Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
appropriate (adj): phù hợp
A. preventive (adj): phòng ngừa B. healthy (adj): khỏe mạnh
C. suitable (adj): phù hợp D. compulsory (adj): bắt buộc
=> appropriate = suitable
Tạm dịch: Bạn nên được khuyên nên tiêm phòng thích hợp trước khi ra nước ngoài.
Chọn C
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
Đáp án A
On your toe: cảnh giác
A. đặt tất cả sự chú ý của bạn vào những gì bạn đang làm
B. bực bội cô ấy trong những việc cô ấy đang làm
C. tham gia vào những gì cô ấy đang làm
D. làm cho cô ấy tuân thủ các yêu cầu của bạn
Đáp án A
- Be on your toes ~ Pay all your attention to what you are doing: tập trung chú ý vào việc bạn đang làm
=> Đáp án B (Bạn phải tập trung vào nếu muốn đánh bại cô ấy.)
A
A. pay all your attention to what you are doing: chú ý đến những gì bạn đang làm
B. upset her in what she is doing :làm cô ấy buồn về những gì cô ấy đang làm
C. get involved in what she is doing: tham gia vào những gì cô ấy đang làm
D. make her comply with your orders: làm cho cô ấy tuân thủ các đơn đặt hàng của bạn
=> be on your toes ~ pay all your attention to what you are doing: chú ý đến những gì bạn đang làm
ð Đáp án A
Tạm dịch: Bạn phải chú ý đến những gì bạn đang làm nếu bạn muốn đánh bại cô ấy.
Chọn B
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
compulsory (adj): bắt buộc
A. free of charge: miễn phí
B. required (adj): đòi hỏi, yêu cầu phải có
C. neccessary (adj): cần thiến
D. optional (adj): tùy ý, không bắt buộc
=> compulsory = required
Tạm dịch: Giáo dục tiểu học ở Hoa Kỳ là bắt buộc
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
compulsory = that must be done because of a law or a rule (adj): bắt buộc
depened: phụ thuộc paid: được trả
required: bắt buộc, được yêu cầu divided: bị chia nhỏ
=> compulsory = required
Tạm dịch: Đồng phục học sinh là bắt buộc ở hầu hết các trường học Việt Nam.
Chọn C
Đáp án A
Giải thích: Suitable = appropriate: phù hợp