Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn đáp án D
A. awareness (n): sự nhận thức, sự hiểu biết
B. uncertainty (n): sự không chắc chắn
C. reluctance (n): sự lưỡng lự, sự do dự
D. willingness (n): sự sẵn lòng, sẵn sàng làm điều gì
Ta có: hesitation (n) = reluctance (n): sự lưỡng lự, do dự
>< willingness (n): sự sẵn lòng, sẵn sàng làm điều gì
Đây là câu hỏi tìm từ trái nghĩa nên ta chọn đáp án đúng là D.
Tạm dịch: Mọi người trên phạm vi toàn quốc hành động không do dự cung cấp cứu trợ cho nạn nhân ở vùng bị ảnh hưởng của thảm họa.
Chọn B
“speed up”: tăng tốc, trái nghĩa là “slow down”: chậm lại
C
A. put forward : đưa ra ( một ý tưởng/ một kế hoạch)
B. look up: tra cứu
C. slow down: giảm tốc độ, làm chậm lại
D. turn down: từ chối
ð speed up: tăng tốc > < slow down: giảm tốc độ, làm chậm lại
ð Đáp án C
Tạm dịch: Nhanh lên! Chúng tôi phải tăng tốc nếu chúng tôi không muốn lỡ chuyến bay
C
“speed up” (v): tăng tốc
Trái nghĩa là “slow down”: chậm lại
Chọn C
A.put forward : đưa ra ( một ý tưởng/ một kế hoạch)
B.look up: tra cứu
C.slow down: giảm tốc độ, làm chậm lại
D.turn down: từ chối
ð speed up: tăng tốc > < slow down: giảm tốc độ, làm chậm lại
ð Đáp án C
Tạm dịch: Nhanh lên! Chúng tôi phải tăng tốc nếu chúng tôi không muốn lỡ chuyến bay
Đáp án D.
A. took on: đảm nhận, gánh vác.
B. took in: mời vào, dẫn vào.
C. took over: tiếp quản, kế tục.
D. took off: cất cánh
Dịch nghĩa: Chuyến bay từ Dallas cất cánh trễ hai tiếng, nên tôi trễ luôn chuyến bay kết nối từ Frankfurt đến London
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
banquet = a formal meal (n): một bữa tiệc trang trọng
a formal party: một bữa tiệc trang trọng
a formal conference: một hội nghị chính thức
an informal party: một bữa tiệc thân mật (không trang trọng, nghi thức)
an enormous breakfast: một bữa ăn sáng lớn
=> banquet >< an informal party
Tạm dịch: Sau đó, một buổi tiệc rượu sẽ được theo sau bởi một buổi hòa nhạc trước khi khách mời vào bữa tiệc trang trọng.
Chọn C
Đáp án B
- Artificial (adj): nhân tạo >< natural (adj): tự nhiên
- Real (adj): thật
- Genuine (adj): có thật, chính cống, xác thực
- True (adj): đúng
ð Đáp án B (Một vài loại rau sinh trưởng mà không có đất và ánh sáng nhân tạo)
Đáp án D.
Tạm dịch: Để bảo vệ danh tính, tên của những người đóng góp đã được gỡ bỏ.
- preserve (v): bảo quản, bảo tồn. Ex: We must encourage the planting of new trees and preserve our existing woodlands: Chúng ta nên khuyến khích trồng cây mới và bảo tồn các khu rừng hiện tại
Phân tích đáp án:
A. conserve (v): giữ gìn, duy trì = perverse. Ex: systems designed to conserve energy: các hệ thống để giữ (tiết kiệm) năng lượng.
B. cover (v): bảo hiểm cho (trả tiền nếu gặp rủi ro).
Ex: Most policies cover accidental damage to pipes: Hầu hết các chính sách bảo hiểm cho thiệt hại ngẫu nhiên của các đường ong.
C. presume (v): giả định. Ex: Each of you will make a speech, I presume?
D. reveal (v): hé lộ. Ex: He revealed that he had been in prison twice before: Anh ấy hé lộ rằng anh đã đi tù hai lần trước đó.
Do đó đáp án chính xác là D. reveal >< preserve vì đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa.
Đáp án A.
“desperate”: tuyệt vọng, lo lắng, rất nghiêm trọng
“resilient”: khả năng hồi phục nhanh, không nghiêm trọng Thực tế, cả 4 đáp án đều không sát là từ trái nghĩa của desperate. Nhưng resilient là phù hợp nhất trong 4 từ