K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

17 tháng 9 2019

Chọn A

Tạm dịch: Nhà thơ người Mỹ James Merrily đã nhận được lời khen ngưỡng mộ của giới phê bình cho tác phẩm có tiêu đề là Jim’s Book.

acclaim (n): lời khen = praise >< blame (v): đổ lỗi

Các phương án khác:

approval (n): sự tán thành

attention (n): sự chú ý

15 tháng 8 2018

A

Tạm dịch: Nhà thơ người Mỹ James Merrily đã nhận được lời khen ngưỡng mộ của giới phê bình cho tác phẩm có tiêu đề là Jim’s Book.

acclaim (n): lời khen = praise >< blame (v): đổ lỗi

Chọn A

Các phương án khác:

approval (n): sự tán thành

attention (n): sự chú ý

24 tháng 3 2018

B

Tạm dịch: Người em họ của tôi thường có xu hướng tích cực trong bất cứ tình huống nào.

look on the bright side = be optimistic: lạc quan >< be pessimistic: bi quan

Chọn B

Các phương án khác:

be confident: tự tin

be smart: thông minh

26 tháng 3 2018

Đáp án A

A.   Tự nhận xét bản thân

B.    Yêu lấy bản thân

C.    Tự hào

D.   Kiểm điểm

13 tháng 10 2017

Chọn đáp án B

Đáp án B: aproach sbd=come near to sbd: tiến gần, tiếp cận> Dịch: Khi giáo viên đang bưới tới gần bạn, 1 cái vẫy nhẹ để thu hút sự chú ý là rất thích hợp

7 tháng 9 2018

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

accurate (a): chính xác, đúng đắn

man-made (a): nhân tạo                                       valueless (a): vô giá trị

correct (a): chính xác                                       false (a): sai, sai lầm

=> accurate >< false

Tạm dịch: Cuốn sách của ông được cho là cung cấp thông tin chính xác về cuộc sống trên sa mạc.

Chọn D

2 tháng 2 2018

Chọn B.

Đáp án B
A. free (v): giải phóng, thả tự do
B. augment (v): làm tăng lên, tăng cường >< abate (v): làm nản lòng, làm giảm đi
C. provoke (v): kích động, chọc giận
D. wane (v): yếu đi
Dịch: Đấy không phải là việc của bạn anh ấy để làm giảm sự tự tin của anh ấy.

3 tháng 9 2018

Đáp án B

Subsequent = following (adj): đến sau, xảy ra sau

Previous (adj): trước đó

Aloof (adj): tách ra, xa rời, xa lánh

Dismissive (adj): tuỳ tiện

Dịch: Cuốn sách này bàn luận về căn bệnh của anh ấy và sau đó là sự từ chức khỏi vị trí giám đốc công ty

29 tháng 9 2019

Chọn đáp án C

- disappointment (n): sự thất vọng

- depression (n): sự chán nản, trầm cảm

- happiness (n): sự hạnh phúc, sự vui mừng

- pessimism (n): sự bi quan

- dismay (n): sự mất hết tinh thần, sự buồn bã, thất vọng

Do đó: dismay  khác happiness

Dịch: Anh ấy rất buồn khi tên mình không có trong danh sách.

20 tháng 2 2019

Chọn đáp án C

- disappointment (n): sự thất vọng

- depression (n): sự chán nản, trầm cảm

- happiness (n): sự hạnh phúc, sự vui mừng

- pessimism (n): sự bi quan

- dismay (n): sự mất hết tinh thần, sự buồn bã, thất vọng

Do đó: dismay happiness

Dịch: Anh ấy rất buồn khi tên mình không có trong danh sách.