Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
C. an informal party # banquet: bữa tiệc thân mật # bữa tiệc lớn
A. an enormous breakfast (np) bữa sáng lớn, thịnh soạn
B. a formal conference (np) cuộc hội thảo trang trọng
D. an formal party (np) bữa tiệc trang trọng
Đáp án A
Mediocre (adj): xoàng, tầm thường, mức trung bình >< A. excellent (adj): xuất sắc, ưu tú.
Các đáp án còn lại:
B. lazy (adj): lười biếng.
C. average (n+adj): trung bình.
D. moronic (adj): khờ dại.
Dịch: Một sinh viên trung bình có điểm số thấp sẽ gặp rắc rối khi vào Đại học Ivy League.
Đáp án là A. mediocre: tầm thường >< excellent: xuất sắc
Nghĩa các từ còn lại: lazy: lười; average: trung bình; moronic: khờ dại
Chọn A
A. unsophisticatedly : đơn giản và tự nhiên,
B. decently: thích hợp,tử tế
C. gaudily : vui vẻ
D. gracefully: duyên dáng
=> elegantly: thanh lịch, tao nhã >< unsophisticatedly : đơn giản và tự nhiên,
=> Đáp án A
Tạm dịch: Hầu hết các vị khách trong bữa tiệc tối đều chọn cách ăn mặc sang trọng, nhưng một người đàn ông mặc quần jean và áo sơ mi; sau đó anh được xác định là một giáo viên trung học.
A
Kiến thức: từ trái nghĩa
Giải thích:
elegantly (adv): một cách trang trọng, lịch lãm
A. unsophisticatedly (adv): không thanh lịch B. decently (adv): thanh lịch
C. gaudily (adv): xa hoa D. gracefully (adv): thanh lịch
=> elegantly >< unsophisticatedly
Tạm dịch: Hầu hết mọi người tới bữa tiệc tối chọn ăn mặc một cách thanh lịch, nhưng một người đàn ông mặc quần bò và áo phông, lúc sau anh ý được biết tới là một giáo viên cấp 3.
Đáp án B
Busy (adj): bận rộn >< free (adj): rảnh rỗi
Các đáp án còn lại:
A. doing something: làm gì đó
C. eager (adj): háo hức
D. making something: tạo ra thứ gì đó
Dịch nghĩa: Mọi người tại bữa tiệc đều bận vui chơi
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
adaptation (n): sự thích nghi
adjustment (n): sự hiệu chỉnh, sự điều chỉnh inflexibility (n): tính cứng nhắc
agility (n): sự nhanh nhẹn flexibility (n): tính linh hoạt
=> adaptation >< inflexibility
Tạm dịch: Các nhà sinh vật học từ lâu đã coi nó như một ví dụ về sự thích nghi bằng cách chọn lọc tự nhiên, nhưng đối với các nhà vật lý, nó gần với sự kỳ diệu
Chọn B
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
knowingly (adv): chủ tâm, có dụng ý
coincidentally (adv): [một cách] trùng hợp nhẫu nhiên
deliberately (adv): [một cách] cố ý, có chủ tâm
instinctively (adv): theo bản năng
accidentally (adv): [một cách] tình cờ, bất ngờ, không cố ý
=> knowingly >< accidentally
Tạm dịch: Nếu bất kỳ nhân viên nào cố tình vi phạm các điều khoản của hợp đồng này, anh ta sẽ bị đuổi việc ngay lập tức.
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
banquet = a formal meal (n): một bữa tiệc trang trọng
a formal party: một bữa tiệc trang trọng
a formal conference: một hội nghị chính thức
an informal party: một bữa tiệc thân mật (không trang trọng, nghi thức)
an enormous breakfast: một bữa ăn sáng lớn
=> banquet >< an informal party
Tạm dịch: Sau đó, một buổi tiệc rượu sẽ được theo sau bởi một buổi hòa nhạc trước khi khách mời vào bữa tiệc trang trọng.
Chọn C