Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1/ a) rack; b) snack; c) math; d) library
2/ a) teenager b) grade c) game d) guitar
Bài 1:
1. B. world
2. C. discussion
3. D. enjoyed
Bài 2:
B. recognize
#chúc_bạn_học_tốt
1. a. looked b. watched c. stopped d. carried
2. a. bath b. father c. theater d. health
3. a. study b. success c. surprise d. sugar
4. a. children b. charity c. charm d. champagne
5. a. danger b. angry c. language d. passage
Khoanh tròn vào các chữ cái trước từ phát âm khác so với các từ còn lại:
1. a. looked b. watched c. stopped d. carried
2. a. bath b. father c. theater d. health
3. a. study b. success c. surprise d. sugar
4. a. children c. b. charity charm d. champagne
5. a. danger b. angry c. language d. passage
mk ko chắc đâu nha. Mong bn góp ý
Chọn từ có phát âm khác:
1. A. smart B. table C. crazy D. amazing
2. A. charming B. architect C. chemist D. school
3. A. decorate B. percent C. rent D. serious
4. A. cheap B. mean C. creative D. leap
5. A. shy B. angry C. funny D. party
1. a, people b, teach c, please d, pleasure
2. a, things b, maps c, events d, reports
Câu 1:
a) lunch b) kitchen c) machine d) couch
Câu 2:
a) baseball b) literature c) favorite d) vacation
D.of
Khác với 2 âm còn lại là ò phat âm là əv còn 3 từ đầu là f
a.toothache vì âm ch ở đây đọc là k
a.to othache