Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
absent-minded: đãng trí
retentive: nhớ lâu
unforgettable: không quên
old-fashioned: lỗi thời
easy-going: cởi mở
=> absent-minded >< retentive
Đáp án là D. mean: keo kiệt >< generous: hào phóng
Nghĩa các từ còn lại: hospitable: hiếu khách; kind: tốt bụng; honest: thật thà
Đáp án là B. hostile : không thân thiện >< friendly: thân thiện
Nghĩa các từ còn lại: Amicable: thân mật, futile : vô ích, inapplicable: không thích hợp
Đáp án là C
Friendly= amicable =thân thiện, hostile= thù địch, inapplicable= không thể áp dụng, fultile= vô ích
Kiến thức: Từ vựng, thành ngữ
Giải thích:
float/walk on air = to feel very happy: rất vui vẻ (lâng lâng như đi trên mây)
A. vô cùng hạnh phúc B. vô cùng nhẹ
C. cảm thấy vô cùng bất hạnh D. cảm giác vô cùng thoáng đãng
=> be walking on air >< feeling extremely unhappy
Tạm dịch: Khi anh ấy vượt qua kỳ thi tuyển sinh, bố mẹ anh ấy sẽ rất hạnh phúc.
Chọn C
Đáp án là A
concern: mối quan tâm, bận tâm >< ease: sự rảnh rang, thảnh thơi Các từ còn lại: attraction: thu hút; consideration: sự cân nhắc; speculation: sự suy xé
Chọn đáp án C
Giải thích: well-behaved: ngoan ngoãn, ứng xử tốt >< behaving improperly: hành xử không đúng cách
Các đáp án còn lại:
A. behaving nice: ứng xử tốt
B. good behavior: cách hành xử tốt
D. behaving cleverly: hành xử thông minh
Dịch nghĩa: "Đó là một cậu bé ngoan ngoãn có những hành vi không có gì đáng để phàn nàn"
Đáp án C
Giải thích: well-behaved: ngoan ngoãn, ứng xử tốt >< behaving improperly: hành xử không đúng cách
Các đáp án còn lại:
A. behaving nice: ứng xử tốt
B. good behavior: cách hành xử tốt
D. behaving cleverly: hành xử thông minh
Dịch nghĩa: "Đó là một cậu bé ngoan ngoãn có những hành vi không có gì đáng để phàn nàn"
Đáp án B
absent-minded (adj): hay quên, đãng trí >< B. retentive (adj): có trí nhớ dài.
Các đáp án còn lại:
A. easy-going (adj): cởi mở, dễ gần.
C. old-fashioned (adj): lỗi thời, lạc hậu.
D. unforgettable (adj): không thể quên được.
Dịch: Anh ta rất đãng trí. Anh ta gần như quên rất nhiều thứ hoặc chỉ nghĩ về những thứ khác với những thứ anh ta nên để tâm tới