K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

10 tháng 7 2019

Nguyên tử

Số e trong nguyên tử Số p trong hạt nhân Số lớp e Số e lớp trong cùng Số e lớp ngoài cùng
Natri (Na) 11 11 3 2 1
Canxi (Ca) 20 20 4 2 2
Nitơ (N) 7 7 2 2 5
Kali (K) 19 19 4 2 1
Nhôm (Al) 13 13 3 2 3

10 tháng 7 2019
Nguyên tử Số e trong nguyên tử Số p trong hạt nhân Số lớp e Số e lớp trong cùng số e lớp ngoài cùng
Natri (Na) 11 11 3 2 1
Canxi (Ca) 20 20 4 2 2
Nitơ (N) 7 7 2 2 5
Kali (K) 19 19 4 2 1
Nhôm (Al) 13 13 3 2 3
18 tháng 1 2018

P2O3: oxit axit: điphotphotrioxit

CaO: oxit bazơ: canxioxit

N2O5: oxit axit: đinitơpentaoxit

K2O: oxit bazơ: kali oxit

CO2: oxit axit: cacbonđioxit

FeO: oxit bazơ: sắt (II) oxit

P2O5: oxit axit: điphotphopentaoxit

SO3: oxit axit: lưu huỳnh trioxit

SO2: oxit axit: lưu huỳnh đioxit

Fe2O3: oxit bazơ: sắt (III) oxit

SiO2: oxit axit: silicđioxit

CuO: oxit bazơ: đồng oxit

18 tháng 1 2018

P2O3: Oxit axit : điphotpho trioxit

CaO : Oxit bazơ : Canxi Oxit

N2O5: Oxit axit : đinitơ pentaoxit

K2O: Oxit bazơ : Kali oxit

CO2 : Oxit axit : Cacbon đioxit

FeO: Oxit bazơ : sắt (II) oxit

P2O5: Oxit axit : điphotpho pentaoxit

SO3: Oxit axit: lưu huỳnh trioxit

SO2: Oxit axit : lưu huỳnh đioxit

Fe2O3: Oxit bazơ: Sắt (III)oxit

SiO2: Oxit bazơ : Silic đioxit

CuO:Oxit bazơ: Đồng oxit

30 tháng 9 2019
Tên nguyên tố Kí hiệu hóa học Tổng số hạt nguyên tử Số p Số e Số n
Natri Na 34 11 11 12
Phốt pho P 31 15 15 16
Cacbon 12 18 6 6 6

1 tháng 10 2019
Tên nguyên tố Kí hiệu hóa học Tổng số hạt nguyên tử Số p Số e Số n
Natri Na 34 11 11 12
photpho P 46 15 15 16
Cacbon C 18 6 6 6

22 tháng 11 2016
HìnhChấtSố mol chấtKhối lượng của 1 mol chất
aNa1 mol23 gam
bCaCO31 mol100 gam
cH21 mol2 gam
dCO20,5 mol22 gam
đC2H5OH1 mol46 gam
2 tháng 9 2016

oxit bazobazo tương ứngoxit axitaxit tương ứngMuối tạo bởi kim loại của bazơ và gốc axit
K2O KOHSO2 H2SO3 
   CO2H2CO3 
 CaOCa(OH)2SO3 H2SO4 
Fe2O3 Fe(OH)3 HNO3 
    Ba3(PO4)2

 

9 tháng 12 2016

 

ChấtSố mol(n)khối lượng (m)Vđiều kiện tiêu chuẩnSốphân tử
O2 32 6,022.1023
N2 286,72L
NH2 34
H2SO40,5 49/////////////////////////////
Fe(SO4)3  ////////////////////////////
CuO 80

3 tháng 8 2017
Nguyên tử proton electron
Beri 4 4
Nito 7 7
Na 11 11
P 15 150
K 19 19

4 tháng 8 2017
Nguyên Tử Số Proton Số Electron
Beri 4 4
Nitơ 7 7

Natri

11 11
Photpho 15 15
Kali 19 19

4 tháng 12 2017
số mol(n) khối lượng (m) số phân tử
CH4 0,25 4 1,5.1023
H2SO4 1,5 147 9.1023
C2H6O 0,5 23 3.1023
Fe2(SO4)3 0,004 1,6 0,024.1023