Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
in terms of: về mặt, về. in spite of : mặc dù, dù cho
for considering aspects: những khía cạnh cần xem xét in regard to : liên quan đến
with a view to: với mục đích
=> in terms of = for considering aspects
Tạm dịch: Chúng ta nên tìm cách cải thiện sản phẩm của mình về chất lượng và dịch vụ.
Chọn A
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án C
Come up - Happen (v): xảy ra
E.g. I’m afraid something urgent has come up.
- Arrive / ə'raiv / (v): đến
E.g: They arrived at the airport.
- Encounter / in'kaʊntər / (v): bắt gặp, đối đầu
E.g: We encountered some problems in the first week.
- Clean / kli:n / (v): lau chùi
E.g: You should clean the house carefully.
Đáp án c (Bất cứ lúc nào có vấn đề xảy ra thì chúng ta sẽ thảo luận một cách thẳng thắn và tìm cách giải quyết nhanh chóng.)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án : D
Come up= xảy đến, arrive= đến, clean= sạch sẽ, encounter= chạm trán, happen= xảy ra. Chọn từ “happen” vì nó mang nghĩa trừu tượng như từ “ come up”.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án A
Giải nghĩa: offensive(a): chướng mắt, gây khó chịu ≈ impolite(a) bất nhã
Các đáp án còn lại:
B. polite(a): nhã nhặn, lịch sự
C. informal(a): không trang trọng, thân mật
D. terrific(a): tuyệt vời
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án A.
Tạm dịch: Chúng tôi thực sự cảm kích sự giúp đỡ của bạn, nếu không có bạn thì chúng tôi đã không thể hoàn thành công việc đúng hạn.
appreciate: cảm kích = feel thankful for: cảm thấy biết ơn vì.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án C
- appreciate = feel thankful for (v): đánh giá cao, biết ơn
- devalue (v): đánh giá thấp; khấu hao
- be proud of: tự hào về điều gì
- have need of (v): cần
Dịch: Chúng tôi thật sự biết ơn về sự giúp đỡ của bạn, không có điều đó thì chúng tôi sẽ không thể hoàn thành công việc đúng giờ được.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án A
eratic (adj): bất ổn, không đều ~ fitful (adj): hay thay đổi, thất thường
angry (adj): tức giận
tired (adj): mệt mỏi, mệt nhọc
pronounced (adj): đáng chú ý, đáng ngờ
Dịch: Giờ gào thét qua những tán cây đung đưa, và quét xuống nhà của chúng tôi theo từng cơn giật thất thường
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Chọn A
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
counterparts (n): người hoặc vật tương ứng
A. equivalent phrases (n): cụm tương đương
B. clear meanings (n): ý nghĩa rõ ràng
C. concrete references (n): tài liệu tham khảo cụ thể
D. confusable words (n): các từ gây nhầm lẫn, lúng túng
=> counterparts = equivalent phrases
Tạm dịch: Thật là khó để dịch các thuật ngữ tiếng Việt mà không có các cụm tương đương trong tiếng Anh
Đáp án A.
A. for considering aspects: xét về các khía cạnh
B. in spite of: tuy, dù
C. with a view to: với ý định
D. in regard to = concerning somebody/ something: ảnh hưởng, liên quan đến
Vậy đáp án chính xác là A. for considering aspects = In terms of: xét về mặt
Ex: The job is great in terms of salary, but it has its disadvantages.