Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn B.
Đáp án B
A. free (v): giải phóng, thả tự do
B. augment (v): làm tăng lên, tăng cường >< abate (v): làm nản lòng, làm giảm đi
C. provoke (v): kích động, chọc giận
D. wane (v): yếu đi
Dịch: Đấy không phải là việc của bạn anh ấy để làm giảm sự tự tin của anh ấy.
Đáp án B
Giải thích: unwarranted (không được đảm bảo) >< B
A. chu đáo
B. công bằng, đảm bảo
C. vô ý
D. không thể tránh được
Dịch nghĩa: Người lái xe máy cảm thấy rằng vé cho vi phạm là không được bảo đảm
Đáp án C
Incredible: không thể tin được ≠ believable: có thể tin được
Đáp án B
Shorten (v): làm ngắn lại
Extend (v): kéo dài, mở rộng >< abridge (v): rút ngắn
Stress (v): nhấn mạnh
Easy (adj): dễ dàng
Dịch: Quyển tiểu thuyết được rút ngắn lại cho trẻ em
Đáp án C
compulsory (adj): bắt buộc >< optional (adj): được lựa chọn.
Các đáp án còn lại:
A. required (adj): mang tính yêu cầu, bắt buộc.
B. dependent (adj): phụ thuộc.
D. divided (adj): mâu thuẫn, đối lập, bị tách ra.
Dịch: Việc mặc đồng phục trường học là bắt buộc đối với hần hết học sinh ở Việt Nam.
Chọn A.
Đáp án A.
prosper: thịnh vượng, phồn vinh
A. decline: giảm, yếu hơn, suy tàn
B. assemble: tập hợp lại, thu thập
C. employ: thuê, mướn
D. thrive: thịnh vượng, phát đạt
Đáp án D
Merge: hoà vào, sáp nhập
Trái nghĩa là separate: tách ra, phân ra
Dịch: ngân hàng thông báo rằng nó đã hợp nhất với một trong những ngân hàng cao cấp
Đáp án B
merge with: nhập vào; sáp nhập
associate: liên kết, cộng tác
separate: tách biệt
cooperate: hợp tác
assemble: tụ tập, tập hợp
=> merge >< separate
=> đáp án B
Tạm dịch: Ngân hàng thông báo rằng nó sẽ hợp nhất với một ngân hàng cấp cao khác.
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
craze (n): mốt, cơn sốt
inclination (n): xu hướng fever (n): cơn cảm sốt
sorrow (n): sự buồn rầu, sự buồn phiền indifference (n): sự thờ ơ, sự lãnh đạm
=> craze >< indifference
Tạm dịch: Năm 2018 đã có một cơn sốt khai thác Bitcoin tại Việt Nam do niềm tin rằng nó sẽ mang lại lợi nhuận ấn tượng.
Chọn D