Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I. Chọn từ có phần gạch dưới phát âm khác các từ khác.
1) a. rehearse b. please c. teach d. cheap
2) a. invite b. skip c. assign d. stripe
3) a. house b. happy c. how d. hour
4) a. subject b. lunch c. busy d. study
1) a. rehearse b. please c. teach d. cheap
2) a. invite b. skip c. assign d. stripe
3) a. house b. happy c. how d. hour
4) a. subject b. lunch c. busy d. study
1. A. measure
B.head
c.please
d.heavy
2.A.this
b.with
c.mouth
d.breathe
3.a.disappear
b.year
c.dear
d.wear
4.a.wow
b.blow
c.now
d.how
5.a.virus
b.slight
c.write
d.sick
1.A.reader B.leave C.break D.each
2.A.food B.spoon C.good D.noodle
3.A.books B.clubs C.hats D.stamps
Chọn từ có phát âm khác:
1. A. smart B. table C. crazy D. amazing
2. A. charming B. architect C. chemist D. school
3. A. decorate B. percent C. rent D. serious
4. A. cheap B. mean C. creative D. leap
5. A. shy B. angry C. funny D. party
1 c railway
2. c: traffic
3. a vehicle
4 . b honey
5 d seatblt
1. a, people b, teach c, please d, pleasure
2. a, things b, maps c, events d, reports
1: People
2: Events