K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

26 tháng 5 2019

Đáp án B

- Relatively /'relətivli/ ~ Comparatively /kəm'paerətivli/ (adv); tương đối, khá

E.g: Eating in this restaurant is relatively/ comparatively cheap. (Ăn ở nhà hàng này tương đối rẻ.)

- Approximately /ə'prɒksimətli/ (adv): xấp xỉ

E.g: My school has approximately 600 students. (Trường tôi có khoảng 600 học sinh.)

- Nearly /'niəli/ (adv): gần như

E.g: I have stayed here for nearly 3 weeks. (Tôi đã ở đây gần 3 tuần rồi.)

- Essentially /i'senʃəli/: v bản cht, v cơ bản

E.g: The pattern is essentially the same. (Kiểu mẫu này vế cơ bản thì giống nhau.)

(Tương đối dễ dàng với anh ta khi học bóng chày vì anh ta đã là một cầu thủ cricket.)