K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

20 tháng 4 2023

Australia là một quốc gia có nền kinh tế phát triển dựa trên ngành khai thác và sử dụng tài nguyên khoáng sản. Phương thức con người khai thác và sử dụng tài nguyên khoáng sản ở Australia được đánh giá là hiệu quả và bảo vệ môi trường.

Công nghệ tiên tiến: Australia sử dụng công nghệ tiên tiến để khai thác và sử dụng tài nguyên khoáng sản. Các công ty khai thác tại đây sử dụng các thiết bị và công nghệ hiện đại nhất để tối ưu hóa quá trình khai thác và giảm thiểu tác động đến môi trường.

Quản lý tài nguyên: Chính phủ Australia đã thiết lập các quy định và chính sách quản lý tài nguyên khoáng sản để đảm bảo việc khai thác được thực hiện theo cách bảo vệ môi trường và đảm bảo sự bền vững của ngành công nghiệp này.

Tôn trọng văn hóa bản địa: Australia có nhiều vùng đất của các dân tộc bản địa và chính phủ đã đưa ra các chính sách để đảm bảo tôn trọng và bảo vệ quyền lợi của các cộng đồng này trong quá trình khai thác tài nguyên khoáng sản.

Đào tạo và nghiên cứu: Australia có các trường đại học và tổ chức nghiên cứu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực khoáng sản, cung cấp đào tạo chất lượng cao cho các chuyên gia trong ngành và đưa ra các giải pháp mới để tối ưu hóa việc khai thác và sử dụng tài nguyên khoáng sản.

Tóm lại, phương thức con người khai thác và sử dụng tài nguyên khoáng sản ở Australia được đánh giá là hiệu quả và bảo vệ môi trường, thông qua việc sử dụng công nghệ tiên tiến, quản lý tài nguyên, tôn trọng văn hóa bản địa và đào tạo và nghiên cứu.

26 tháng 10 2023

1. Khai thác:

   - Lịch sử khai thác: Australia được biết đến với sự giàu có về khoáng sản như than đá, quặng sắt, dầu mỏ, khí đốt tự nhiên và nhiều loại kim loại quý khác. Người dân Australia đã khai thác và xuất khẩu các nguồn tài nguyên này trong nhiều thế kỷ. 
   - Ngành công nghiệp mỏ: Công nghiệp mỏ là một phần quan trọng của nền kinh tế Australia. Nó tạo ra cơ hội việc làm và cung cấp nguồn thuế cho chính phủ. Các tập đoàn mỏ lớn như BHP Billiton, Rio Tinto và Woodside Petroleum có sự hiện diện mạnh mẽ ở Australia.

2. Sử dụng:
   - Cung cấp năng lượng: Tài nguyên khoáng sản như than đá, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên là nguồn cung cấp năng lượng quan trọng cho cả nước và xuất khẩu ra thế giới. 
   - Nguyên liệu sản xuất: Quặng sắt, nhôm, và nhiều kim loại quý khác được sử dụng trong công nghiệp sản xuất, đóng góp vào việc sản xuất hàng hóa và xuất khẩu.

3. Bảo vệ và quản lý:
   - Quản lý môi trường: Vì ô nhiễm và tác động đối với môi trường từ hoạt động khai thác mỏ có thể gây hậu quả lớn, chính phủ và ngành công nghiệp đã đầu tư vào công nghệ và biện pháp bảo vệ môi trường. Luật pháp và quy định nghiêm ngặt được thiết lập để đảm bảo sự bảo vệ môi trường trong quá trình khai thác.
   - Quản lý lưu vực sông: Sự khai thác mỏ có thể ảnh hưởng đến nguồn nước và sông ngòi. Australia đã áp dụng các chương trình và biện pháp quản lý lưu vực sông để đảm bảo tài nguyên nước được bảo vệ và sử dụng bền vững.

4. Bảo tồn và nghiên cứu:
   - Bảo tồn thiên nhiên: Australia có nhiều khu vực thiên nhiên quý báu và duyên hải, và sự bảo vệ tài nguyên khoáng sản cần được kết hợp với bảo tồn thiên nhiên. Các khu vực bảo tồn và công việc nghiên cứu về môi trường đã được thực hiện để bảo vệ đa dạng sinh học và quốc gia của Australia.

22 tháng 11 2021

D

17 tháng 3 2023

bố nó tên đường đấy

 

29 tháng 10 2021

D

21 tháng 4 2023

Hiện nay, tình hình khai thác và sử dụng tài nguyên khoáng sản ở Úc đang gặp một số khó khăn nhất định. Cụ thể:

Giảm sản lượng khai thác: Do giá cả các loại khoáng sản giảm, các doanh nghiệp khai thác tài nguyên khoáng sản ở Úc đã giảm sản lượng khai thác để tránh lỗ.

Sự cạnh tranh với các nước khác: Úc đang phải đối mặt với sự cạnh tranh với các nước khác trong việc khai thác và xuất khẩu các loại khoáng sản.

Tình trạng ô nhiễm môi trường: Việc khai thác tài nguyên khoáng sản ở Úc đang gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng đến sức khỏe của người dân và động vật.

Để bảo vệ tài nguyên khoáng sản của Úc, chính phủ Úc đã thực hiện một số biện pháp như sau:

Thúc đẩy sử dụng các công nghệ mới để giảm thiểu tác động của việc khai thác tài nguyên khoáng sản đến môi trường.

Tăng cường giám sát và kiểm soát việc khai thác tài nguyên khoáng sản, đảm bảo việc khai thác được thực hiện theo các quy định của pháp luật.

Thúc đẩy sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo để giảm thiểu sự phụ thuộc vào các loại nhiên liệu hóa thạch.

Đầu tư vào các dự án phát triển các loại khoáng sản mới, nhằm tăng cường sức cạnh tranh của Úc trên thị trường quốc tế.

Tăng cường hợp tác với các quốc gia khác trong việc quản lý và bảo vệ tài nguyên khoáng sản toàn cầu.

6 tháng 5 2022

Giúp mik vs mik đang cần gấp ạ

Câu 15: Nền kinh tế của các nước ở khu vực Trung Phi chủ yếu dựa vàoA. Trồng trọt, khai thác lâm sản và khoáng sản, trồng cây công nghiệp xuất khẩu.B. Trồng trọt, chăn nuôi, khai thác lâm sản và khoáng sản.C. Trồng trọt, chăn nuôi, khai thác lâm sản và khoáng sản, trồng cây công nghiệp xuất khẩu.D. Chăn nuôi, khai thác lâm sản và khoáng sản, trồng cây công nghiệp xuất khẩu.Câu 16: Nét độc đáo của địa hình Nam Phi...
Đọc tiếp

Câu 15: Nền kinh tế của các nước ở khu vực Trung Phi chủ yếu dựa vào

A. Trồng trọt, khai thác lâm sản và khoáng sản, trồng cây công nghiệp xuất khẩu.

B. Trồng trọt, chăn nuôi, khai thác lâm sản và khoáng sản.

C. Trồng trọt, chăn nuôi, khai thác lâm sản và khoáng sản, trồng cây công nghiệp xuất khẩu.

D. Chăn nuôi, khai thác lâm sản và khoáng sản, trồng cây công nghiệp xuất khẩu.

Câu 16: Nét độc đáo của địa hình Nam Phi là:

   A. Đại bộ phận là sơn nguyên cao trên 1 000m.

   B. Có thảm thực vật của vùng ôn đới.

   C. Ven biển có nhiều đồng bằng thấp.

   D. Giới động vật rất nghèo nàn

  Câu 17: Người Anh-điêng sống chủ yếu bằng nghề:

   A. Săn bắn và trồng trọt.

   B. Săn bắt và chăn nuôi.

   C. Chăn nuôi và trồng trọt.

   D. Chăn nuôi và trồng cây lương thực.

Câu 18: Thu nhập bình quân đầu người ở khu vực nào cao nhất:

A. Nam Phi                                                             

B. Bắc Phi

C. Trung Phi

D. Trung Phi và Nam phi

Câu 19:  Vai trò của các luồng nhập cư đến sự hình thành cộng đồng dân cư châu Mĩ

   A. Đa dạng các chủng tộc và xuất hiện thành phần người lai.

   B. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế, xã hội một cách mạnh mẽ.

   C. Mang lại bức tranh mới trong phân bố dân cư trên thế giới.

   D. Tàn sát, diệt chủng nhiều bộ tộc bản địa.

Câu 20: Sau khi tìm ra châu Mĩ, người da đen châu Phi nhập cư vào châu Mĩ như thế nào?

   A. Sang xâm chiếm thuộc địa

   B. Bị đưa sang làm nô lệ        

   C. Sang buôn bán

   D. Đi thăm quan du lịch

Câu 21 : Chiếm diện tích lớn nhất ở Bắc Mĩ là kiểu khí hậu?

   A. Cận nhiệt đới.

   B. Ôn đới.

   C. Hoang mạc.

   D. Hàn đới.

Câu 22: Địa hình Bắc Mĩ theo thứ tự từ Đông sang Tây, lần lượt, có:

   A. Núi trẻ, núi cổ, đồng bằng lớn.

   B. Đồng bằng lớn, núi trẻ, núi cổ.

   C. Núi cổ, đồng bằng lớn, núi trẻ.

   D. Núi trẻ, đồng bằng lớn, núi cổ.

Câu 23: Dân cư Bắc Mĩ có đặc điểm phân bố là:

   A. Rất đều.

   B. Đều.

   C. Không đều.

   D. Bình thường.

Câu 24: Từ khi dịch bệnh COVITD-19 bùng phát ở châu Phi, vấn đề diễn ra trầm trọng hơn ở đây là?

   A. Tỉ lệ gia tăng tự nhiên tăng cao

   B. Khủng hoảng lương thực

   C. Tệ nạn xã hội ngày càng khó kiểm soát

   D. Nội chiến giữa các bộ tộc

Câu 25: Đâu không phải nguyên nhân nào làm cho nền nông nghiệp Bắc Mĩ phát triển mạnh mẽ, đạt đến trình độ cao:

   A. Điều kiện tự nhiên thuận lợi.

   B. Trình độ khoa học kĩ thuật cao.

   C. Thị trường tiêu thụ rộng lớn.

   D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.

Câu 26: Chăn nuôi gia súc lấy thịt tập trung ở:

   A. Đồng bằng Bắc Mĩ.

   B. Phía nam Ca-na-đa và phía bắc Hoa Kì;

   C. Ven vịnh Mê-hi-cô

   D. Vùng núi và cao nguyên phía tây Hoa Kì

Câu 27: Sản xuất nông nghiệp vùng Bắc Mĩ được tổ chức tiến tiến, không biểu hiện ở:

   A. Quy mô diện tích lớn.

   B. Sản lượng nông sản cao.

   C. Chất lượng nông sản tốt.

   D. Sử dụng nhiều lao động có trình độ.

Câu 28: Trong cơ cấu kinh tế ở Bắc Mĩ, lĩnh vực chiếm tỷ trọng lớn nhất là:

   A. Nông nghiệp.

   B. Công nghiệp.

   C. Dịch vụ.

   D. Thương mại.

Câu 29:  Kênh đào Xuy-ê  là điểm nút giao thông hàng hải quốc tế nối liền

   A. Địa Trung Hải với Ấn Độ Dương

   B. Địa Trung Hải với biển Đỏ

   C. Địa Trung Hải với biển Đen

   D. Tại Tây Dương với biển Đỏ

Câu 30: Hai khu vực thưa dân nhất Bắc Mĩ là:

   A. Alaxca và Bắc Canada.

   B. Bắc Canada và Tây Hoa Kỳ.

   C. Tây Hoa Kì và Mê-hi-cô.

   D. Mê-hi-cô và Alaxca.

4
31 tháng 12 2021

lắm v b

31 tháng 12 2021

15C
16A
17A
18A
19A
20B