Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án : D
Drive someone to the edge = irritage someone: làm ai tức phát điên, frighten= hoảng sợ, steer= lái xe, move= chuyển động. Dịch: Anh ta làm tôi tức phát điên vì anh ta không ngừng nói.
Đáp án là C.
Drive someone to the edge: khiến ai điên lên, C. irritate someone: làm ai phát cáu, điên lên
Nghĩa các từ còn lại: steer: lái ( tàu thủy, ô tô ); move: di chuyển; frighten: làm hoảng sợ
Đáp án : C
Drive somebody to the edge = làm ai khó chịu, tức điên. Irritate = làm ai bực mình
Drive someone to the edge: khiến ai điên lên Đáp án là B. irritate someone: lảm ai phát cáu, điên lên
Nghĩa các từ còn lại: steer: lái (tàu thủy, ô tô ); move: di chuyển; frighten: làm hoảng sợ
Đáp án B
Constructive (adj): có tính đóng góp, xây dựng >< B. negative (adj): phản đối, tiêu cực.
Các đáp án còn lại:
A. useful (adj): có ích, hữu ích.
C. meaningful (adj): có ý nghĩa.
D. positive (adj): tích cực, lạc quan.
Dịch: Chương trình này cho phép tôi đưa ra lời phê bình mang tính xây dựng và đảm bảo rằng cuộc đối thoại của họ được duy trì đúng nhịp trong suốt dự án.
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
flatter (v): tâng bốc, nịnh hót
threaten (v): đe doạ praise (v): khen,ca ngợi
elevate (v): nâng lên, đưa lên tease (v): chòng ghẹo, trêu chọc
=> flatter = praise
Tạm dịch: Tôi biết anh ta chỉ tâng bốc tôi vì anh ta muốn mượn một ít tiền.
Chọn B
Đáp án : C
Accomplished = thành thục, có kĩ năng = skillful
Đáp án là A. accomplished = skillful: khéo léo
Nghĩa các từ còn lại: famous: nổi tiếng; perfect; hoàn hảo; modest: khiêm tốn
Đáp án A
- bashful (adj): rụt rè, bẽn lẽn >< brazen (adj): trơ trẽn, vô liêm sỉ
- overexcited (adj): huyên náo, ồn ào
- noisy (adj): ồn ào
- heated (adj): nổi nóng, cáu gắt
Dịch : “Tôi đã không nói dối”, tôi hét lên vì sự lạnh nhạn trơ trẽ của cô ấy khiêu khích tôi
Đáp án A
A. làm tôi vui lên
B. làm tôi khó chịu
C. khiến tôi xúc động
D. làm tôi sợ