K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

29 tháng 4 2019

Chọn A. jobless

Được thuê ≠ thất nghiệp

15 tháng 7 2019

Đáp án C

Kiến thức: Từ trái nghĩa 

Giải thích: 

Courteous (a): trang nhã, lịch thiệp 

Helpful (a): hữu ích                             Rude (a): thô lỗ 

Friendly (a): thân thiện              Polite (a): lịch sự 

=> Courteous >< Rude 

Tạm dịch: Đội ngũ nhân viên được đào tạo của chúng tôi luôn lịch sự với khách hàng.

11 tháng 8 2017

Đáp án C

Từ trái nghĩa

Tạm dịch: Đội ngũ nhân viên được đào tạo của chúng tôi luôn lịch sự với khách hàng.

=> courteous (adj): nhã nhặn, lịch sự >< rude (adj): thô lỗ

Các đáp án còn lại:

A. helpful (adj): tốt bụng, hay giúp đỡ

B. friendly (adj): thân thiện

D. polite (adj): lịch sự

19 tháng 11 2017

Đáp án B

Secure: chắc chắn/ an toàn/ đảm bảo

Unintersted: không quan tâm

Unsure: không đảm bảo/ không chắc chắn

Slow: chậm Open: cởi mở

Câu này dịch như sau: Chúng tôi cung cấp dịch vụ chuyển tiền nhanh chóng và an toàn trong vòng chưa đến 24 giờ. =>Secure >< Unsure

11 tháng 10 2018

Chọn A

6 tháng 11 2018

Đáp án : A

“speedy”: nhanh trái nghĩa với “slow”: chậm

20 tháng 2 2018

Đáp án D

Cấu trúc: to take the mickey out of sb: lấy ai ra làm trò đùa

≠ to give (hoặc pay/ make) a compliment to somebody: khen ngợi ai, ca tụng ai

To say he is like Mickey Mouse: nói anh ta như là chuột Mickey

To tease or make fun of sb: trêu chọc, bỡn cợt ai

To hurt someone badly: làm đau ai đó nhiều

20 tháng 3 2017

Đáp án D

Cấu trúc: to take the mickey out of sb: lấy ai ra làm trò đùa

≠ to give (hoặc pay/ make) a compliment to somebody: khen ngợi ai, ca tụng ai

To say he is like Mickey Mouse: nói anh ta như là chuột Mickey

To tease or make fun of sb: trêu chọc, bỡn cợt ai
To hurt someone badly: làm đau ai đó nhiều

4 tháng 12 2019

Đáp án A

- Compulsory /kəm'pʌlsəri/ ~ Mandatory /’mændətəri/ (adj): bắt buộc

E.g: It is compulsory for all motorcyclists to wear helmets.

- Optional /'ɔp∫ənl/ (adj): tự chọn

E.g: It is an optional subject.

- Beneficial /,beni'fi∫əl/ (adj): có lợi

E.g: This can be beneficial to our company.

- Constructive/kən'strʌktiv/ (adj): có tính xây dựng

E.g: I need constructive advice.

Vậy: Mandatory # Optional

Đáp án A (Ở hầu hết các quốc gia thì nghĩa vụ quân sự bắt buộc không áp dụng với nữ giới