Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
- Obvious /'ɒbviəs/ ~ Evident /'evidənt/ (adj): rõ ràng, hiển nhiên
E.g: It’s obvious that he doesmt really love her.
- Unclear /,ʌn'kliə/ (adj): không rõ ràng
E.g: It is unclear what happened last night
- Frank /fræηk/ (adj): ngay thật, thành thật
E.g: To be frank, I hate him
Đáp án D
Giải thích: uninteresting (adj): không thú vị = boring (adj): chán ngắt.
Các đáp án còn lại:
A. exciting (adj): thú vị
B. informative (adj): nhiều thông tin
C. attractive (adj): hấp dẫn
Dịch nghĩa: Nhiều người đã bỏ ra ngoài sớm vì bộ phim không hề thú vị chút nào.
Đáp án B.
Tạm dịch: Người được hưởng lương hưu ___________ bởi một tên trộm giả vờ là kỹ sư điện thoại.
Phân tích đáp án:
A. persuade sb to do sth: thuyết phục ai làm gì.
Ex: I finally managed to persuade her to go out for a drink with me: Tôi cuối cùng đã thuyết phục được cô ấy đi uống nước với tôi.
B. deceive (v): lừa dối, lừa gạt.
Ex: He had been deceived by a young man claiming to be the son of a millionaire: Anh ta bị lừa bởi một thanh niên trẻ nhận rằng mình là con trai của một triệu phú.
C. fascinated by (adj): rất yêu thích, bị mê hoặc, quyến rũ.
Ex: I've always been fascinated by his ideas: Tôi đã luôn bị mê hoặc bởi ý tưởng của anh ấy.
D. shock (v): làm ngạc nhiên, choáng.
Ex: The hatred (lòng căm thù) in her voice shocked him: Lòng căm thù trong giọng của cô làm anh ngạc nhiên sửng sốt.
Ta thấy rằng vế sau có tên trộm, mang tính chất lừa đảo nên có thể suy luận đáp án là B.
- be taken in: bị lừa hoàn toàn.
Ex: Don't be taken in by products claiming to help you lose weight in a week.
- pose as sb (v): giả vờ là ai đó đế đi lừa gạt.
Ex: Bryce was caught posing as a lawyer.
Đáp án B.
Tạm dịch: Người được hưởng lương hưu ________ bởi một tên trộm giả vờ là kỹ sư điện thoại.
Phân tích đáp án:
A. persuade sb to do sth: thuyết phục ai làm gì.
Ex: I finally managed to persuade her to go out for a drink with me: Tôi cuối cùng đã thuyết phục được cô ấy đi uống nước với tôi.
B. deceive (v): lừa dối, lừa gạt.
Ex: He had been deceived by a young man claiming to be the son of a millionaire: Anh ta bị lừa bởi một thanh niên trẻ nhận rằng mình là con trai của một triệu phú.
C. fascinated by (adj): rất yêu thích, bị mê hoặc, quyến rũ.
Ex: I’ve always been fascinated by his ideas: Tôi đã luôn bị mê hoặc bởi ý tưởng của anh ấy.
D. shock (v): làm ngạc nhiên, choáng.
Ex: The hatred (lòng căm thù) in her voice shocked him: Lòng căm thù trong giọng của cô làm anh ngạc nhiên sửng sốt.
Ta thấy rằng vế sau có tên trộm, mang tính chất lừa đảo nên có thể suy luận đáp án là B.
- be take in: bị lừa hoàn toàn.
Ex: Don’t be taken in by products claiming to help you lose weight in a week.
- pose as sb (v): giả vờ là ai đó để đi lừa gạt.
Ex: Bryce was caught posing as a lawyer.
Đáp án C
Việc sử dụng tia laze trong phẫu thuật đã trở nên khá là/ tương đối phổ biến trong những năm gần đây.
A. absolutely (hoàn toàn)
B. relevantly (có liên quan đến)
C. comparatively (tương đối)
D. almost (gần như
Đáp án C
The expertise with sth: sự thành thạo, tinh thông với vấn đề gì = the mastery of sth
Activity (n): sự hoạt động
Courage (n): sự can đảm, dũng cảm
Efford to sth (n): sự cố gắng
Dịch: tôi ngưỡng mộ sự thành thạo với cách mà cô ấy chuẩn bị bài giảng
Đáp án D
- Pay through her nose ~ Pay much more than usual: trả nhiều tiền hơn mức bình thường
A. không trả gì
B. làm ngơ như không nghe thấy
C. được cung cấp
ð Đáp án D (Vợ tôi rất thích bức tranh này đến nỗi cô ấy trả rất nhiều tiền để có nó.)
Đáp án D
Pay through the nose ~ pay much more than usual: trả giá đắt hơn bình thường, trả giá đắt
Dịch: Vợ của tôi quá thích bức tranh đó đến nỗi mà cô ấy trẻ giá rất cao để mua nó.
C
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
ostentatious (a): phô trương
debauched (a): trác táng, đồi truỵ immoral (a): vô đạo
showy (a): màu mè, khoa trương extravagant (a): phung phí, ngông cuồng
=> ostentatious = showy
Tạm dịch: Nhiều người chỉ trích lối sống phô trương của một số quan chức cấp cao.
Đáp án:C
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
take apart: chỉ trích nặng nề
A. greatly admired: rất ngưỡng mộ B. excellently cast: diễn xuất tuyệt vời
C. badly reviewed: đánh giá không tốt D. criticized severely: bị chỉ trích nặng nề
=> taken apart = criticized severely
Tạm dịch: Bộ phim đã bị chỉ trích nặng nề vì nó tôn vinh bạo lực.
Chọn D