Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Irritable:cáu kỉnh
A. không thoải mái C. bình tĩnh
B. đáp ứng D. khốn khổ
Tạm dịch: Thiếu ngủ thường xuyên có thể làm cho chúng ta dễ nổi cáu và giảm động lực làm việc
Đáp án C
unexpected: không mong đợi/ ngoài mong đợi
presume: giả định informed: thông báo
supposed: giả sử anticipated: biết trước =>unexpected >< anticipated
Tạm dịch: Buổi chiều hôm đó ở nhà ga tôi đã ngạc nhiên và hạnh phúc bởi sự xuất hiện ngoài mong đợi của cô Margaret và mẹ cô ấy từ Oakland
Đáp án D.
A. pleasant: dễ chịu, vừa ý.
B. kind: hiền lành, tử tế.
C. honest: thành thật.
D. thoughtful: vô tâm, không chín chắn >< thoughtless: chín chắn.
Dịch câu: Những lời bình luận vô tâm của cô khiến anh rất tức giận.
Chọn D
A. pleasant: dễ chịu, vừa ý.
B. kind: hiền lành, tử tế.
C. honest: thành thật.
D. thoughtful: vô tâm, không chín chắn >< thoughtless: chín chắn.
Dịch câu: Những lời bình luận vô tâm của cô khiến anh rất tức giận.
Đáp án B
a far cry from = a very different experience from something
A.hoàn toàn khác C. tốt hơn
B. giống chính xác D. tệ hơn
=>a far cry from >< be exactly the same
Tạm dịch: Ngôi nhà này khác hoàn toàn ngôi nhà mà họ đã có trước đó
Đáp án B
vary: thay đổi ( theo tình hình)/ khác nhau
A.kiềm chế/ ngăn lại C. giữ không ổn định
B.giữ nguyên không đổi D. dao động =>vary >< stay unchanged
Tạm dịch: Tỉ lệ tăng trưởng dân số khác nhau giữa các khu vực và thậm chí giữa các quốc gia trong cùng khu vực
Đáp án D
Thành ngữ: take my hat off [ trân trọng/ tôn trọng]
admire: ngưỡng mộ treasure: trân trọng
congratulate: chúc mừng disregard: không trân trọng
=>take my hat off >< disregard
Tạm dịch: Tôi tôn trọng những người làm việc chăm chỉ để có được hợp đồng
Đáp án C
rude (adj): thô lỗ >< polite (adj): lịch sự.
Các đáp án còn lại:
A. pleasant (adj): thân mật, dễ chịu.
B. honest (adj): thật thà, trung thực.
D. kind (adj): tốt bụng.
Dịch: Lời bình luận thô lỗ của anh ta khiến những người dùng Facebook khác rất tức giận
Đáp án D
Thoughtless:không suy nghĩ/ vô tâm
Honest: chân thành Pleasant: hài lòng
Kind: tử tế Thoughtful: suy nghĩ thấu đáo
Tạm dịch:Những lời bình luận thiếu suy nghĩ của cô ấy làm anh ấy rất tức giận.