Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. self-conscious (adj): e ngại B. self-directed (adj): tự quyết
C. self-satisfied (adj): tự mãn D. self-confident (adj): tự tin
Tạm dịch: Paul là người rất e ngại, anh ấy không bao giờ thoải mái với người lạ.
Chọn A
B
Các từ đang phải liệt kê phải cùng dạng: tự tin (confident), hiểu biết và tập trung (attentive) -> cùng dạng tính từ -> B: knowledgeable
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
self-consicious (adj): e ngại
self-directed (adj): tự quyết
self- satisfied (adj): tự mãn
self-confident (adj): tự tin
Tạm dịch: Paul có tính e ngại, anh ấy không bao giờ thoải mái với người lạ.
Đáp án là B
self-conscious: e dè, ngượng ngùng
Các từ còn lại: self-confident: tự tin; self- satisfied: tự mãn; self-absorbed: tự nhận
Đáp án B
Sửa knowledge => knowledgeable.
Cấu trúc song hành, sau dấu phẩy và liên từ and là các tính từ nên danh từ knowledge (kiến thức) phải chuyển về dạng tính từ knowledgeable (am hiểu, thành thạo).
Dịch: Tôi tin rằng chỉ có những học sinh tự tin, am hiểu và chú tâm sẽ thích thời gian giao tiếp bằng ánh mắt.
Đáp án B
Kiến thức: Phrasal verb
Giải thích:
put up with: chịu đựng ai hoặc cái gì đấy keep up with: bắt kịp với
get on with: thân thiện (với ai), ăn ý (với ai) deal with: giải quyết cái gì
Tạm dịch: Công việc của thế giới đang phát triển rất nhanh. Nếu bạn không tự học liên tục, chúng ta sẽ không theo kịp các chuyển động của xã hội.
Đáp án B
Kiến thức về cụm động từ
A. put up with: chịu đựng ai hoặc cái gì đấy B. keep up with: bắt kịp với
C. get on with: thân thiện (với ai), ăn ý (với ai) D. deal with: giải quyết cái gì
Tạm dịch: Công việc của thế giới đang phát triển rất nhanh. Nếu bạn không tự học liên tục, chúng ta sẽ không theo kịp các chuyển động của xã hội.
Đáp án B
Kiến thức về cụm động từ
A. put up with: chịu đựng ai hoặc cái gì đấy
B. keep up with: bắt kịp với
C. get on with: thân thiện (với ai), ăn ý (với ai)
D. deal with: giải quyết cái gì
Tạm dịch: Công việc của thế giới đang phát triển rất nhanh. Nếu bạn không tự học liên tục, chúng ta sẽ không theo kịp các chuyển động của xã hội.
Đáp án B
Câu hỏi từ vựng.
A. self-satisfied (adj): tự mãn.
B. self-conscious (adj): rụt rè, e rè.
C. self-confident (adj): tự tin.
D. self-directed (adj): có định hướng.
Chỉ có B là hợp nghĩa.
Dịch: Paul là nhân vật rất rụt rè, anh ấy không bao giờ thoải mái với người lạ