Chất Số mol(n) khối lượng (m)...">
K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

9 tháng 12 2016

 

ChấtSố mol(n)khối lượng (m)Vđiều kiện tiêu chuẩnSốphân tử
O2 32 6,022.1023
N2 286,72L
NH2 34
H2SO40,5 49/////////////////////////////
Fe(SO4)3  ////////////////////////////
CuO 80

4 tháng 12 2017
số mol(n) khối lượng (m) số phân tử
CH4 0,25 4 1,5.1023
H2SO4 1,5 147 9.1023
C2H6O 0,5 23 3.1023
Fe2(SO4)3 0,004 1,6 0,024.1023

2 tháng 9 2016

oxit bazobazo tương ứngoxit axitaxit tương ứngMuối tạo bởi kim loại của bazơ và gốc axit
K2O KOHSO2 H2SO3 
   CO2H2CO3 
 CaOCa(OH)2SO3 H2SO4 
Fe2O3 Fe(OH)3 HNO3 
    Ba3(PO4)2

 

10 tháng 10 2019
https://i.imgur.com/QX2130G.jpg
18 tháng 1 2018

P2O3: oxit axit: điphotphotrioxit

CaO: oxit bazơ: canxioxit

N2O5: oxit axit: đinitơpentaoxit

K2O: oxit bazơ: kali oxit

CO2: oxit axit: cacbonđioxit

FeO: oxit bazơ: sắt (II) oxit

P2O5: oxit axit: điphotphopentaoxit

SO3: oxit axit: lưu huỳnh trioxit

SO2: oxit axit: lưu huỳnh đioxit

Fe2O3: oxit bazơ: sắt (III) oxit

SiO2: oxit axit: silicđioxit

CuO: oxit bazơ: đồng oxit

18 tháng 1 2018

P2O3: Oxit axit : điphotpho trioxit

CaO : Oxit bazơ : Canxi Oxit

N2O5: Oxit axit : đinitơ pentaoxit

K2O: Oxit bazơ : Kali oxit

CO2 : Oxit axit : Cacbon đioxit

FeO: Oxit bazơ : sắt (II) oxit

P2O5: Oxit axit : điphotpho pentaoxit

SO3: Oxit axit: lưu huỳnh trioxit

SO2: Oxit axit : lưu huỳnh đioxit

Fe2O3: Oxit bazơ: Sắt (III)oxit

SiO2: Oxit bazơ : Silic đioxit

CuO:Oxit bazơ: Đồng oxit

27 tháng 11 2018
Cho n (mol) m (g) VKhí (l) (đktc) Số phân tử Tổng số nguyên tử
N2 0,2 5,6 4,48 \(1,2\times10^{23}\) \(2,4\times10^{23}\)
SO3 0,5 40 11,2 \(3\times10^{23}\) \(12\times10^{23}\)
CH4 0,5 8 11,2 \(3\times10^{23}\) \(15\times10^{23}\)

27 tháng 11 2018
Cho n (mol) m (gam) Vkhí (lít)(đktc) Số phân tử Tổng số nguyên tử
N2 0,2 5,6 4,48 \(1,2\times10^{23}\) \(2,4\times10^{23}\)
SO3 0,5 40 11,2 \(3\times10^{23}\) \(12\times6\times10^{23}\)
CH4 0,5 8 11,2 \(3\times10^{23}\) \(15\times10^{23}\)

24 tháng 9 2016
 x x ay x b
H2O2*1=21*2=2
SO31*6=63*2=6
Al2O32*3=63*2=6

 

13 tháng 10 2016

Mình ko hiểu cách làm bạn ơi

 

20 tháng 2 2020

Hoàn Thành Bảng Sau :

STT Công Thức Tên Gọi Phân Loại PTK
1 NaOH natrihđroxit bazơ
2 K2SO4 kali sunfat muối
3 NaHSO4 nattri hiđrosunfat muối axit
4 HNO3 axit nitric axit
5 CaCl2 canxiclorua muối
6 H2CO3 axit cácbonic axit
7 MgCO3 magie cácbonat muối
8

Zn3(PO4)

kẽm phốtphat muối
9 K2HPO4 kalihiđrophốtphat muối axit
10 Fe2(SO4)3 sắt 3 sunfua muối
11 Al2(SO4)3 nhôm sunfat muối
12 FeSO4 sắt 2 sunfat muối
13 NHCO3
14 Ca(HCO3)2 canxi hiđrocácbonat muối axit
20 tháng 2 2020

ko co j

Đại lượng CuSO4 MgSO4
mct(g) 80 48
mH2O(g) 320 144
mdd(g) 400 192
D(g/ml) 1,25 1,2
CM(M) 1,5625 2,5
Vdd(ml) 320 160
C%(%) 20 25