3.1023 |
Fe2(SO4)3 | 0,004 | 1,6 | 0,024.1023 |