Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 - d: A young child is speaking to his mother.
(Đứa bé đang nói chuyện với mẹ.)
2 - c: Two women are running in the park.
(Hai người phụ nữ đang chạy trong công viên.)
3 - b: Two men are having dinner.
(Hai người đàn ông đang ăn tối.)
4 - f: A girl is playing a musical instrument.
(Một cô bé đang chơi nhạc cụ.)
5 - a: A boy is watching TV.
(Một cậu bé đang xem truyền hình.)
6 - e: A man is looking for a mosquito.
(Một người đàn ông đang tìm kiếm một con muỗi.)
/əʊ/ | /aʊ/ |
boat /bəʊt/ | house /haʊs/ |
postcard /ˈpəʊstkɑːd/ | town /taʊn/ |
coast /kəʊst/ | crowded /ˈkraʊdɪd/ |
pagoda /pəˈɡəʊdə/ | tower /ˈtaʊə(r)/ |
Other places in my neighbourhoood:
(Những địa điểm khác trong khu phố của tôi)
- park: công viên
- cinema: rạp chiếu phim
- supermarket: siêu thị
- shopping mall: trung tâm mua sắm
Match the sentences, clauses or phrases in column A with the ones in column B to make meaningful sentences A
1. Are there any pictures in the kitchen? - G.Yes. There's one next to the window.
2. Where is your room? - F. Between the study and the stairs.
3. Is there a television in your room? - E.Yes. There's a big one on the wall opposite my bed.
4. How many rooms are there? - B.Five.
5. Where do you live? - C.In a town.
E.Yes. There's a big one on the wall opposite my bed.
6. Who do you live with? - H.My parents and sister.
7. What is your favorite room? - A. My bedroom.
8. What's in the living room? - D. A sofa set, a television and a lamp.
A | B | Answers |
1. Minh has a round face | A. but the garden in front of my house is large. | 1 C |
2. My sister is very good at English and Maths | B. and he travels everywhere by bus too. | 2 D |
3. My house is small | C. but his sister has an oval face. | 3 A |
4. My father goes to work by bus | D. but she doesn’t like Literature much. | 4 B |
Tạm dịch:
Bạn có phải là học sinh SIÊU ngôn ngữ?
Trả lời các câu hỏi. Ghi 1 điểm cho mỗi câu trả lời CÓ. Sau đó nhìn vào đáp án.
1. Bạn có bao giờ nghe tiếng Anh khi bạn không ở trường?
2. Bạn có biết bảng chữ cái? Bạn có thể đánh vần tên của bạn bằng tiếng Anh không?
3. Bạn có kiểm tra các từ trong từ điển hoặc danh sách từ không?
4. Bạn có lặp lại một từ mới nếu bạn muốn học nó không?
5. Bạn có bao giờ luyện phát âm không?
6. Bạn có ôn tập trước khi thi không?
7. Bạn có đặt câu hỏi khi bạn không hiểu?
8. Bạn có thường tập trung khi làm bài tập không?
9. Bạn có ghi chú về ngữ pháp hoặc viết từ vựng mới vào sổ tay không?
10. Bạn có bao giờ đọc sách, bài báo hoặc truyện tranh bằng tiếng Anh không?
match the verbs in column a with the words /phrases b
1. visit a. blood
1. visit f. elder people in nursing homes
2. help b.rubbish
2. help e , children do homework
3.clean up c. the traffic
3.clean up g. dirty street
4.plant d,trees
4.plant d,trees
5.recycle e , children do homework
5.recycle b.rubbish
6.paint f. elder people in nursing homes
6.paint a. mural over graffiti
7. donate g. dirty street
7. donate a. blood
8.direct h. a mural over graffiti
8.direct c. the traffic
1c
2a
3b
4e
5d
1 - c: understand our feelings (hiểu cảm xúc của chúng ta)
2 - a: pick fruit (hái trái cây)
3 - b: do the washing (làm công việc giặt giũ)
4 - e: water plants (tưới cây)
5 - d: work as a guard (làm việc như bảo vệ)