K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

12 tháng 1 2017

Đáp án B

Hàng xóm liên tục cãi nhau với nhua làm vỡi tan sự yên tĩnh của chúng tôi

A. xóa sổ

B. wraths : sự tức giận, sự phẫn nộ

C. cãi vã

D. hội thoại

Đáp án C – có nghĩa giống với câu đề bài

25 tháng 6 2019

Đáp án : D

Hurl = quăng, ném. Throw = ném, vứt. Pull = kéo. Drop = rơi. Push = đẩy

28 tháng 8 2018

Đáp án B

Superior to: tốt hơn

A. thân thiện với

B. tốt hơn

C. tồi tệ hơn

D. đáng tiếc

Đáp án B– có nghĩa giống với câu đề bài

8 tháng 7 2017

C

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

immutable (a): không thay đổi, bất biến

constantly (adv): [một cách] liên tục

alterable (a): có thể thay đổi

unchangeable (a): không thay đổi

everlasting (a): mãi mãi, vĩnh viễn

=> immutable = unchangeable

Tạm dịch: Khi hai người kết hôn, đó là với giả định rằng cảm xúc của họ với nhau là bất biến và sẽ không bao giờ thay đổi.

Đáp án:C

2 tháng 2 2018

 Đáp án là B. an old item = an antique: đồ cổ
Các từ còn lại: original(n): nguyên bản; facsimile: bản sao chép; bonus: tiền thưởng

24 tháng 1 2018

Chọn A

Cụm từ: join hands (chung tay làm gì)

Work together (cùng làm việc) có nghĩa gần nhất với Join hands

=>Chọn A

Tạm dịch: Bố mẹ chúng tôi đã chung tay để mang lại cho chúng tôi một ngôi nhà đẹp và hạnh phúc.

6 tháng 6 2017

Đáp án là B.

saturated : ướt đẫm

drained: tháo nước

soaked: thấm nước

empty of : trống rỗng

absorbed: hút nước

Câu này dịch như sau: Trời mưa rất nhiều, mặt đất bây giờ thấm đẫm nước.

=>saturated = soaked 

31 tháng 1 2017

Chọn đáp án A

Giải thích: give someone a hand = help : giúp ai đó

Các đáp án còn lại:

B. prepared: chuẩn bị

C. attempt: nỗ lực

D. be busy: bận rộn

Dịch nghĩa: Billy, đến đây và giúp tôi nấu ăn nào.

1 tháng 11 2017

Đáp án A

Giải thích: give someone a hand = help : giúp ai đó

Các đáp án còn lại:

B. prepared: chuẩn bị

C. attempt: nỗ lực

D. be busy: bận rộn

Dịch nghĩa: Billy, đến đây và giúp tôi nấu ăn nào.

18 tháng 11 2018

affinity: sức hút, sức hấp dẫn => Đáp án là B. attraction

Các từ còn lại: enthusiasm: lòng hăng hái; moved: dời đổi; interest: sự quan tâm